Hoạt

Từ điển Đạo Uyển


活; C: huó; J: katsu; 1. Sống, đang sống, sinh động, tràn đầy sự sống; 2. Sinh kế, cách sinh nhai; 3. Làm sinh động, truyền sự sống cho, hồi sinh. Làm sống lại.