香色 ( 香hương 色sắc )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (雜語)香染之色。見香染條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 雜tạp 語ngữ ) 香hương 染nhiễm 之chi 色sắc 。 見kiến 香hương 染nhiễm 條điều 。