餉供 ( 餉hướng 供cung )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (雜語)於佛前或靈前供食饍也。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 雜tạp 語ngữ ) 於ư 佛Phật 前tiền 或hoặc 靈linh 前tiền 供cung 食thực 饍thiện 也dã 。