香合 ( 香hương 合hợp )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (物名)入香之器。勅修清規念誦曰:「燒香侍者捧香合。」

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 物vật 名danh ) 入nhập 香hương 之chi 器khí 。 勅sắc 修tu 清thanh 規quy 念niệm 誦tụng 曰viết : 「 燒thiêu 香hương 侍thị 者giả 捧phủng 香hương 合hợp 。 」 。