Chuẩn 香爐箱 ( 香hương 爐lô 箱tương ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (物名)容柄香爐之長方形箱,使導師後之侍者持之。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 物vật 名danh ) 容dung 柄bính 香hương 爐lô 之chi 長trường/trưởng 方phương 形hình 箱tương , 使sử 導đạo 師sư 後hậu 之chi 侍thị 者giả 持trì 之chi 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn
Chuẩn 香爐箱 ( 香hương 爐lô 箱tương ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (物名)容柄香爐之長方形箱,使導師後之侍者持之。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 物vật 名danh ) 容dung 柄bính 香hương 爐lô 之chi 長trường/trưởng 方phương 形hình 箱tương , 使sử 導đạo 師sư 後hậu 之chi 侍thị 者giả 持trì 之chi 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn