華Hoa 嚴Nghiêm 經Kinh 疏Sớ 科Khoa 文Văn
Quyển 6
唐Đường 澄Trừng 觀Quán 排Bài 定Định

大Đại 方Phương 廣Quảng 佛Phật 華Hoa 嚴Nghiêm 經Kinh 疏Sớ/sơ 科Khoa 文Văn 卷quyển 第đệ 六lục

清thanh 凉# 山sơn 大đại 華hoa 嚴nghiêm 寺tự 沙Sa 門Môn 澄trừng 觀quán 述thuật

-# ○# 七thất 說thuyết 分phần/phân (# 三tam )#

-# 初sơ 來lai 意ý (# 自tự 下hạ )#

-# 二nhị 釋thích 名danh (# 四tứ )#

-# 初sơ 正chánh 釋thích 本bổn 文văn (# 二nhị 釋thích )#

-# 二nhị 通thông 違vi 論luận 妨phương (# 以dĩ 上thượng )#

-# 三tam 通thông 展triển 轉chuyển 妨phương (# 又hựu 初sơ )#

-# 四tứ 總tổng 指chỉ 會hội 釋thích (# 又hựu 論luận )#

-# 三tam 本bổn 文văn (# 十thập )#

初sơ 歡Hoan 喜Hỷ 地Địa (# 七thất )#

-# 初sơ 來lai 意ý (# 三tam 釋thích )#

-# 二nhị 釋thích 名danh (# 二nhị 釋thích )#

-# 三tam 斷đoạn 障chướng (# 三tam )#

-# 初sơ 總tổng 標tiêu (# 三tam 所sở )#

-# 二nhị 斷đoạn 障chướng (# 謂vị 二nhị )#

-# 三tam 斷đoạn 愚ngu (# 三tam )#

-# 初sơ 以dĩ 義nghĩa 生sanh 起khởi (# 上thượng 來lai )#

-# 二nhị 引dẫn 論luận 正chánh 釋thích (# 由do 斯tư )#

-# 三tam 結kết 示thị 斷đoạn 義nghĩa (# 斷đoạn 義nghĩa )#

-# 四tứ 證chứng 理lý (# 四tứ 所sở )#

-# 五ngũ 成thành 行hành (# 五ngũ 所sở )#

-# 六lục 得đắc 果quả (# 二nhị )#

-# 初sơ 行hành 布bố (# 六lục 所sở )#

-# 二nhị 圓viên 融dung (# 然nhiên 上thượng )#

-# 七thất 釋thích 文văn (# 四tứ )#

-# 初Sơ 依Y 經Kinh 科Khoa (# 三Tam )#

-# 初sơ 正chánh 科khoa (# 第đệ 七thất )#

-# 二nhị 引dẫn 證chứng (# 故cố 依y )#

-# 三tam 會hội 今kim 論luận 文văn (# 而nhi 論luận )#

-# 二nhị 依y 論luận 科khoa (# 二nhị )#

-# 初sơ 正chánh 科khoa (# 今kim 且thả )#

-# 二nhị 疏sớ/sơ 釋thích (# 初sơ 云vân )#

-# 三tam 對đối 前tiền 相tương/tướng 攝nhiếp (# 然nhiên 十thập )#

-# 四Tứ 釋Thích 經Kinh 文Văn (# 二Nhị )#

-# 初sơ 長trường/trưởng 行hành (# 四tứ )#

-# 初sơ 四tứ 十thập 句cú 明minh 住trụ (# 五ngũ )#

-# 初sơ 曲khúc 科khoa (# 佛Phật 子tử )#

-# 二nhị 疏sớ/sơ 釋thích (# 初sơ 謂vị )#

-# 三tam 引dẫn 證chứng (# 瑜du 伽già )#

-# 四tứ 會hội 釋thích (# 又hựu 此thử )#

-# 五ngũ 釋thích 文văn (# 二nhị )#

-# 初sơ 別biệt 顯hiển 住trụ 法pháp (# 四tứ )#

-# 初sơ 十thập 依y 何hà 身thân (# 二nhị )#

-# 初sơ 總tổng 句cú (# 今kim 初sơ )#

-# 二nhị 別biệt 句cú (# 三tam )#

-# 初sơ 別biệt 釋thích (# 二nhị )#

-# 初sơ 科khoa 判phán (# 別biệt 有hữu )#

-# 二Nhị 釋Thích 經Kinh (# 已Dĩ 知Tri )#

-# 二nhị 隨tùy 難nạn/nan 料liệu 揀giản (# 然nhiên 小tiểu )#

-# 三tam 六lục 相tương/tướng 圓viên 融dung (# 已dĩ 知tri )#

-# 二nhị 十thập 為vi 何hà 義nghĩa (# 二nhị )#

-# 初sơ 別biệt 顯hiển 求cầu 相tương/tướng (# 二nhị )#

-# 初sơ 釋thích 總tổng (# 為vi 求cầu )#

-# 二nhị 釋thích 別biệt (# 此thử 智trí )#

-# 二nhị 總tổng 結kết 發phát 菩Bồ 提Đề 心tâm (# 四tứ )#

-# 初sơ 疏sớ/sơ 略lược 釋thích (# 佛Phật 子tử )#

-# 二nhị 辨biện 論luận 釋thích (# 而nhi 論luận )#

-# 三tam 論luận 指chỉ 文văn (# 能năng 指chỉ )#

-# 四tứ 釋thích 妨phương 難nạn/nan (# 又hựu 但đãn )#

-# 三tam 十thập 以dĩ 何hà 因nhân (# 二nhị )#

-# 初sơ 總tổng 科khoa (# 以dĩ 大đại )#

-# 二nhị 釋thích 論luận (# 意ý 云vân )#

-# 三tam 釋thích 文văn (# 十thập 句cú )#

-# 四tứ 十thập 有hữu 何hà 相tương/tướng (# 二nhị )#

-# 初sơ 釋thích 總tổng 句cú (# 佛Phật 子tử )#

-# 二nhị 釋thích 別biệt 句cú (# 三tam )#

-# 初sơ 依y 總tổng 開khai 別biệt (# 二nhị 入nhập )#

-# 二nhị 隨tùy 別biệt 解giải 釋thích (# 言ngôn 一nhất )#

-# 三tam 結kết 不bất 相tương 似tự (# 論luận 云vân )#

-# 二nhị 結kết 住trụ 入nhập 位vị (# 菩Bồ 薩Tát )#

-# 二nhị 三tam 十thập 句cú 釋thích 名danh (# 二nhị )#

-# 初sơ 總tổng 標tiêu (# 佛Phật 子tử )#

-# 二nhị 別biệt 釋thích (# 二nhị )#

-# 初sơ 正chánh 明minh 喜hỷ 相tương/tướng (# 二nhị )#

-# 初sơ 總tổng (# 成thành 就tựu )#

-# 二nhị 別biệt (# 別biệt 中trung )#

-# 二nhị 出xuất 喜hỷ 所sở 因nhân (# 二nhị )#

-# 初sơ 念niệm 當đương 得đắc 故cố 喜hỷ (# 三tam )#

-# 初sơ 總tổng 別biệt 分phân 別biệt 。 (# 佛Phật 子tử )#

-# 二nhị 義nghĩa 類loại 分phân 別biệt (# 二nhị )#

-# 初sơ 果quả (# 若nhược 別biệt )#

-# 二nhị 因nhân (# 二nhị )#

-# 初sơ 總tổng (# 後hậu 八bát )#

-# 二nhị 別biệt (# 別biệt 中trung )#

-# 三tam 三Tam 寶Bảo 分phân 別biệt (# 又hựu 上thượng )#

-# 二nhị 念niệm 現hiện 得đắc 故cố 喜hỷ (# 二nhị )#

-# 初sơ 正chánh 明minh 所sở 念niệm (# 二nhị )#

-# 初sơ 釋thích 總tổng 句cú (# 復phục 作tác )#

-# 二nhị 釋thích 別biệt 句cú (# 三tam )#

-# 初sơ 總tổng 敘tự 文văn 意ý (# 別biệt 有hữu )#

-# 二nhị 隨tùy 文văn 別biệt 釋thích (# 二nhị )#

-# 初sơ 通thông 明minh 前tiền 八bát (# 九cửu 中trung )#

-# 二nhị 別biệt 明minh 第đệ 九cửu (# 三tam )#

-# 初sơ 正chánh 釋thích (# 九cửu 捨xả )#

-# 二nhị 會hội 通thông (# 即tức 前tiền )#

-# 三tam 釋thích 文văn (# 言ngôn 怖bố )#

-# 三tam 結kết 指chỉ 決quyết 定định (# 然nhiên 此thử )#

-# 二nhị 隨tùy 難nạn/nan 徵trưng 釋thích (# 五ngũ )#

-# 初sơ 總tổng 問vấn 徵trưng 起khởi (# 何hà 以dĩ )#

-# 二nhị 列liệt 名danh 總tổng 答đáp (# 二nhị 答đáp )#

-# 三tam 轉chuyển 徵trưng 所sở 以dĩ (# 何hà 以dĩ )#

-# 四tứ 舉cử 因nhân 顯hiển 相tương/tướng (# 二nhị )#

-# 初Sơ 釋Thích 經Kinh 文Văn 意Ý (# 四Tứ 舉Cử )#

-# 二nhị 開khai 義nghĩa 別biệt 釋thích (# 二nhị )#

-# 初sơ 彰chương 五ngũ 畏úy 之chi 果quả (# 三tam )#

-# 初sơ 揀giản 死tử 不bất 活hoạt (# 五ngũ 怖bố )#

-# 二nhị 揀giản 死tử 惡ác 道đạo (# 死tử 約ước )#

-# 三tam 通thông 妨phương 辨biện 攝nhiếp (# 但đãn 說thuyết )#

-# 二nhị 彰chương 五ngũ 畏úy 之chi 因nhân (# 三tam )#

-# 初sơ 引dẫn 論luận 總tổng 釋thích (# 此thử 怖bố )#

二nhị 分phần 別biệt 解giải 釋thích (# 二nhị )#

-# 初sơ 通thông (# 然nhiên 此thử )#

-# 二nhị 別biệt (# 三tam )#

-# 初sơ 雙song 標tiêu (# 若nhược 取thủ )#

-# 二nhị 釋thích 初sơ 因nhân (# 四tứ )#

-# 初sơ 牒điệp 論luận 文văn 釋thích (# 邪tà 智trí )#

-# 二nhị 別biệt 配phối 三tam 因nhân (# 愛ái 著trước )#

-# 三tam 彰chương 其kỳ 所sở 離ly (# 但đãn 無vô )#

-# 四Tứ 會Hội 釋Thích 經Kinh 文Văn (# 然Nhiên 不Bất )#

-# 三tam 釋thích 後hậu 因nhân (# 二nhị )#

-# 初sơ 明minh 因nhân (# 後hậu 二nhị )#

-# 二nhị 辨biện 離ly (# 今kim 具cụ )#

-# 三tam 總tổng 以dĩ 結kết 示thị (# 初sơ 三tam )#

-# 五ngũ 結kết 酬thù 初sơ 徵trưng (# 三tam )#

-# 初Sơ 釋Thích 經Kinh (# 菩Bồ 薩Tát )#

-# 二nhị 敘tự 論luận (# 而nhi 論luận )#

-# 三tam 釋thích 論luận (# 意ý 謂vị )#

-# 三tam 三tam 十thập 句cú 安an 住trụ (# 三tam )#

-# 初sơ 總tổng 明minh 安an 住trụ (# 佛Phật 子tử )#

-# 二nhị 別biệt 顯hiển 安an 住trụ (# 三tam )#

-# 初sơ 信tín 心tâm 成thành 就tựu (# 所sở 謂vị )#

-# 二nhị 修tu 行hành 成thành 就tựu (# 二nhị )#

-# 初sơ 依y 論luận 解giải 釋thích (# 日nhật 夜dạ )#

-# 二nhị 隨tùy 要yếu 別biệt 釋thích (# 其kỳ 第đệ )#

-# 三tam 迴hồi 向hướng 成thành 就tựu (# 二nhị )#

-# 初sơ 總tổng (# 求cầu 一nhất )#

-# 二nhị 別biệt (# 二nhị )#

-# 初sơ 一nhất 能năng 求cầu 之chi 觀quán (# 別biệt 即tức )#

-# 二nhị 十thập 能năng 求cầu 之chi 行hành (# 二nhị )#

-# 初sơ 一nhất 求cầu 諸chư 度Độ 無vô 著trước (# 餘dư 十thập )#

-# 二nhị 九cửu 別biệt 治trị 諸chư 障chướng (# 下hạ 九cửu )#

-# 三tam 總tổng 結kết 安an 住trụ (# 佛Phật 子tử )#

-# 四tứ 校giảo 量lượng 勝thắng 分phần/phân (# 三tam )#

-# 初sơ 總tổng 名danh 分phân 齊tề (# 大đại 文văn )#

-# 二nhị 問vấn 答đáp 料liệu 揀giản (# 二nhị )#

-# 初Sơ 問Vấn (# 問Vấn 經Kinh )#

-# 二nhị 答đáp (# 三tam )#

-# 初sơ 標tiêu 心tâm 體thể (# 然nhiên 其kỳ )#

-# 二nhị 開khai 章chương 釋thích (# 此thử 三tam )#

-# 三tam 總tổng 結kết 酬thù (# 今kim 此thử )#

-# 三Tam 正Chánh 釋Thích 經Kinh 文Văn (# 二Nhị )#

-# 初sơ 文văn 前tiền 科khoa 判phán (# 文văn 分phần/phân )#

-# 二nhị 依y 科khoa 解giải 釋thích (# 三tam )#

-# 初sơ 願nguyện 勝thắng 為vi 標tiêu 志chí 遐hà 廣quảng (# 二nhị )#

-# 初sơ 彰chương 大đại 意ý (# 五ngũ )#

-# 初sơ 名danh 體thể (# 二nhị )#

-# 初sơ 名danh (# 二nhị )#

-# 初sơ 總tổng (# 二nhị )#

-# 初sơ 釋thích 願nguyện (# 釋thích 願nguyện )#

-# 二nhị 釋thích 大đại (# 二nhị )#

-# 初sơ 約ước 通thông (# 三tam )#

-# 初sơ 正chánh 釋thích (# 而nhi 言ngôn )#

-# 二nhị 引dẫn 證chứng (# 瑜du 伽già )#

-# 三tam 結kết 示thị (# 今kim 揀giản )#

-# 二nhị 約ước 別biệt (# 別biệt 別biệt )#

-# 二nhị 別biệt (# 後hậu 顯hiển )#

-# 二nhị 體thể (# 後hậu 體thể )#

-# 二nhị 修tu 證chứng (# 二nhị )#

-# 初sơ 約ước 修tu 行hành (# 二nhị 修tu )#

-# 二nhị 約ước 修tu 證chứng (# 後hậu 約ước )#

-# 三tam 行hành 位vị (# 二nhị )#

-# 初sơ 約ước 修tu 行hành (# 二nhị )#

-# 初sơ 約ước 別biệt 顯hiển (# 三tam 行hành )#

-# 二nhị 約ước 通thông 論luận (# 若nhược 約ước )#

-# 二nhị 約ước 修tu 位vị (# 後hậu 約ước )#

-# 四tứ 因nhân 果quả (# 四tứ 約ước )#

-# 五ngũ 圓viên 融dung (# 二nhị )#

-# 初sơ 立lập 意ý (# 五ngũ 立lập )#

-# 二nhị 圓viên 融dung (# 言ngôn 圓viên )#

-# 二nhị 正chánh 釋thích 文văn (# 二nhị )#

-# 初sơ 十thập 願nguyện 彰chương 自tự 勤cần 行hành (# 四tứ )#

-# 初sơ 總tổng 標tiêu (# 佛Phật 子tử )#

-# 二nhị 別biệt 列liệt (# 二nhị )#

-# 初sơ 總tổng 科khoa 十thập 願nguyện 四tứ 意ý 分phân 齊tề (# 二nhị 別biệt )#

-# 二Nhị 料Liệu 揀Giản 依Y 經Kinh 解Giải 釋Thích (# 十Thập )#

-# 初sơ 供cúng 養dường 願nguyện (# 三tam )#

-# 初sơ 彰chương 願nguyện 行hành 相tương/tướng (# 所sở 謂vị )#

-# 二nhị 彰chương 願nguyện 德đức 能năng (# 廣quảng 大đại )#

-# 三tam 彰chương 願nguyện 分phân 齊tề (# 一nhất 切thiết )#

-# 二nhị 受thọ 持trì 願nguyện (# 四tứ )#

-# 初sơ 總tổng 標tiêu (# 又hựu 發phát )#

-# 二nhị 行hành 相tương/tướng (# 願nguyện 受thọ )#

-# 三tam 德đức 能năng (# 廣quảng 大đại )#

-# 四tứ 分phân 齊tề (# 一nhất 切thiết )#

-# 三tam 轉chuyển 法Pháp 輪luân 願nguyện (# 四tứ )#

-# 初sơ 總tổng 標tiêu (# 又hựu 發phát )#

-# 二nhị 行hành 相tương/tướng (# 四tứ )#

-# 初sơ 處xứ (# 願nguyện 一nhất )#

-# 二nhị 時thời (# 從tùng 兜đâu )#

-# 三tam 方phương 便tiện (# 皆giai 悉tất )#

-# 四tứ 周chu 徧biến (# 於ư 一nhất )#

-# 三tam 德đức 能năng (# 廣quảng 大đại )#

-# 四tứ 分phân 齊tề (# 一nhất 切thiết )#

-# 四tứ 修tu 行hành 二nhị 利lợi 願nguyện (# 四tứ )#

-# 初sơ 總tổng 標tiêu (# 又hựu 發phát )#

-# 二nhị 行hành 相tương/tướng (# 二nhị )#

-# 初sơ 能năng 增tăng 長trưởng 行hành (# 願nguyện 一nhất )#

-# 二nhị 所sở 增tăng 長trưởng 心tâm (# 教giáo 化hóa )#

-# 三tam 德đức 能năng (# 廣quảng 大đại )#

-# 四tứ 分phân 齊tề (# 一nhất 切thiết )#

-# 五ngũ 成thành 熟thục 眾chúng 生sanh 。 願nguyện (# 四tứ )#

-# 初sơ 總tổng 標tiêu (# 又hựu 發phát )#

-# 二nhị 行hành 相tương/tướng (# 二nhị )#

-# 初sơ 願nguyện 所sở 化hóa (# 願nguyện 一nhất )#

-# 二nhị 彰chương 所sở 為vi (# 如như 是thị )#

-# 三tam 德đức 能năng (# 廣quảng 大đại )#

-# 四tứ 分phân 齊tề (# 一nhất 切thiết )#

-# 六lục 承thừa 事sự 願nguyện (# 四tứ )#

-# 初sơ 總tổng 標tiêu (# 又hựu 發phát )#

-# 二nhị 行hành 相tương/tướng (# 二nhị )#

-# 初sơ 所sở 知tri (# 願nguyện 一nhất )#

-# 二nhị 能năng 知tri (# 智trí 皆giai )#

-# 三tam 德đức 能năng (# 廣quảng 大đại )#

-# 四tứ 分phân 齊tề (# 一nhất 切thiết )#

-# 七thất 淨tịnh 土độ 願nguyện (# 四tứ )#

-# 初sơ 總tổng 標tiêu (# 又hựu 發phát )#

-# 二nhị 行hành 相tương/tướng (# 二nhị )#

-# 初sơ 釋thích 文văn (# 願nguyện 一nhất )#

-# 二nhị 收thu 束thúc (# 今kim 依y )#

-# 三tam 德đức 能năng (# 廣quảng 大đại )#

-# 四tứ 分phân 齊tề (# 一nhất 切thiết )#

-# 八bát 不bất 離ly 願nguyện (# 四tứ )#

-# 初sơ 總tổng 標tiêu (# 又hựu 發phát )#

-# 二nhị 行hành 相tương/tướng (# 三tam )#

-# 初sơ 所sở 顯hiển (# 願nguyện 與dữ )#

-# 二nhị 別biệt 明minh (# 二nhị )#

-# 初sơ 修tu 同đồng 行hành (# 無vô 有hữu )#

-# 二nhị 德đức 用dụng 同đồng (# 得đắc 不bất )#

-# 三tam 總tổng 結kết (# 三tam 修tu )#

-# 三tam 德đức 能năng (# 廣quảng 大đại )#

-# 四tứ 分phân 齊tề (# 一nhất 切thiết )#

-# 九cửu 利lợi 益ích 願nguyện (# 四tứ )#

-# 初sơ 總tổng 標tiêu (# 又hựu 發phát )#

-# 二nhị 行hành 相tương/tướng (# 二nhị )#

-# 初sơ 總tổng 明minh (# 願nguyện 乘thừa )#

-# 二nhị 別biệt 顯hiển (# 二nhị )#

-# 初sơ 作tác 業nghiệp 不bất 空không (# 若nhược 暫tạm )#

-# 二nhị 利lợi 益ích 不bất 空không (# 得đắc 如như )#

-# 三tam 德đức 能năng (# 廣quảng 大đại )#

-# 四tứ 分phân 齊tề (# 一nhất 切thiết )#

-# 十thập 成thành 正chánh 覺giác 願nguyện (# 四tứ )#

-# 初sơ 總tổng 標tiêu 起khởi 願nguyện (# 又hựu 發phát )#

-# 二nhị 別biệt 顯hiển 行hành 相tương/tướng (# 二nhị )#

-# 初sơ 成thành 菩Bồ 提Đề 體thể (# 願nguyện 於ư )#

-# 二nhị 菩Bồ 提Đề 作tác 業nghiệp (# 七thất )#

-# 初sơ 示thị 正chánh 覺giác 業nghiệp (# 不bất 離ly )#

-# 二nhị 說thuyết 實thật 諦đế 業nghiệp (# 得đắc 佛Phật )#

-# 三tam 證chứng 教giáo 化hóa 業nghiệp (# 以dĩ 一nhất )#

四tứ 種chủng 種chủng 說thuyết 法Pháp 業nghiệp (# 以dĩ 一nhất )#

-# 五ngũ 不bất 斷đoạn 佛Phật 種chủng 。 業nghiệp (# 示thị 入nhập )#

-# 六lục 法Pháp 輪luân 復phục 往vãng 業nghiệp (# 三tam )#

-# 初Sơ 釋Thích 經Kinh (# 示Thị 大Đại )#

-# 二nhị 雙song 結kết (# 前tiền 即tức )#

-# 三tam 釋thích 名danh (# 三tam 對đối )#

-# 七thất 自tự 在tại 業nghiệp (# 二nhị )#

-# 初sơ 依y 本bổn 論luận 釋thích (# 以dĩ 法pháp )#

-# 二nhị 依y 智trí 論luận 釋thích (# 又hựu 依y )#

-# 三tam 彰chương 顯hiển 德đức 能năng (# 廣quảng 大đại )#

-# 四tứ 明minh 願nguyện 分phân 齊tề (# 一nhất 切thiết )#

-# 三tam 總tổng 結kết (# 佛Phật 子tử )#

-# 四tứ 攝nhiếp 眷quyến 屬thuộc (# 以dĩ 此thử )#

-# 二nhị 明minh 十thập 盡tận 句cú 與dữ 眾chúng 生sanh 共cộng ○#

-# 二nhị 修tu 行hành 勝thắng 依y 願nguyện 造tạo 修tu ○#

-# 三tam 果quả 利lợi 益ích 勝thắng 即tức 位vị 行hành 成thành 就tựu ○#

-# 二nhị 偈kệ 頌tụng ○#

-# 二nhị 離ly 垢cấu 地địa ○#

-# 三tam 發phát 光quang 地địa ○#

-# 四tứ 燄diệm 慧tuệ 地địa ○#

-# 五ngũ 難nan 勝thắng 地địa ○#

-# 六lục 現hiện 前tiền 地địa ○#

-# 七thất 遠viễn 行hành 地địa ○#

-# 八bát 不bất 動động 地địa ○#

-# 九cửu 善thiện 慧tuệ 地địa ○#

-# 十thập 法pháp 雲vân 地địa ○#

-# ○# 二nhị 明minh 十thập 盡tận 句cú 與dữ 眾chúng 生sanh 共cộng (# 二nhị )#

-# 初sơ 總tổng 標tiêu (# 佛Phật 子tử )#

-# 二nhị 別biệt 顯hiển (# 二nhị )#

-# 初sơ 顯hiển 上thượng 十thập 盡tận (# 二nhị )#

-# 初sơ 徵trưng (# 何hà 等đẳng )#

-# 二nhị 顯hiển (# 三tam )#

-# 初sơ 總tổng 分phân 別biệt (# 所sở 謂vị )#

-# 二nhị 廣quảng 略lược 分phân 別biệt (# 世thế 間gian )#

-# 三tam 無vô 量lượng 分phân 別biệt (# 又hựu 上thượng )#

-# 二nhị 顯hiển 大đại 願nguyện 成thành 就tựu 。 (# 若nhược 眾chúng )#

-# ○# 二nhị 修tu 行hành 勝thắng 依y 願nguyện 造tạo 修tu (# 三tam )#

-# 初sơ 明minh 行hành 所sở 依y 之chi 心tâm (# 佛Phật 子tử )#

-# 二nhị 顯hiển 所sở 成thành 行hành 之chi 相tướng (# 七thất )#

-# 初sơ 列liệt 名danh (# 第đệ 二nhị )#

-# 二nhị 辨biện 體thể (# 二nhị 辨biện )#

-# 三tam 得đắc 處xứ (# 三Tam 明Minh )#

-# 四tứ 約ước 修tu (# 四tứ 約ước )#

-# 五ngũ 二nhị 利lợi (# 五ngũ 約ước )#

-# 六lục 次thứ 第đệ (# 六lục 明minh )#

-# 七thất 釋thích 文văn (# 十thập )#

-# 初sơ 信tín 行hành (# 二nhị )#

-# 初sơ 正chánh 攝nhiếp 德đức 成thành 人nhân (# 成thành 淨tịnh )#

-# 二nhị 正chánh 顯hiển 信tín 相tương/tướng (# 三tam )#

-# 初sơ 總tổng 信tín 因nhân 果quả (# 能năng 信tín )#

-# 二nhị 別biệt 明minh 因nhân 果quả (# 二nhị )#

-# 初sơ 二nhị 句cú 明minh 因nhân (# 信tín 成thành )#

-# 二nhị 七thất 句cú 辨biện 果quả (# 信tín 成thành )#

-# 三tam 結kết 略lược 顯hiển 廣quảng (# 舉cử 要yếu )#

-# 二nhị 悲bi (# 二nhị )#

-# 初sơ 明minh 三tam 觀quán 為vi 方phương 便tiện (# 三tam )#

-# 初sơ 遠viễn 離ly 最tối 上thượng 第đệ 一nhất 。 義nghĩa 樂nhạo/nhạc/lạc 觀quán (# 二nhị )#

-# 初sơ 總tổng 顯hiển 起khởi 念niệm (# 佛Phật 子tử )#

-# 二nhị 顯hiển 所sở 離ly 樂nhạo/nhạc/lạc (# 諸chư 佛Phật )#

-# 二nhị 具cụ 足túc 諸chư 苦khổ 觀quán (# 二nhị )#

-# 初sơ 前tiền 際tế 三tam 支chi (# 二nhị )#

-# 初sơ 總tổng (# 二nhị )#

-# 初sơ 釋thích 邪tà 見kiến (# 二nhị )#

-# 初sơ 正chánh 明minh (# 而nhi 諸chư )#

-# 二nhị 引dẫn 證chứng (# 涅Niết 槃Bàn )#

-# 二nhị 釋thích 心tâm 墮đọa (# 二nhị )#

-# 初sơ 問vấn (# 本bổn 在tại )#

-# 二nhị 答đáp (# 此thử 有hữu )#

-# 二nhị 別biệt (# 三tam )#

-# 初sơ 五ngũ 無vô 明minh (# 二nhị )#

-# 初sơ 三tam 迷mê 法pháp 義nghĩa 過quá (# 三tam )#

-# 初sơ 總tổng 科khoa 釋thích (# 無vô 明minh )#

-# 二nhị 釋thích 敝tệ 意ý (# 初sơ 二nhị )#

-# 三tam 二nhị 迷mê 義nghĩa (# 次thứ 二nhị )#

-# 二nhị 二nhị 追truy 求cầu 時thời 過quá (# 二nhị )#

-# 初sơ 總tổng 釋thích 本bổn 文văn (# 四tứ 行hành )#

-# 二nhị 躡niếp 前tiền 生sanh 後hậu (# 由do 上thượng )#

-# 二nhị 三tam 是thị 行hành (# 二nhị )#

-# 初sơ 總tổng 辨biện (# 貪tham 恚khuể )#

-# 二nhị 別biệt 明minh (# 三tam )#

-# 初sơ 略lược 釋thích (# 次thứ 二nhị )#

-# 二nhị 論luận 釋thích (# 謂vị 於ư )#

-# 三tam 釋thích 妨phương (# 思tư 通thông )#

-# 三tam 一nhất 是thị 識thức (# 三tam )#

-# 初sơ 標tiêu 名danh 出xuất 體thể (# 欲dục 流lưu )#

-# 二Nhị 出Xuất 經Kinh 論Luận 意Ý (# 以Dĩ 其Kỳ )#

-# 三tam 正chánh 釋thích 本bổn 文văn (# 四tứ )#

-# 初sơ 釋thích 心tâm 意ý 識thức (# 心tâm 意ý )#

-# 二nhị 別biệt 釋thích 起khởi 字tự (# 誰thùy 能năng )#

-# 三tam 用dụng 四tứ 流lưu 義nghĩa (# 善thiện 樂lạc )#

-# 四tứ 懸huyền 解giải 妨phương 難nạn/nan (# 二nhị )#

-# 初sơ 問vấn (# 若nhược 爾nhĩ )#

-# 二nhị 答đáp (# 理lý 實thật )#

-# 二nhị 中trung 後hậu 九cửu 支chi (# 三tam )#

-# 初sơ 列liệt 三tam 名danh (# 於ư 三tam )#

-# 二nhị 釋thích 三tam 名danh (# 四tứ )#

-# 初sơ 正chánh 明minh 所sở 以dĩ (# 言ngôn 自tự )#

-# 二nhị 引dẫn 例lệ 解giải 釋thích (# 猶do 如như )#

-# 三tam 結kết 成thành 隱ẩn 顯hiển (# 是thị 則tắc )#

-# 四tứ 順thuận 論luận 證chứng 成thành (# 此thử 釋thích )#

-# 三tam 釋thích 文văn (# 三tam )#

-# 初sơ 自tự 相tương/tướng (# 五ngũ )#

-# 初sơ 釋thích 報báo 義nghĩa (# 今kim 初sơ )#

-# 二nhị 引dẫn 文văn 證chứng (# 故cố 論luận )#

-# 三tam 出xuất 體thể 相tướng (# 此thử 含hàm )#

-# 四tứ 引dẫn 證chứng 三tam 相tương/tướng (# 三tam )#

-# 初sơ 引dẫn 論luận 列liệt 名danh (# 故cố 攝nhiếp )#

-# 二nhị 釋thích 彼bỉ 論luận 意ý (# 此thử 意ý )#

-# 三tam 會hội 釋thích 二nhị 論luận (# 今kim 論luận )#

-# 五ngũ 釋thích 本bổn 文văn (# 三tam )#

-# 初sơ 明minh 報báo 相tương/tướng (# 二nhị )#

-# 初sơ 明minh 所sở 生sanh 之chi 處xứ 。 (# 經Kinh 云vân )#

-# 二nhị 辨biện 出xuất 苦khổ 之chi 相tướng (# 三tam )#

-# 初Sơ 牒Điệp 經Kinh 總Tổng 標Tiêu (# 所Sở 謂Vị )#

-# 二nhị 引dẫn 論luận 解giải 釋thích (# 論luận 云vân )#

-# 三tam 疏sớ/sơ 家gia 釋thích 論luận (# 三tam )#

-# 初sơ 總tổng 顯hiển 論luận 意ý (# 謂vị 名danh )#

-# 二nhị 出xuất 色sắc 名danh 體thể (# 名danh 謂vị )#

-# 三tam 顯hiển 共cộng 生sanh 義nghĩa (# 此thử 二nhị )#

-# 二nhị 是thị 因nhân 相tương/tướng (# 二nhị 不bất )#

-# 三tam 彼bỉ 果quả 相tương/tướng (# 三tam 彼bỉ )#

-# 二nhị 同đồng 相tương/tướng (# 有hữu 生sanh )#

-# 三tam 顛điên 倒đảo 相tương/tướng (# 二nhị )#

-# 初sơ 總tổng 明minh (# 是thị 中trung )#

-# 二nhị 別biệt 辨biện (# 三tam )#

-# 初sơ 總tổng 列liệt 四tứ 重trọng/trùng (# 此thử 有hữu )#

-# 二nhị 別biệt 明minh 次thứ 第đệ (# 二nhị )#

-# 初sơ 明minh 外ngoại 道đạo (# 初sơ 約ước )#

-# 二nhị 辨biện 小Tiểu 乘Thừa (# 四tứ )#

-# 初sơ 約ước 五ngũ 薀# (# 若nhược 約ước )#

-# 二nhị 約ước 六lục 根căn (# 約ước 六lục )#

-# 三tam 通thông 外ngoại 難nạn/nan (# 現hiện 有hữu )#

-# 四tứ 重trọng/trùng 答đáp 難nạn/nan (# 二nhị )#

-# 初sơ 舉cử 法pháp 相tướng 答đáp (# 又hựu 心tâm )#

-# 二nhị 結kết 酬thù 其kỳ 問vấn (# 此thử 四tứ )#

三Tam 明Minh 其kỳ 第đệ 四tứ (# 四tứ 如như )#

-# 三tam 彼bỉ 二nhị 顛điên 倒đảo 觀quán (# 然nhiên 諸chư )#

-# 二nhị 明minh 所sở 起khởi 之chi 行hành 相tương/tướng (# 二nhị )#

-# 初sơ 明minh 興hưng 悲bi (# 菩Bồ 薩Tát )#

-# 二nhị 明minh 興hưng 慈từ (# 復phục 作tác )#

-# 三tam 慈từ (# 二nhị )#

-# 初sơ 明minh 三tam 觀quán 為vi 方phương 便tiện (# 三tam )#

-# 初sơ 遠viễn 離ly 最tối 上thượng 第đệ 一nhất 。 義nghĩa 樂nhạo/nhạc/lạc 觀quán (# 二nhị )#

-# 初sơ 總tổng 顯hiển 起khởi 念niệm (# 佛Phật 子tử )#

-# 二nhị 顯hiển 所sở 離ly 樂nhạo/nhạc/lạc (# 諸chư 佛Phật )#

-# 二nhị 具cụ 足túc 諸chư 苦khổ 觀quán (# 二nhị )#

-# 初sơ 前tiền 際tế 三tam 支chi (# 二nhị )#

-# 初sơ 總tổng (# 二nhị )#

-# 初sơ 釋thích 邪tà 見kiến (# 二nhị )#

-# 初sơ 正chánh 明minh (# 而nhi 諸chư )#

-# 二nhị 引dẫn 證chứng (# 涅Niết 槃Bàn )#

-# 二nhị 釋thích 心tâm 墮đọa (# 二nhị )#

-# 初sơ 問vấn (# 本bổn 在tại )#

-# 二nhị 答đáp (# 此thử 有hữu )#

-# 二nhị 別biệt (# 三tam )#

-# 初sơ 五ngũ 無vô 明minh (# 二nhị )#

-# 初sơ 三tam 迷mê 法pháp 義nghĩa 過quá (# 三tam )#

-# 初sơ 總tổng 科khoa 釋thích (# 無vô 明minh )#

-# 二nhị 釋thích 敝tệ 意ý (# 初sơ 二nhị )#

-# 三tam 二nhị 迷mê 義nghĩa (# 次thứ 二nhị )#

-# 二nhị 二nhị 追truy 求cầu 時thời 過quá (# 二nhị )#

-# 初sơ 總tổng 釋thích 本bổn 文văn (# 四tứ 行hành )#

-# 二nhị 躡niếp 前tiền 生sanh 後hậu (# 由do 上thượng )#

-# 二nhị 三tam 是thị 行hành (# 二nhị )#

-# 初sơ 總tổng 辨biện (# 貪tham 恚khuể )#

-# 二nhị 別biệt 明minh (# 三tam )#

-# 初sơ 略lược 釋thích (# 次thứ 二nhị )#

-# 二nhị 論luận 釋thích (# 謂vị 於ư )#

-# 三tam 釋thích 妨phương (# 思tư 通thông )#

-# 三tam 一nhất 是thị 識thức (# 三tam )#

-# 初sơ 標tiêu 名danh 出xuất 體thể (# 欲dục 流lưu )#

-# 二Nhị 出Xuất 經Kinh 論Luận 意Ý (# 以Dĩ 其Kỳ )#

-# 三tam 正chánh 釋thích 本bổn 文văn (# 四tứ )#

-# 初sơ 釋thích 心tâm 意ý 識thức (# 心tâm 意ý )#

-# 二nhị 別biệt 釋thích 起khởi 字tự (# 誰thùy 能năng )#

-# 三tam 用dụng 四tứ 流lưu 義nghĩa (# 善thiện 樂lạc )#

-# 四tứ 懸huyền 解giải 妨phương 難nạn/nan (# 二nhị )#

-# 初sơ 問vấn (# 若nhược 爾nhĩ )#

-# 二nhị 答đáp (# 理lý 實thật )#

-# 二nhị 中trung 後hậu 九cửu 支chi (# 三tam )#

-# 初sơ 列liệt 三tam 名danh (# 於ư 三tam )#

-# 二nhị 釋thích 三tam 名danh (# 四tứ )#

-# 初sơ 正chánh 明minh 所sở 以dĩ (# 言ngôn 自tự )#

-# 二nhị 引dẫn 例lệ 解giải 釋thích (# 猶do 如như )#

-# 三tam 結kết 成thành 隱ẩn 顯hiển (# 是thị 則tắc )#

-# 四tứ 順thuận 論luận 證chứng 成thành (# 此thử 釋thích )#

-# 三tam 釋thích 文văn (# 三tam )#

-# 初sơ 自tự 相tương/tướng (# 五ngũ )#

-# 初sơ 釋thích 報báo 義nghĩa (# 今kim 初sơ )#

-# 二nhị 引dẫn 文văn 證chứng (# 故cố 論luận )#

-# 三tam 出xuất 體thể 相tướng (# 此thử 含hàm )#

-# 四tứ 引dẫn 證chứng 三tam 相tương/tướng (# 三tam )#

-# 初sơ 引dẫn 論luận 列liệt 名danh (# 故cố 攝nhiếp )#

-# 二nhị 釋thích 彼bỉ 論luận 意ý (# 此thử 意ý )#

-# 三tam 會hội 釋thích 二nhị 論luận (# 今kim 論luận )#

-# 五ngũ 釋thích 本bổn 文văn (# 三tam )#

-# 初sơ 明minh 報báo 相tương/tướng (# 二nhị )#

-# 初sơ 明minh 所sở 生sanh 之chi 處xứ 。 (# 經Kinh 云vân )#

-# 二nhị 辨biện 出xuất 苦khổ 之chi 相tướng (# 三tam )#

-# 初Sơ 牒Điệp 經Kinh 總Tổng 標Tiêu (# 所Sở 謂Vị )#

-# 二nhị 引dẫn 論luận 解giải 釋thích (# 論luận 云vân )#

-# 三tam 疏sớ/sơ 家gia 釋thích 論luận (# 三tam )#

-# 初sơ 總tổng 顯hiển 論luận 意ý (# 謂vị 名danh )#

-# 二nhị 出xuất 色sắc 名danh 體thể (# 名danh 謂vị )#

-# 三tam 顯hiển 共cộng 生sanh 義nghĩa (# 此thử 二nhị )#

-# 二nhị 是thị 因nhân 相tương/tướng (# 二nhị 不bất )#

-# 三tam 彼bỉ 果quả 相tương/tướng (# 三tam 彼bỉ )#

-# 二nhị 同đồng 相tương/tướng (# 有hữu 生sanh )#

-# 三tam 顛điên 倒đảo 相tương/tướng (# 二nhị )#

-# 初sơ 總tổng 明minh (# 是thị 中trung )#

-# 二nhị 別biệt 辨biện (# 三tam )#

-# 初sơ 總tổng 列liệt 四tứ 重trọng/trùng (# 此thử 有hữu )#

-# 二nhị 別biệt 明minh 次thứ 第đệ (# 二nhị )#

-# 初sơ 明minh 外ngoại 道đạo (# 初sơ 約ước )#

-# 二nhị 辨biện 小Tiểu 乘Thừa (# 四tứ )#

-# 初sơ 約ước 五ngũ 薀# (# 若nhược 約ước )#

-# 二nhị 約ước 六lục 根căn (# 約ước 六lục )#

-# 三tam 通thông 外ngoại 難nạn/nan (# 現hiện 有hữu )#

-# 四tứ 重trọng/trùng 答đáp 難nạn/nan (# 二nhị )#

-# 初sơ 舉cử 法pháp 相tướng 答đáp (# 又hựu 心tâm )#

-# 二nhị 結kết 酬thù 其kỳ 問vấn (# 此thử 四tứ )#

三Tam 明Minh 其kỳ 第đệ 四tứ (# 四tứ 如như )#

-# 三tam 彼bỉ 二nhị 顛điên 倒đảo 觀quán (# 然nhiên 諸chư )#

-# 二nhị 明minh 所sở 起khởi 之chi 行hành 相tương/tướng (# 二nhị )#

-# 初sơ 明minh 興hưng 悲bi (# 菩Bồ 薩Tát )#

-# 二nhị 明minh 興hưng 慈từ (# 復phục 作tác )#

-# 四tứ 施thí (# 三tam )#

-# 初sơ 總tổng 明minh 施thi 行hành (# 佛Phật 子tử )#

-# 二nhị 別biệt 顯hiển 施thí 物vật (# 二nhị )#

-# 初sơ 總tổng (# 凡phàm 是thị )#

-# 二nhị 別biệt (# 所sở 謂vị )#

-# 三tam 總tổng 結kết 行hành 成thành (# 二nhị )#

-# 初sơ 結kết 其kỳ 所sở 為vi (# 為vi 求cầu )#

-# 二nhị 正chánh 結kết 行hành 成thành (# 是thị 名danh )#

-# 五ngũ 無vô 疲bì 厭yếm (# 三tam )#

-# 初sơ 牒điệp 前tiền 起khởi 後hậu (# 佛Phật 子tử )#

-# 二nhị 正chánh 顯hiển 行hành 相tương/tướng (# 轉chuyển 更cánh )#

-# 三tam 結kết 共cộng 成thành 行hành (# 即tức 得đắc )#

-# 六Lục 知Tri 經Kinh 論Luận (# 得Đắc 無Vô )#

-# 七thất 知tri 世thế 法pháp (# 獲hoạch 是thị )#

-# 八bát 慚tàm 愧quý (# 成thành 世thế )#

-# 九cửu 堅kiên 固cố 力lực (# 於ư 此thử )#

-# 十thập 供cúng 養dường 佛Phật (# 得đắc 堅kiên )#

-# 三tam 總tổng 結kết 十thập 名danh 體thể 用dụng (# 二nhị )#

-# 初sơ 釋thích 文văn (# 佛Phật 子tử )#

-# 二nhị 料liệu 揀giản (# 二nhị )#

-# 初sơ 問vấn (# 安an 然nhiên )#

-# 二nhị 答đáp (# 二nhị )#

-# 初sơ 舉cử 論luận (# 論luận 云vân )#

-# 二nhị 疏sớ/sơ 釋thích (# 前tiền 句cú )#

-# ○# 三tam 果quả 利lợi 益ích 勝thắng 即tức 位vị 行hành 成thành 就tựu (# 五ngũ )#

-# 初sơ 標tiêu 列liệt (# 第đệ 三tam )#

-# 二nhị 釋thích 名danh (# 四tứ )#

-# 初sơ 釋thích 調điều 柔nhu (# 第đệ 二nhị )#

-# 二nhị 釋thích 發phát 趣thú (# 二nhị 發phát )#

-# 三tam 釋thích 攝nhiếp 報báo (# 三tam 五ngũ )#

-# 四tứ 釋thích 願nguyện 智trí (# 四tứ 內nội )#

-# 三tam 分phân 齊tề (# 四tứ )#

-# 初sơ 總tổng 標tiêu 分phân 齊tề (# 三Tam 明Minh )#

-# 二nhị 當đương 地địa 分phân 齊tề (# 行hành 修tu )#

-# 三tam 有hữu 無vô 分phân 齊tề (# 八bát 初sơ )#

-# 四tứ 法pháp 果quả 分phân 齊tề (# 八bát 初sơ )#

-# 四tứ 通thông 局cục (# 四tứ 辨biện )#

-# 五ngũ 釋thích 文văn (# 四tứ )#

-# 初sơ 調điều 柔nhu 果quả (# 三tam )#

-# 初sơ 法pháp (# 四tứ )#

-# 初sơ 見kiến 佛Phật 為vi 練luyện 行hành 緣duyên (# 二nhị )#

-# 初sơ 總tổng 標tiêu (# 佛Phật 子tử )#

-# 二nhị 別biệt 釋thích (# 所sở 謂vị )#

-# 二nhị 所sở 練luyện 行hành 體thể (# 悉tất 以dĩ )#

-# 三tam 別biệt 地địa 行hành 相tương/tướng (# 三tam )#

-# 初sơ 正chánh 明minh 行hành 相tương/tướng (# 二nhị )#

-# 初sơ 約ước 四tứ 攝nhiếp (# 以dĩ 前tiền )#

-# 二nhị 約ước 十thập 度độ (# 是thị 菩bồ )#

-# 二nhị 反phản 質chất 成thành 立lập (# 若nhược 不bất )#

-# 三tam 總tổng 明minh 義nghĩa 類loại (# 是thị 以dĩ )#

-# 四tứ 練luyện 行hành 成thành 熟thục (# 是thị 菩bồ )#

-# 二nhị 喻dụ (# 二nhị )#

-# 初sơ 正chánh 明minh (# 佛Phật 子tử )#

-# 二nhị 解giải 妨phương (# 二nhị )#

-# 初sơ 問vấn (# 金kim 性tánh )#

-# 二nhị 答đáp (# 信tín 等đẳng )#

-# 三tam 合hợp (# 菩Bồ 薩Tát )#

-# 二nhị 發phát 趣thú 果quả (# 二nhị )#

-# 初sơ 正chánh 明minh 發phát 趣thú (# 四tứ )#

-# 初sơ 法pháp (# 四tứ )#

-# 初sơ 問vấn (# 二nhị )#

-# 初sơ 徵trưng 問vấn 所sở 以dĩ (# 佛Phật 子tử )#

-# 二nhị 釋thích 所sở 得đắc 法Pháp (# 三tam )#

-# 初sơ 依y 論luận 釋thích 相tương/tướng (# 未vị 知tri )#

-# 二nhị 出xuất 體thể 所sở 以dĩ (# 相tương/tướng 即tức )#

-# 三tam 再tái 顯hiển 法pháp 體thể (# 又hựu 此thử )#

-# 二nhị 知tri (# 三tam )#

-# 初Sơ 舉Cử 經Kinh 意Ý (# 是Thị 菩Bồ )#

-# 二nhị 以dĩ 論luận 釋thích (# 論luận 攝nhiếp )#

-# 三tam 以dĩ 問vấn 攝nhiếp 知tri (# 二nhị )#

-# 初Sơ 以Dĩ 經Kinh 問Vấn 攝Nhiếp 論Luận 之Chi 五Ngũ (# 若Nhược 以Dĩ )#

-# 二Nhị 以Dĩ 經Kinh 問Vấn 攝Nhiếp 經Kinh 之Chi 知Tri (# 若Nhược 攝Nhiếp )#

-# 三tam 行hành (# 佛Phật 子tử )#

-# 四tứ 到đáo (# 由do 此thử )#

-# 二nhị 喻dụ (# 佛Phật 子tử )#

-# 三tam 合hợp (# 佛Phật 子tử )#

-# 四tứ 結kết (# 是thị 故cố )#

-# 二nhị 總tổng 結kết 地địa 相tương/tướng (# 佛Phật 子tử )#

-# 三tam 攝nhiếp 報báo 果quả (# 二nhị )#

-# 初sơ 明minh 在tại 家gia 果quả (# 二nhị )#

-# 初sơ 上thượng 勝thắng 身thân (# 佛Phật 子tử )#

-# 二nhị 上thượng 勝thắng 果quả (# 二nhị )#

-# 初sơ 行hành (# 二nhị )#

-# 初sơ 大đại 悲bi 利lợi 他tha (# 能năng 以dĩ )#

-# 二nhị 不bất 失thất 自tự 利lợi (# 三tam )#

-# 初sơ 總tổng 釋thích 本bổn 文văn (# 如như 是thị )#

-# 二nhị 引dẫn 論luận 釋thích 意ý (# 謂vị 利lợi )#

-# 三Tam 正Chánh 釋Thích 經Kinh 文Văn (# 所Sở 念Niệm )#

-# 二nhị 願nguyện (# 復phục 作tác )#

-# 二nhị 明minh 出xuất 家gia 果quả (# 二nhị )#

-# 初sơ 捨xả 俗tục 出xuất 家gia 。 (# 是thị 菩bồ )#

-# 二nhị 修tu 行hành 尅khắc 證chứng (# 三tam )#

-# 初sơ 橫hoạnh/hoành 論luận (# 既ký 出xuất )#

-# 二nhị 豎thụ 論luận (# 能năng 住trụ )#

-# 三tam 速tốc 疾tật (# 能năng 入nhập )#

-# 四tứ 願nguyện 智trí 果quả (# 若nhược 以dĩ )#

-# ○# 二nhị 偈kệ 頌tụng (# 二nhị )#

-# 初sơ 正chánh 頌tụng 前tiền 文văn (# 二nhị )#

-# 初sơ 頌tụng 說thuyết (# 三tam )#

-# 初sơ 頌tụng 住trụ (# 四tứ )#

-# 初sơ 頌tụng 依y 何hà 身thân (# 爾nhĩ 時thời )#

-# 二nhị 頌tụng 依y 何hà 義nghĩa (# 淨tịnh 一nhất )#

-# 三tam 頌tụng 以dĩ 何hà 因nhân (# 悲bi 先tiên )#

-# 四tứ 頌tụng 有hữu 何hà 相tương/tướng (# 佛Phật 子tử )#

-# 二nhị 頌tụng 釋thích 名danh (# 二nhị )#

-# 初sơ 頌tụng 喜hỷ 相tương/tướng (# 多đa 喜hỷ )#

-# 二nhị 頌tụng 喜hỷ 因nhân (# 二nhị )#

-# 初sơ 頌tụng 念niệm 當đương 得đắc (# 此thử 處xứ )#

-# 二nhị 頌tụng 念niệm 現hiện 得đắc (# 始thỉ 得đắc )#

-# 三tam 頌tụng 安an 住trụ (# 三tam )#

-# 初sơ 頌tụng 信tín 心tâm 成thành 就tựu (# 常thường 行hành )#

-# 二nhị 頌tụng 修tu 行hành 成thành 就tựu 。 (# 思tư 惟duy )#

-# 三tam 頌tụng 迴hồi 向hướng 成thành 就tựu 。 (# 修tu 行hành )#

-# 二nhị 頌tụng 校giảo 量lượng 勝thắng (# 三tam )#

-# 初sơ 頌tụng 願nguyện 校giảo 量lượng (# 恆hằng 起khởi )#

-# 二nhị 頌tụng 行hành 校giảo 量lượng (# 如như 是thị )#

-# 三tam 頌tụng 果quả 校giảo 量lượng (# 四tứ )#

-# 初sơ 頌tụng 調điều 柔nhu 果quả (# 如như 是thị )#

-# 二nhị 頌tụng 發phát 趣thú 果quả (# 譬thí 如như )#

-# 三tam 頌tụng 攝nhiếp 報báo 果quả (# 住trụ 此thử )#

-# 四tứ 頌tụng 願nguyện 智trí 果quả (# 若nhược 自tự )#

-# 二nhị 二nhị 頌tụng 結kết 說thuyết (# 我ngã 於ư )#

-# [○/(○*○)]# 二nhị 離ly 垢cấu 地địa (# 七thất )#

-# 初sơ 來lai 意ý (# 二nhị )#

-# 初sơ 舉cử 論luận (# 第đệ 二nhị )#

-# 二nhị 疏sớ/sơ 釋thích (# 言ngôn 正chánh )#

-# 二nhị 釋thích 名danh (# 六lục )#

-# 初sơ 明minh 引dẫn 瑜du 伽già (# 言ngôn 離ly )#

-# 二nhị 暗ám 引dẫn 攝nhiếp 論luận (# 謂vị 性tánh )#

-# 三tam 引dẫn 唯duy 識thức 義nghĩa (# 唯duy 識thức )#

-# 四tứ 會hội 婆bà 沙sa 文văn (# 文văn 住trụ )#

-# 五ngũ 重trọng/trùng 引dẫn 瑜du 伽già (# 瑜du 伽già )#

-# 六lục 結kết 成thành 約ước 戒giới (# 故cố 此thử )#

-# 三tam 斷đoạn 障chướng (# 二nhị )#

-# 初sơ 明minh 斷đoạn 障chướng (# 言ngôn 邪tà )#

-# 二nhị 辨biện 斷đoạn 愚ngu (# 由do 斯tư )#

-# 四tứ 證chứng 如như (# 如như 最tối )#

-# 五ngũ 成thành 行hành (# 是thị 以dĩ )#

-# 六lục 得đắc 果quả (# 無vô 等đẳng )#

-# 七thất 釋thích 文văn (# 三tam )#

-# 初sơ 讚tán 請thỉnh (# 二nhị )#

-# 初sơ 慶khánh 聞văn 初Sơ 地Địa (# 二nhị )#

-# 初sơ 二nhị 敘tự 其kỳ 三tam 業nghiệp 慶khánh 喜hỷ (# 諸chư 菩bồ )#

-# 二nhị 一nhất 發phát 言ngôn 正chánh 申thân 其kỳ 讚tán (# 善thiện 哉tai )#

-# 二nhị 請thỉnh 說thuyết 二nhị 地địa (# 解giải 脫thoát )#

-# 二nhị 正chánh 說thuyết (# 二nhị )#

-# 初sơ 明minh 地địa 相tương/tướng (# 二nhị )#

-# 初sơ 發phát 起khởi 淨tịnh (# 三tam )#

-# 初sơ 結kết 前tiền 標tiêu 後hậu (# 爾nhĩ 時thời )#

-# 二nhị 徵trưng 列liệt 十thập 名danh (# 二nhị )#

-# 初sơ 總tổng 釋thích (# 何hà 等đẳng )#

-# 二nhị 別biệt 釋thích (# 二nhị )#

-# 初sơ 科khoa (# 別biệt 中trung )#

-# 二nhị 釋thích (# 一nhất 者giả )#

-# 三tam 結kết 行hành 入nhập 位vị (# 菩Bồ 薩Tát )#

-# 二nhị 自tự 體thể 淨tịnh (# 四tứ )#

-# 初sơ 總tổng 科khoa (# 第đệ 二nhị )#

-# 二nhị 攝nhiếp 位vị (# 此thử 三tam )#

-# 三tam 料liệu 揀giản (# 二nhị )#

-# 初sơ 通thông 三tam 聚tụ (# 律luật 儀nghi )#

-# 二nhị 料liệu 揀giản 初sơ (# 二nhị )#

-# 初sơ 正chánh 揀giản (# 又hựu 初sơ )#

-# 二nhị 解giải 妨phương (# 二nhị )#

-# 初sơ 總tổng 難nạn/nan (# 若nhược 爾nhĩ )#

-# 二nhị 總tổng 答đáp (# 二nhị )#

-# 初sơ 總tổng 敘tự 昔tích 解giải (# 古cổ 釋thích )#

-# 二nhị 申thân 今kim 所sở 釋thích (# 今kim 更cánh )#

-# 四tứ 釋thích 文văn (# 三tam )#

-# 初sơ 攝nhiếp 律luật 儀nghi 戒giới (# 三tam )#

-# 初sơ 標tiêu 所sở 依y (# 佛Phật 子tử )#

-# 二nhị 正chánh 釋thích 戒giới 相tương/tướng (# 十thập )#

初sơ 不bất 殺sát 生sanh (# 二nhị )#

-# 初sơ 總tổng 明minh (# 性tánh 自tự )#

-# 二nhị 別biệt 顯hiển (# 三tam )#

-# 初sơ 明minh 因nhân 離ly (# 二nhị 別biệt )#

-# 二nhị 對đối 治trị 離ly (# 二nhị )#

-# 初sơ 正chánh 釋thích (# 二nhị 對đối )#

-# 二nhị 揀giản 濫lạm (# 二nhị )#

-# 初sơ 正chánh 揀giản (# 此thử 中trung )#

-# 二nhị 通thông 妨phương (# 二nhị )#

-# 初sơ 舉cử 妨phương (# 若nhược 爾nhĩ )#

-# 二nhị 釋thích 妨phương (# 前tiền 約ước )#

-# 三tam 果quả 行hành 離ly (# 二nhị )#

-# 初Sơ 略Lược 釋Thích 經Kinh 文Văn (# 三Tam 果Quả )#

-# 二nhị 具cụ 緣duyên 成thành 殺sát (# 三tam )#

-# 初sơ 依y 本bổn 論luận 正chánh 釋thích (# 麤thô 中trung )#

-# 二nhị 引dẫn 他tha 論luận 會hội 通thông (# 然nhiên 雜tạp )#

-# 三tam 指chỉ 廣quảng 在tại 餘dư (# 又hựu 境cảnh )#

-# 二nhị 不bất 偷thâu 盜đạo (# 二nhị )#

-# 初sơ 總tổng (# 性tánh 不bất )#

-# 二nhị 別biệt (# 三tam )#

-# 初sơ 因nhân 離ly (# 別biệt 中trung )#

-# 二nhị 對đối 治trị 離ly (# 二nhị 對đối )#

-# 三tam 果quả 行hành 離ly (# 三tam )#

-# 初sơ 分phần/phân 其kỳ 麤thô 細tế (# 三tam 果quả )#

-# 二nhị 具cụ 緣duyên 成thành 犯phạm (# 而nhi 文văn )#

-# 三tam 對đối 顯hiển 差sai 別biệt (# 殺sát 婬dâm )#

-# 三tam 不bất 邪tà 婬dâm (# 二nhị )#

-# 初sơ 釋thích 總tổng (# 性tánh 不bất )#

-# 二nhị 釋thích 別biệt (# 三tam )#

-# 初sơ 明minh 因nhân 離ly (# 三tam )#

-# 初sơ 正chánh 釋thích 本bổn 文văn (# 別biệt 中trung )#

-# 二Nhị 會Hội 通Thông 二Nhị 經Kinh (# 晉Tấn 譯Dịch )#

-# 三Tam 顯Hiển 今Kim 經Kinh 之Chi 意Ý (# 知Tri 足Túc )#

-# 二nhị 對đối 治trị 離ly (# 二nhị 對đối )#

-# 三tam 果quả 行hành 離ly (# 二nhị )#

-# 初sơ 總tổng 舉cử 邪tà 境cảnh (# 三tam 於ư )#

-# 二nhị 以dĩ 細tế 況huống 麤thô (# 二nhị )#

-# 初sơ 正chánh 以dĩ 喻dụ 況huống (# 二nhị 以dĩ )#

-# 二nhị 顯hiển 無vô 具cụ 緣duyên (# 以dĩ 其kỳ )#

-# 四tứ 不bất 妄vọng 語ngữ (# 二nhị )#

-# 初sơ 釋thích 總tổng (# 性tánh 不bất )#

-# 二nhị 釋thích 別biệt (# 二nhị )#

-# 初sơ 對đối 治trị 離ly (# 二nhị )#

-# 初sơ 對đối 前tiền 明minh 因nhân (# 二nhị )#

-# 初sơ 正chánh 辨biện 有hữu 無vô (# 別biệt 中trung )#

-# 二nhị 通thông 揀giản 三tam 業nghiệp (# 身thân 三tam )#

-# 二Nhị 正Chánh 釋Thích 經Kinh 文Văn (# 文Văn 中Trung )#

-# 二nhị 果quả 行hành 離ly (# 二nhị 果quả )#

-# 五ngũ 不bất 兩lưỡng 舌thiệt (# 二nhị )#

-# 初sơ 總tổng (# 性tánh 不bất )#

-# 二nhị 別biệt (# 二nhị )#

-# 初sơ 對đối 治trị 離ly (# 別biệt 中trung )#

-# 二nhị 果quả 行hành 離ly (# 二nhị 果quả )#

-# 六lục 不bất 惡ác 口khẩu (# 二nhị )#

-# 初sơ 總tổng (# 性tánh 不bất )#

-# 二nhị 別biệt (# 二nhị )#

-# 初sơ 果quả 行hành 離ly (# 二nhị )#

-# 初sơ 列liệt 所sở 離ly (# 二nhị )#

-# 初sơ 四tứ 句cú 總tổng 顯hiển 惡ác 言ngôn 之chi 體thể (# 別biệt 中trung )#

-# 二nhị 十thập 三tam 語ngữ 重trọng/trùng 顯hiển 前tiền 四tứ (# 二nhị )#

-# 初sơ 有hữu 四tứ 語ngữ 總tổng 釋thích 前tiền 之chi 四tứ 義nghĩa (# 後hậu 重trọng/trùng )#

-# 二nhị 九cửu 別biệt 釋thích 苦khổ 他tha 令linh 瞋sân 為vi 損tổn 之chi 相tướng (# 二nhị )#

-# 初sơ 二nhị 說thuyết 前tiền 麤thô 鄙bỉ 之chi 言ngôn 自tự 違vi 於ư 戒giới (# 後hậu 九cửu )#

-# 二nhị 七thất 自tự 忿phẫn 心tâm 中trung 發phát 言ngôn 令linh 他tha 違vi 戒giới (# 餘dư 七thất )#

-# 二nhị 明minh 能năng 離ly (# 後hậu 如như )#

-# 二nhị 對đối 治trị 離ly (# 第đệ 二nhị )#

-# 七thất 不bất 綺ỷ 語ngữ (# 二nhị )#

-# 初sơ 總tổng 標tiêu (# 性tánh 不bất )#

-# 二nhị 別biệt 明minh (# 二nhị )#

-# 初sơ 對đối 治trị 離ly (# 二nhị )#

-# 初sơ 一nhất 句cú 總tổng (# 別biệt 中trung )#

-# 二nhị 七thất 語ngữ 別biệt (# 下hạ 七thất )#

-# 二nhị 果quả 行hành 離ly (# 二nhị 是thị )#

-# 八bát 不bất 貪tham 欲dục (# 二nhị )#

-# 初sơ 總tổng 標tiêu (# 性tánh 不bất )#

-# 二nhị 別biệt 釋thích (# 三tam )#

-# 初sơ 事sự (# 別biệt 中trung )#

-# 二nhị 體thể (# 二nhị 他tha )#

-# 三tam 差sai 別biệt (# 三tam 不bất )#

-# 九cửu 離ly 瞋sân 恚khuể (# 二nhị )#

-# 初sơ 釋thích 總tổng (# 性tánh 離ly )#

-# 二nhị 釋thích 別biệt (# 三tam )#

-# 初sơ 別biệt 顯hiển 能năng 治trị (# 別biệt 中trung )#

-# 二nhị 總tổng 顯hiển 所sở 治trị (# 二nhị 總tổng )#

-# 三tam 類loại 通thông 治trị 益ích (# 三tam 顯hiển )#

-# 十thập 離ly 邪tà 見kiến (# 二nhị )#

-# 初sơ 總tổng (# 又hựu 離ly )#

-# 二nhị 別biệt (# 二nhị )#

-# 初sơ 別biệt 釋thích (# 別biệt 中trung )#

-# 二nhị 料liệu 揀giản (# 二nhị )#

-# 初sơ 約ước 行hành (# 此thử 所sở )#

-# 二nhị 約ước 人nhân (# 二nhị 約ước )#

-# 三tam 結kết 成thành 增tăng 上thượng (# 佛Phật 子tử )#

-# 二nhị 攝nhiếp 善thiện 法Pháp 戒giới ○#

-# 三tam 攝nhiếp 眾chúng 生sanh 戒giới ○#

-# 二nhị 彰chương 地địa 果quả ○#

-# 三tam 重trọng/trùng 頌tụng ○#

-# ○# 二nhị 攝nhiếp 善thiện 法Pháp 戒giới (# 三tam )#

-# 初sơ 略lược 觀quán 不bất 善thiện 起khởi 攝nhiếp 善thiện 行hành (# 二nhị )#

-# 初sơ 正chánh 辨biện 觀quán 智trí (# 復phục 作tác )#

-# 二nhị 明minh 起khởi 願nguyện 行hành (# 是thị 故cố )#

-# 二nhị 廣quảng 觀quán 障chướng 治trị 起khởi 攝nhiếp 善thiện 行hành (# 二nhị )#

-# 初sơ 明minh 來lai 意ý (# 佛Phật 子tử )#

-# 二Nhị 釋Thích 經Kinh 文Văn (# 二Nhị )#

-# 初sơ 觀quán 不bất 善thiện 唯duy 是thị 所sở 治trị (# 若nhược 直trực )#

-# 二nhị 觀quán 善thiện 法Pháp 通thông 其kỳ 能năng 所sở (# 五ngũ )#

-# 初sơ 人nhân 天thiên 十Thập 善Thiện (# 十Thập 善Thiện )#

-# 二nhị 聲Thanh 聞Văn 十Thập 善Thiện (# 又hựu 此thử )#

-# 三tam 緣Duyên 覺Giác 十Thập 善Thiện (# 二nhị )#

-# 初sơ 總tổng 明minh (# 又hựu 此thử )#

-# 二nhị 別biệt 顯hiển (# 次thứ 不bất )#

-# 四tứ 菩Bồ 薩Tát 十Thập 善Thiện (# 三tam )#

-# 初sơ 舉cử 論luận 四tứ 名danh (# 又hựu 此thử )#

-# 二nhị 料liệu 揀giản 所sở 以dĩ (# 四tứ 中trung )#

-# 三tam 依y 論luận 牒điệp 釋thích (# 言ngôn 因nhân )#

-# 五ngũ 佛Phật 之chi 十Thập 善Thiện (# 又hựu 此thử )#

-# 三tam 總tổng 結kết 勸khuyến 修tu (# 如như 是thị )#

-# ○# 三tam 攝nhiếp 眾chúng 生sanh 戒giới (# 二nhị )#

-# 初sơ 廣quảng 明minh 攝nhiếp 生sanh (# 五ngũ )#

-# 初sơ 智trí (# 三tam )#

-# 初sơ 總tổng 顯hiển 知tri 因nhân (# 佛Phật 子tử )#

-# 二nhị 別biệt 顯hiển 知tri 果quả (# 二nhị )#

-# 初sơ 先tiên 敘tự 文văn 義nghĩa (# 二nhị 別biệt )#

-# 二Nhị 正Chánh 釋Thích 經Kinh 文Văn (# 十Thập )#

-# 初sơ 殺sát 生sanh (# 於ư 中trung )#

-# 二nhị 偷thâu 盜đạo (# 偷thâu 盜đạo )#

-# 三tam 邪tà 婬dâm (# 邪tà 婬dâm )#

-# 四tứ 妄vọng 語ngữ (# 妄vọng 語ngữ )#

-# 五ngũ 兩lưỡng 舌thiệt (# 兩lưỡng 舌thiệt )#

-# 六lục 惡ác 口khẩu (# 惡ác 口khẩu )#

-# 七thất 綺ỷ 語ngữ (# 綺ỷ 語ngữ )#

-# 八bát 貪tham 欲dục (# 貪tham 欲dục )#

-# 九cửu 瞋sân 恚khuể (# 瞋sân 恚khuể )#

-# 十thập 邪tà 見kiến (# 邪tà 見kiến )#

-# 三tam 結kết 成thành 果quả 因nhân (# 佛Phật 子tử )#

-# 二nhị 願nguyện (# 是thị 故cố )#

-# 三tam 行hành (# 自tự 在tại )#

-# 四tứ 集tập 因nhân (# 二nhị )#

-# 初sơ 明minh 前tiền 八bát 心tâm (# 佛Phật 子tử )#

-# 二nhị 明minh 後hậu 二nhị 心tâm (# 後hậu 之chi )#

-# 五ngũ 集tập 果quả (# 二nhị )#

-# 初sơ 文văn 前tiền 科khoa 釋thích (# 第đệ 五ngũ )#

-# 二Nhị 正Chánh 釋Thích 經Kinh 文Văn (# 四Tứ )#

-# 初sơ 化hóa 顛điên 倒đảo 眾chúng 生sanh (# 二nhị )#

-# 初sơ 所sở 治trị (# 作tác 是thị )#

-# 二nhị 能năng 治trị (# 我ngã 應ưng )#

-# 二nhị 化hóa 欲dục 求cầu 眾chúng 生sanh (# 二nhị )#

-# 初sơ 三tam 化hóa 現hiện 得đắc 五ngũ 欲dục 受thọ 用dụng 生sanh 過quá (# 三tam )#

-# 初sơ 化hóa 受thọ 不bất 共cộng 財tài (# 二nhị )#

-# 初sơ 所sở 治trị (# 又hựu 作tác )#

-# 二nhị 能năng 治trị (# 我ngã 當đương )#

-# 二nhị 化hóa 受thọ 無vô 厭yếm 財tài (# 二nhị )#

-# 初sơ 所sở 治trị (# 又hựu 作tác )#

-# 二nhị 能năng 治trị (# 我ngã 當đương )#

-# 三tam 化hóa 受thọ 貯trữ 積tích 財tài (# 二nhị )#

-# 初sơ 所sở 治trị (# 又hựu 作tác )#

-# 二nhị 能năng 治trị (# 我ngã 當đương )#

-# 二nhị 後hậu 二nhị 化hóa 未vị 得đắc 五ngũ 欲dục 追truy 求cầu 時thời 過quá (# 二nhị )#

-# 初sơ 一nhất 求cầu 追truy 現hiện 報báo 造tạo 諸chư 惡ác 行hành (# 二nhị )#

-# 初sơ 所sở 治trị (# 四tứ )#

-# 初sơ 愚ngu 癡si 覆phú 心tâm (# 又hựu 作tác )#

-# 二nhị 增tăng 惡ác 遠viễn 善thiện (# 二nhị 入nhập )#

-# 三tam 行hành 曠khoáng 野dã 險hiểm 道đạo 。 (# 三tam 行hành )#

-# 四tứ 起khởi 諸chư 惡ác 見kiến (# 四tứ 起khởi )#

-# 二nhị 能năng 治trị (# 我ngã 當đương )#

-# 二nhị 一nhất 追truy 求cầu 後hậu 報báo 習tập 有hữu 漏lậu 善thiện (# 二nhị )#

-# 初sơ 辨biện 所sở 治trị (# 三tam )#

-# 初sơ 明minh 自tự 體thể (# 又hựu 作tác )#

-# 二nhị 明minh 障chướng 礙ngại (# 二nhị 將tương )#

-# 三tam 辨biện 失thất (# 三tam 隨tùy )#

-# 二nhị 明minh 能năng 治trị (# 我ngã 當đương )#

-# 三tam 化hóa 有hữu 求cầu 眾chúng 生sanh (# 二nhị )#

-# 初sơ 道đạo 差sai 別biệt (# 二nhị )#

-# 初sơ 過quá (# 二nhị )#

-# 初sơ 總tổng (# 又hựu 作tác )#

-# 二nhị 別biệt (# 三tam )#

-# 初sơ 自tự 體thể 漂phiêu 流lưu (# 入nhập 欲dục )#

-# 二nhị 為vi 因nhân 起khởi 難nạn/nan (# 身thân 見kiến )#

-# 三tam 便tiện 成thành 大đại 失thất (# 安an 六lục )#

-# 二nhị 治trị (# 我ngã 當đương )#

-# 二nhị 界giới 差sai 別biệt (# 二nhị )#

-# 初sơ 明minh 過quá (# 又hựu 作tác )#

-# 二nhị 能năng 治trị (# 我ngã 當đương )#

-# 四tứ 化hóa 梵Phạm 行hạnh 求cầu 眾chúng 生sanh (# 二nhị )#

-# 初sơ 化hóa 邪tà 求cầu 眾chúng 生sanh (# 二nhị )#

-# 初sơ 過quá (# 二nhị )#

-# 初sơ 總tổng (# 又hựu 作tác )#

-# 二nhị 別biệt (# 二nhị )#

-# 初sơ 三tam 失thất 道đạo (# 於ư 諸chư )#

-# 二nhị 三tam 失thất 滅diệt (# 為vi 四tứ )#

-# 二nhị 治trị (# 我ngã 當đương )#

-# 二nhị 化hóa 同đồng 法pháp 小Tiểu 乘Thừa (# 二nhị )#

-# 初sơ 過quá (# 又hựu 作tác )#

-# 二nhị 治trị (# 我ngã 當đương )#

-# 二nhị 結kết 成thành 攝nhiếp 生sanh 之chi 戒giới (# 佛Phật 子tử )#

-# ○# 二nhị 彰chương 地địa 果quả (# 三tam )#

-# 初sơ 調điều 柔nhu 果quả (# 三tam )#

-# 初sơ 調điều 柔nhu 相tương/tướng (# 三tam )#

-# 初sơ 法pháp (# 二nhị )#

-# 初sơ 見kiến 佛Phật 為vi 練luyện 行hành 緣duyên (# 佛Phật 子tử )#

-# 二nhị 明minh 能năng 練luyện 行hành (# 二nhị )#

-# 初sơ 供cúng 養dường (# 於ư 諸chư )#

-# 二nhị 受thọ 法pháp (# 於ư 諸chư )#

-# 三tam 所sở 練luyện 清thanh 淨tịnh (# 是thị 菩bồ )#

-# 二nhị 喻dụ (# 譬thí 如như )#

-# 三tam 合hợp (# 菩Bồ 薩Tát )#

-# 二nhị 別biệt 地địa 行hành 相tương/tướng (# 佛Phật 子tử )#

-# 三tam 總tổng 結kết 地địa 名danh (# 佛Phật 子tử )#

-# 二nhị 攝nhiếp 果quả 報báo (# 二nhị )#

-# 初sơ 在tại 家gia (# 二nhị )#

-# 初sơ 身thân (# 菩Bồ 薩Tát )#

-# 二nhị 果quả (# 能năng 除trừ )#

-# 二nhị 出xuất 家gia (# 是thị 菩bồ )#

-# 三tam 願nguyện 智trí 果quả (# 若nhược 以dĩ )#

-# ○# 三tam 重trọng/trùng 頌tụng (# 三tam )#

-# 初sơ 頌tụng 位vị 行hành (# 四tứ )#

-# 初sơ 頌tụng 十thập 種chủng 直trực 心tâm (# 爾nhĩ 時thời )#

-# 二nhị 頌tụng 律luật 儀nghi 戒giới (# 住trụ 此thử )#

-# 三tam 頌tụng 攝nhiếp 善thiện 戒giới (# 地địa 獄ngục )#

-# 四tứ 頌tụng 攝nhiếp 眾chúng 生sanh 戒giới 。 (# 復phục 見kiến )#

-# 二nhị 頌tụng 位vị 果quả (# 菩Bồ 薩Tát )#

-# 三tam 結kết 歎thán 所sở 說thuyết (# 一nhất 切thiết )#

-# [○/(○*○)]# 三tam 發phát 光quang 地địa (# 七thất )#

-# 初sơ 來lai 意ý (# 三tam )#

-# 初sơ 正chánh 明minh (# 二nhị )#

-# 初sơ 約ước 三tam 學học (# 第đệ 三tam )#

-# 二nhị 約ước 寄ký 位vị (# 又hựu 前tiền )#

-# 二nhị 引dẫn 證chứng (# 故cố 深thâm )#

-# 三tam 會hội 釋thích (# 此thử 則tắc )#

-# 二nhị 釋thích 名danh (# 三tam )#

-# 初sơ 別biệt 敘tự 異dị 名danh (# 言ngôn 發phát )#

-# 二nhị 申thân 今kim 正chánh 解giải (# 三tam )#

-# 初sơ 第Đệ 一Nhất 義Nghĩa (# 二nhị )#

-# 初sơ 正chánh 釋thích (# 今kim 統thống )#

-# 二nhị 引dẫn 證chứng (# 四tứ )#

-# 初sơ 正chánh 證chứng 聞văn 持trì (# 故cố 瑜du )#

-# 二nhị 正chánh 明minh 三tam 學học (# 由do 內nội )#

-# 三tam 指chỉ 後hậu 義nghĩa 釋thích (# 既ký 言ngôn )#

-# 四tứ 引dẫn 例lệ 釋thích 成thành (# 攝nhiếp 論luận )#

-# 二nhị 第đệ 二nhị 義nghĩa (# 三tam )#

-# 初sơ 正chánh 立lập 所sở 以dĩ (# 二nhị 以dĩ )#

-# 二nhị 以dĩ 聞văn 釋thích 成thành (# 以dĩ 聞văn )#

-# 三tam 引dẫn 證chứng 結kết 成thành (# 瑜du 伽già )#

-# 三tam 第đệ 三tam 義nghĩa (# 二nhị )#

-# 初sơ 正chánh 立lập (# 三tam 以dĩ )#

-# 二nhị 引dẫn 證chứng (# 四tứ )#

-# 初sơ 引dẫn 本bổn 論luận (# 故cố 下hạ )#

-# 二nhị 引dẫn 唯duy 識thức (# 唯duy 識thức )#

-# 三tam 釋thích 唯duy 識thức 意ý (# 謂vị 由do )#

-# 四tứ 成thành 唯duy 識thức 義nghĩa (# 故cố 七thất )#

-# 三tam 總tổng 結kết 揀giản 定định (# 二nhị )#

-# 初sơ 總tổng 結kết (# 餘dư 諸chư )#

-# 二nhị 揀giản 定định (# 故cố 十thập )#

-# 三tam 斷đoạn 障chướng (# 二nhị )#

-# 初sơ 舉cử 本bổn 分phần/phân (# 若nhược 所sở )#

-# 二nhị 引dẫn 唯duy 識thức (# 二nhị )#

-# 初sơ 釋thích 障chướng (# 唯duy 識thức )#

-# 二nhị 釋thích 愚ngu (# 由do 斯tư )#

-# 四tứ 證chứng 如như (# 若nhược 約ước )#

-# 五ngũ 成thành 行hành (# 其kỳ 所sở )#

-# 六lục 得đắc 果quả (# 其kỳ 所sở )#

-# 七thất 釋thích 文văn (# 三tam )#

-# 初sơ 讚tán 請thỉnh (# 二nhị )#

-# 初sơ 前tiền 三tam 慶khánh 前tiền (# 二nhị )#

-# 初Sơ 集Tập 經Kinh 者Giả 敘Tự (# 佛Phật 子Tử )#

-# 二nhị 發phát 言ngôn 讚tán 歎thán (# 讚tán 言ngôn )#

-# 二nhị 後hậu 三tam 請thỉnh 後hậu (# 二nhị )#

-# 初sơ 大đại 眾chúng 請thỉnh (# 一nhất 切thiết )#

-# 二nhị 上thượng 首thủ 請thỉnh (# 時thời 解giải )#

-# 二nhị 正chánh 請thỉnh (# 二nhị )#

初Sơ 地Địa 行hành (# 四tứ )#

-# 初sơ 起khởi 厭yếm 行hành (# 三tam )#

-# 初sơ 結kết 前tiền 生sanh 後hậu (# 爾nhĩ 時thời )#

-# 二nhị 徵trưng 列liệt 十thập 心tâm (# 二nhị )#

-# 初sơ 科khoa (# 何hà 等đẳng )#

-# 二nhị 釋thích (# 四tứ )#

-# 初sơ 明minh 根căn 本bổn 建kiến 立lập (# 初sơ 言ngôn )#

-# 二nhị 方phương 便tiện 發phát 修tu (# 次thứ 第đệ )#

-# 三tam 修tu 已dĩ 成thành 就tựu (# 第đệ 三tam )#

-# 四tứ 德đức 業nghiệp 自tự 在tại (# 第đệ 四tứ )#

-# 三tam 結kết 行hành 入nhập 位vị (# 菩Bồ 薩Tát )#

-# 二nhị 厭yếm 行hành (# 三tam )#

-# 初sơ 修tu 行hành 護hộ 煩phiền 惱não 行hành (# 二nhị )#

-# 初sơ 十thập 觀quán 無vô 常thường 即tức 知tri 有hữu 為vi 體thể 性tánh (# 三tam )#

-# 初sơ 顯hiển 觀quán 時thời (# 佛Phật 子tử )#

-# 二nhị 總tổng 辨biện 所sở 觀quán (# 次thứ 觀quán )#

-# 三tam 別biệt 示thị 其kỳ 相tương/tướng (# 二nhị )#

-# 初sơ 總tổng 明minh (# 後hậu 所sở )#

-# 二nhị 別biệt 辨biện (# 二nhị )#

-# 初sơ 釋thích 前tiền 五ngũ 句cú 即tức 云vân 何hà 無vô 常thường 。 (# 別biệt 中trung )#

-# 二nhị 釋thích 後hậu 四tứ 句cú 即tức 何hà 者giả 無vô 常thường (# 二nhị )#

-# 初sơ 先tiên 標tiêu 例lệ (# 後hậu 四tứ )#

-# 二nhị 依y 標tiêu 釋thích (# 二nhị )#

-# 初sơ 一nhất 無vô 常thường (# 一nhất 者giả )#

-# 二nhị 一nhất 無vô 常thường (# 四tứ )#

-# 初sơ 釋thích 其kỳ 總tổng 稱xưng (# 二nhị 自tự )#

-# 二Nhị 別Biệt 釋Thích 經Kinh 文Văn (# 即Tức 下Hạ )#

-# 三tam 結kết 示thị 文văn 意ý (# 約ước 三tam )#

-# 四tứ 揀giản 門môn 不bất 同đồng (# 此thử 中trung )#

-# 二nhị 後hậu 十thập 觀quán 無vô 救cứu 者giả 即tức 就tựu 人nhân 彰chương 過quá (# 二nhị )#

-# 初sơ 總tổng (# 又hựu 觀quán )#

-# 二nhị 別biệt (# 四tứ )#

-# 初sơ 四tứ 句cú 約ước 死tử (# 別biệt 有hữu )#

-# 二nhị 二nhị 句cú 資tư 生sanh 苦khổ (# 次thứ 二nhị )#

-# 三tam 一nhất 句cú 約ước 老lão (# 七thất 於ư )#

-# 四tứ 二nhị 句cú 約ước 病bệnh (# 後hậu 二nhị )#

-# 二nhị 護hộ 小Tiểu 乘Thừa 行hành (# 二nhị )#

-# 初sơ 十thập 句cú 護hộ 小tiểu 心tâm (# 二nhị )#

-# 初sơ 總tổng (# 見kiến 如như )#

-# 二nhị 別biệt (# 二nhị )#

-# 初sơ 功công 德đức 大đại 即tức 求cầu 菩Bồ 提Đề (# 別biệt 中trung )#

-# 二nhị 清thanh 淨tịnh 大đại 即tức 求cầu 涅Niết 槃Bàn (# 後hậu 互hỗ )#

-# 二nhị 後hậu 二nhị 十thập 句cú 護hộ 狹hiệp 心tâm (# 二nhị )#

-# 初sơ 十thập 悲bi 其kỳ 淪luân 溺nịch (# 二nhị )#

-# 初sơ 牒điệp 前tiền 標tiêu 後hậu (# 菩Bồ 薩Tát )#

-# 二nhị 正chánh 顯hiển 悲bi 行hành (# 二nhị )#

-# 初sơ 總tổng (# 何hà 等đẳng )#

-# 二nhị 別biệt (# 三tam )#

-# 初sơ 二nhị 依y 欲dục 求cầu (# 別biệt 有hữu )#

-# 二nhị 三tam 依y 有hữu 求cầu (# 次thứ 三tam )#

-# 三tam 四tứ 依y 梵Phạm 行hạnh 求cầu (# 後hậu 四tứ )#

-# 二nhị 十thập 決quyết 志chí 慈từ 濟tế (# 二nhị )#

-# 初Sơ 依Y 論Luận 釋Thích 經Kinh (# 菩Bồ 薩Tát )#

-# 二nhị 依y 別biệt 理lý 釋thích (# 三tam )#

-# 初sơ 附phụ 論luận 申thân 義nghĩa (# 更cánh 有hữu )#

-# 二nhị 通thông 不bất 次thứ 妨phương (# 然nhiên 三tam )#

-# 三tam 一nhất 向hướng 別biệt 說thuyết (# 若nhược 直trực )#

-# 三tam 修tu 方phương 便tiện 攝nhiếp 行hành (# 四tứ )#

-# 初sơ 起khởi 攝nhiếp 行hành 因nhân (# 二nhị )#

-# 初sơ 牒điệp 前tiền 二nhị 行hành 以dĩ 為vi 三tam 因nhân (# 菩Bồ 薩Tát )#

-# 二nhị 依y 前tiền 三tam 因nhân 以dĩ 明minh 發phát 起khởi (# 欲dục 依y )#

-# 二nhị 思tư 求cầu 方phương 便tiện 攝nhiếp 行hành (# 二nhị )#

-# 初sơ 正chánh 釋thích (# 作tác 是thị )#

-# 二nhị 引dẫn 前tiền 問vấn 答đáp (# 二nhị )#

-# 初sơ 引dẫn 決quyết 志chí 問vấn 答đáp (# 二nhị )#

-# 初sơ 問vấn (# 問vấn 前tiền )#

-# 二nhị 答đáp (# 答đáp 今kim )#

-# 二nhị 引dẫn 重trùng 復phục 問vấn 答đáp (# 二nhị )#

-# 初sơ 問vấn (# 若nhược 爾nhĩ )#

-# 二nhị 答đáp (# 答đáp 前tiền )#

-# 三tam 思tư 得đắc 攝nhiếp 生sanh 方phương 便tiện (# 五ngũ )#

-# 初sơ 總tổng 舉cử 文văn 理lý (# 便tiện 作tác )#

-# 二nhị 列liệt 其kỳ 名danh 位vị (# 言ngôn 有hữu )#

-# 三tam 總tổng 顯hiển 本bổn 文văn (# 然nhiên 此thử )#

-# 四tứ 舉cử 論luận 總tổng 釋thích (# 二nhị )#

-# 初Sơ 舉Cử 經Kinh 意Ý (# 此Thử 五Ngũ )#

-# 二nhị 舉cử 論luận 釋thích (# 論luận 依y )#

-# 五Ngũ 釋Thích 經Kinh 文Văn 義Nghĩa (# 次Thứ 略Lược )#

-# 四tứ 依y 思tư 修tu 行hành (# 二nhị )#

-# 初sơ 結kết 前tiền 生sanh 後hậu (# 菩Bồ 薩Tát )#

-# 二nhị 正chánh 起khởi 求cầu 行hành (# 二nhị )#

-# 初sơ 求cầu 法Pháp 行hành (# 二nhị )#

-# 初Sơ 釋Thích 經Kinh 意Ý (# 日Nhật 夜Dạ )#

-# 二nhị 重trọng/trùng 料liệu 揀giản (# 三tam )#

-# 初sơ 約ước 惠huệ 行hành 料liệu 揀giản (# 若nhược 望vọng )#

-# 二nhị 能năng 所sở 求cầu 料liệu 揀giản (# 於ư 中trung )#

-# 三tam 能năng 所sở 受thọ 料liệu 揀giản (# 又hựu 此thử )#

-# 二nhị 求cầu 行hành 因nhân (# 二nhị )#

-# 初sơ 常thường 勤cần 求cầu 因nhân (# 六lục )#

-# 初sơ 輕khinh 財tài 重trọng/trùng 法pháp (# 菩Bồ 薩Tát )#

-# 二nhị 雙song 捨xả 內nội 外ngoại (# 是thị 故cố )#

-# 三tam 內nội 財tài 敬kính 事sự (# 無vô 有hữu )#

-# 四tứ 況huống 捨xả 外ngoại 財tài (# 若nhược 聞văn )#

-# 五ngũ 輕khinh 位vị 重trọng/trùng 法pháp (# 若nhược 聞văn )#

-# 六lục 甘cam 苦khổ 重trọng/trùng 法pháp (# 若nhược 有hữu )#

-# 二nhị 正chánh 修tu 行hành 因nhân (# 菩Bồ 薩Tát )#

-# 三tam 厭yếm 分phần/phân ○#

-# 四tứ 厭yếm 果quả ○#

-# 二nhị 地địa 果quả ○#

-# 三tam 重trọng/trùng 頌tụng ○#

-# ○# 三tam 厭yếm 分phần/phân (# 三tam )#

-# 初sơ 標tiêu 牒điệp 指chỉ 前tiền 正chánh 明minh 第đệ 四tứ (# 此thử 菩bồ )#

-# 二nhị 依y 論luận 問vấn 答đáp 生sanh 起khởi 重trọng/trùng 明minh (# 二nhị )#

-# 初sơ 舉cử 論luận (# 論luận 云vân )#

-# 二nhị 疏sớ/sơ 釋thích (# 二nhị )#

-# 初sơ 釋thích 厭yếm 名danh (# 謂vị 不bất )#

-# 二nhị 通thông 妨phương 難nạn/nan (# 其kỳ 無vô )#

-# 三Tam 科Khoa 釋Thích 經Kinh 文Văn 為Vi 具Cụ 七Thất 相Tương/tướng (# 三Tam )#

-# 初Sơ 標Tiêu (# 經Kinh 文Văn )#

-# 二nhị 列liệt (# 一nhất 依y )#

-# 三tam 釋thích (# 二nhị )#

-# 初sơ 束thúc 七thất 為vi 三tam (# 束thúc 此thử )#

-# 二nhị 依y 三tam 正chánh 釋thích (# 三tam )#

-# 初sơ 四tứ 修tu 行hành (# 三tam )#

-# 初Sơ 正Chánh 釋Thích 經Kinh 文Văn (# 今Kim 初Sơ )#

-# 二nhị 引dẫn 論luận 通thông 示thị 修tu 證chứng (# 二nhị )#

-# 初sơ 引dẫn 論luận (# 瑜du 伽già )#

-# 二nhị 顯hiển 示thị (# 上thượng 修tu )#

-# 三Tam 以Dĩ 經Kinh 意Ý 總Tổng 相Tương/tướng 圓Viên 融Dung (# 然Nhiên 皆Giai )#

-# 二nhị 二nhị 證chứng 入nhập (# 二nhị )#

-# 初sơ 結kết 前tiền 即tức 何hà 時thời 修tu 證chứng (# 佛Phật 子tử )#

-# 二nhị 即tức 何hà 所sở 修tu 修tu 何hà 所sở 證chứng (# 四tứ )#

-# 初sơ 入nhập 意ý (# 四tứ )#

-# 初Sơ 直Trực 顯Hiển 經Kinh 意Ý (# 後Hậu 即Tức )#

-# 二nhị 舉cử 本bổn 論luận 釋thích (# 論luận 云vân )#

-# 三tam 通thông 會hội 權quyền 實thật (# 又hựu 示thị )#

-# 四tứ 解giải 外ngoại 妨phương 難nạn/nan (# 然nhiên 無vô )#

-# 二nhị 釋thích 名danh (# 二nhị )#

-# 初sơ 釋thích 通thông 名danh (# 二nhị )#

-# 初sơ 釋thích 四tứ 禪thiền (# 三tam )#

-# 初sơ 正chánh 釋thích (# 二nhị 釋thích )#

-# 二nhị 引dẫn 證chứng (# 故cố 瑜du )#

-# 三tam 揀giản 定định (# 是thị 以dĩ )#

-# 二nhị 釋thích 無vô 色sắc (# 次thứ 無vô )#

-# 二nhị 釋thích 別biệt 名danh (# 次thứ 別biệt )#

-# 三tam 體thể 性tánh (# 二nhị )#

-# 初sơ 四tứ 禪thiền (# 三tam 體thể )#

-# 二nhị 無vô 色sắc (# 二nhị )#

-# 初sơ 正chánh 釋thích (# 無vô 色sắc )#

-# 二nhị 料liệu 揀giản (# 大Đại 乘Thừa )#

-# 四tứ 釋thích 文văn (# 二nhị )#

-# 初sơ 明minh 四tứ 禪thiền (# 二nhị )#

-# 初sơ 明minh 義nghĩa 理lý (# 四tứ )#

-# 初sơ 等đẳng 立lập 四tứ 支chi (# 三tam )#

-# 初sơ 列liệt 其kỳ 支chi 名danh (# 第đệ 四tứ )#

-# 二nhị 料liệu 揀giản 同đồng 異dị (# 四tứ 中trung )#

-# 三tam 通thông 釋thích 妨phương 難nạn/nan (# 雖tuy 後hậu )#

-# 二nhị 歷lịch 禪thiền 有hữu 異dị (# 二nhị )#

-# 初sơ 正chánh 明minh (# 然nhiên 四tứ )#

-# 二nhị 出xuất 所sở 以dĩ (# 為vi 欲dục )#

-# 三tam 舉cử 其kỳ 實thật 法pháp (# 其kỳ 間gian )#

-# 四tứ 建kiến 立lập 所sở 由do (# 此thử 等đẳng )#

-# 二Nhị 釋Thích 經Kinh 文Văn (# 四Tứ )#

-# 初sơ 初sơ 禪thiền (# 四tứ )#

-# 初sơ 明minh 所sở 離ly 障chướng (# 即tức 離ly )#

-# 二nhị 修tu 行hành 對đối 治trị (# 有hữu 覺giác )#

-# 三tam 修tu 行hành 利lợi 益ích (# 離ly 生sanh )#

-# 四tứ 依y 止chỉ 三tam 昧muội (# 二nhị )#

-# 初sơ 別biệt 釋thích 依y 止chỉ (# 住trụ 初sơ )#

-# 二nhị 釋thích 初sơ 住trụ 字tự (# 而nhi 言ngôn )#

-# 二nhị 二nhị 禪thiền (# 四tứ )#

-# 初sơ 明minh 所sở 離ly 障chướng (# 滅diệt 覺giác )#

-# 二nhị 修tu 行hành 對đối 治trị (# 內nội 淨tịnh )#

-# 三tam 修tu 行hành 利lợi 益ích (# 定định 生sanh )#

-# 四tứ 依y 止chỉ 三tam 昧muội (# 二nhị )#

-# 初sơ 別biệt 釋thích 依y 止chỉ (# 住trụ 第đệ )#

-# 二nhị 釋thích 初sơ 住trụ 字tự (# 而nhi 言ngôn )#

-# 三tam 三tam 禪thiền (# 四tứ )#

-# 初sơ 明minh 所sở 離ly 障chướng (# 離ly 喜hỷ )#

-# 二nhị 修tu 行hành 對đối 治trị (# 住trụ 捨xả )#

-# 三tam 修tu 行hành 利lợi 益ích (# 身thân 受thọ )#

-# 四tứ 依y 止chỉ 三tam 昧muội (# 二nhị )#

-# 初sơ 別biệt 釋thích 依y 止chỉ (# 住trụ 第đệ )#

-# 二nhị 釋thích 初sơ 住trụ 字tự (# 而nhi 言ngôn )#

-# 四tứ 四tứ 禪thiền (# 四tứ )#

-# 初sơ 離ly 障chướng (# 二nhị )#

-# 初sơ 正chánh 釋thích 離ly 障chướng (# 斷đoạn 樂nhạo/nhạc/lạc )#

-# 二nhị 通thông 釋thích 妨phương 難nạn/nan (# 二nhị )#

-# 初sơ 通thông 不bất 次thứ 之chi 妨phương (# 先tiên 之chi )#

-# 二nhị 通thông 初sơ 禪thiền 有hữu 苦khổ 妨phương (# 四tứ )#

-# 初sơ 正chánh 明minh 問vấn 答đáp (# 瑜du 伽già )#

-# 二nhị 徵trưng 釋thích 所sở 以dĩ (# 若nhược 爾nhĩ )#

-# 三tam 反phản 成thành 前tiền 義nghĩa (# 有hữu 初sơ )#

-# 四tứ 約ước 教giáo 揀giản 異dị (# 若nhược 依y )#

-# 二nhị 利lợi 益ích (# 三tam )#

-# 初sơ 標tiêu (# 二nhị 不bất )#

-# 二nhị 通thông 不bất 次thứ 妨phương (# 餘dư 禪thiền )#

-# 三tam 躡niếp 前tiền 生sanh 難nạn/nan (# 二nhị )#

-# 初sơ 難nạn/nan (# 若nhược 爾nhĩ )#

-# 二nhị 答đáp (# 三tam )#

-# 初sơ 約ước 五ngũ 受thọ 為vi 名danh (# 答đáp 五ngũ )#

-# 二nhị 約ước 三tam 受thọ 為vi 名danh (# 三tam 受thọ )#

三Tam 明Minh 所sở 宜nghi 之chi 義nghĩa (# 又hựu 此thử )#

-# 三tam 對đối 治trị (# 三tam )#

-# 初sơ 正chánh 釋thích (# 三tam 捨xả )#

-# 二nhị 釋thích 所sở 以dĩ (# 喜hỷ 心tâm )#

-# 三tam 重trọng/trùng 顯hiển 清thanh 淨tịnh (# 二nhị )#

-# 初sơ 引dẫn 論luận (# 若nhược 遠viễn )#

-# 二nhị 疏sớ/sơ 釋thích (# 此thử 論luận )#

-# 四tứ 依y 止chỉ (# 四tứ 住trụ )#

-# 二nhị 明minh 四tứ 空không (# 四tứ )#

-# 初sơ 料liệu 揀giản (# 四tứ )#

-# 初sơ 彰chương 差sai 別biệt (# 第đệ 二nhị )#

-# 二nhị 釋thích 別biệt 名danh (# 六lục )#

-# 初sơ 總tổng 徵trưng (# 差sai 別biệt )#

-# 二nhị 引dẫn 論luận (# 彼bỉ 次thứ )#

-# 三tam 釋thích 論luận (# 謂vị 修tu )#

-# 四tứ 出xuất 所sở 以dĩ (# 以dĩ 前tiền )#

-# 五ngũ 引dẫn 證chứng (# 瑜du 伽già )#

-# 六lục 指chỉ 文văn (# 加gia 行hành )#

-# 三tam 列liệt 科khoa 為vi 四tứ (# 然nhiên 此thử )#

-# 四tứ 顯hiển 支chi 別biệt (# 二nhị )#

-# 初sơ 問vấn (# 問vấn 若nhược )#

-# 二nhị 答đáp (# 四tứ )#

-# 初sơ 雙song 酬thù (# 答đáp 準chuẩn )#

-# 二Nhị 會Hội 通Thông (# 經Kinh 論Luận )#

-# 三tam 示thị 有hữu (# 如như 初sơ )#

-# 四tứ 結kết 示thị (# 故cố 五ngũ )#

-# 二nhị 釋thích 文văn (# 四tứ )#

-# 初sơ 空không 處xứ (# 三tam )#

-# 初sơ 標tiêu (# 超siêu 一nhất )#

-# 二nhị 釋thích 文văn (# 三tam )#

-# 初sơ 明minh 離ly 障chướng (# 二nhị )#

-# 初sơ 辨biện 障chướng (# 二nhị )#

-# 初sơ 雙song 標tiêu (# 文văn 中trung )#

-# 二nhị 雙song 釋thích (# 四tứ )#

-# 初sơ 總tổng 標tiêu (# 言ngôn 離ly )#

-# 二nhị 別biệt 釋thích 三tam 句cú (# 論luận 云vân )#

-# 三tam 釋thích 想tưởng 字tự (# 二nhị )#

-# 初sơ 依y 小Tiểu 乘Thừa (# 皆giai 云vân )#

-# 二nhị 依y 大Đại 乘Thừa (# 二nhị )#

-# 初sơ 正chánh 釋thích (# 大Đại 乘Thừa )#

-# 二nhị 反phản 成thành (# 若nhược 超siêu )#

-# 四tứ 通thông 妨phương 難nạn/nan (# 二nhị )#

-# 初sơ 難nạn/nan (# 問vấn 香hương )#

-# 二nhị 答đáp (# 二nhị )#

-# 初sơ 豎thụ 約ước 漸tiệm 修tu (# 二nhị )#

-# 初sơ 通thông 香hương 味vị (# 遠viễn 公công )#

-# 二nhị 通thông 餘dư 三tam (# 色sắc 聲thanh )#

-# 二nhị 橫hoạnh/hoành 約ước 頓đốn 修tu (# 若nhược 於ư )#

-# 二nhị 辨biện 治trị (# 已dĩ 明minh )#

-# 二nhị 辨biện 利lợi 益ích (# 二nhị 入nhập )#

三Tam 明Minh 依y 止chỉ (# 二nhị )#

-# 初sơ 正chánh 明minh 三tam 昧muội (# 三tam 住trụ )#

-# 二nhị 引dẫn 論luận 正chánh 釋thích (# 三tam )#

-# 初sơ 引dẫn 論luận (# 瑜du 伽già )#

-# 二nhị 疏sớ/sơ 釋thích (# 準chuẩn 瑜du )#

-# 三tam 結kết 例lệ (# 復phục 之chi )#

-# 三tam 總tổng 結kết (# 又hựu 此thử )#

-# 二nhị 識thức 處xứ (# 三tam )#

-# 初sơ 總tổng 明minh 離ly 障chướng (# 起khởi 一nhất )#

-# 二nhị 修tu 行hành 利lợi 益ích (# 二nhị 入nhập )#

-# 三tam 依y 止chỉ 三tam 昧muội (# 後hậu 依y )#

-# 三tam 無Vô 所Sở 有Hữu 處Xứ (# 三tam )#

-# 初sơ 總tổng 明minh 離ly 障chướng (# 起khởi 一nhất )#

-# 二nhị 修tu 行hành 利lợi 益ích (# 次thứ 入nhập )#

-# 三tam 依y 止chỉ 三tam 昧muội (# 後hậu 住trụ )#

-# 四tứ 非Phi 想Tưởng 非Phi 非Phi 想Tưởng 處Xứ (# 二nhị )#

-# 初sơ 釋thích 名danh (# 超siêu 一nhất )#

-# 二nhị 釋thích 文văn (# 二nhị )#

-# 初sơ 釋thích 初sơ 句cú (# 三tam )#

-# 初sơ 標tiêu 章chương (# 超siêu 一nhất )#

-# 二nhị 顯hiển 治trị (# 云vân 何hà )#

-# 三Tam 會Hội 釋Thích (# 經Kinh 闕Khuyết )#

-# 二nhị 釋thích 第đệ 三tam 句cú (# 二nhị )#

-# 初sơ 略lược 釋thích (# 即tức 入nhập )#

-# 二nhị 廣quảng 釋thích (# 二nhị )#

-# 初sơ 釋thích 非phi 有hữu 想tưởng (# 瑜du 伽già )#

-# 二nhị 釋thích 非phi 無vô 想tưởng (# 三tam )#

-# 初sơ 對đối 他tha 釋thích (# 又hựu 言ngôn )#

-# 二nhị 約ước 自tự 他tha (# 唯duy 有hữu )#

-# 三tam 辨biện 優ưu 劣liệt (# 此thử 中trung )#

-# 三tam 指chỉ 廣quảng (# 然nhiên 婆bà )#

-# 四tứ 觀quán 行hành (# 今kim 更cánh )#

-# ○# 四tứ 厭yếm 果quả (# 三tam )#

-# 初sơ 四tứ 無vô 量lượng 即tức 行hành 方phương 便tiện 果quả (# 六lục )#

-# 初sơ 來lai 意ý (# 佛Phật 子tử )#

-# 二nhị 入nhập 意ý (# 然nhiên 入nhập )#

-# 三tam 建kiến 立lập (# 為vi 對đối )#

-# 四tứ 結kết 名danh (# 此thử 四tứ )#

-# 五ngũ 出xuất 體thể (# 二nhị )#

-# 初sơ 總tổng (# 若nhược 總tổng )#

-# 二nhị 別biệt (# 若nhược 別biệt )#

-# 六lục 釋thích 文văn (# 二nhị )#

-# 初sơ 別biệt 顯hiển 慈từ 行hành (# 二nhị )#

-# 初sơ 總tổng 釋thích 慈từ 義nghĩa (# 文văn 中trung )#

-# 二nhị 明minh 慈từ 種chủng 類loại (# 三tam )#

-# 初Sơ 屬Thuộc 經Kinh (# 慈Từ 之Chi )#

-# 二nhị 料liệu 揀giản (# 初sơ 一nhất )#

-# 三tam 釋thích 文văn (# 三tam )#

-# 初sơ 慈từ 意ý (# 二nhị )#

-# 初sơ 正chánh 明minh (# 四tứ )#

-# 初sơ 四tứ 與dữ 樂nhạo/nhạc/lạc (# 今kim 初sơ )#

-# 二nhị 二nhị 治trị 障chướng (# 次thứ 二nhị )#

-# 三tam 一nhất 句cú 清thanh 淨tịnh (# 次thứ 三tam )#

-# 四tứ 一nhất 句cú 攝nhiếp 果quả (# 後hậu 一nhất )#

-# 二nhị 引dẫn 證chứng (# 三tam )#

-# 初Sơ 舉Cử 彼Bỉ 經Kinh 文Văn (# 故Cố 修Tu )#

-# 二nhị 束thúc 成thành 諸chư 果quả (# 然nhiên 此thử )#

-# 三tam 結kết 示thị 勸khuyến 修tu (# 修tu 一nhất )#

-# 二nhị 法pháp 緣duyên (# 次thứ 徧biến )#

-# 三tam 無vô 緣duyên (# 後hậu 二nhị )#

-# 二nhị 類loại 顯hiển 餘dư 三tam (# 住trụ 悲bi )#

-# 二nhị 五ngũ 神thần 通thông 即tức 功công 用dụng 果quả (# 八bát )#

-# 初sơ 辨biện 定định 所sở 屬thuộc (# 佛Phật 子tử )#

-# 二nhị 明minh 來lai 意ý (# 前tiền 內nội )#

-# 三tam 釋thích 總tổng 名danh (# 妙diệu 用dụng )#

-# 四tứ 列liệt 別biệt 名danh (# 文văn 中trung )#

-# 五ngũ 釋thích 別biệt 名danh (# 外ngoại 色sắc )#

-# 六lục 出xuất 體thể 性tánh (# 若nhược 語ngữ )#

-# 七thất 辨biện 次thứ 第đệ (# 餘dư 處xứ )#

-# 八bát 釋thích 文văn (# 五ngũ )#

-# 初sơ 神thần 境cảnh (# 二nhị )#

-# 初sơ 總tổng 明minh (# 今kim 初sơ )#

-# 二nhị 別biệt 顯hiển (# 後hậu 別biệt )#

-# 二nhị 天thiên 耳nhĩ (# 此thử 菩bồ )#

-# 三tam 他tha 心tâm (# 三tam )#

-# 初sơ 釋thích 總tổng (# 此thử 菩bồ )#

-# 二nhị 明minh 別biệt (# 四tứ )#

-# 初sơ 釋thích 論luận 立lập 名danh (# 別biệt 中trung )#

-# 二nhị 別biệt 釋thích 初sơ 對đối (# 言ngôn 有hữu )#

-# 三tam 例lệ 明minh 能năng 所sở (# 即tức 三tam )#

-# 四tứ 會hội 通thông 論luận 意ý (# 論luận 今kim )#

-# 三tam 辨biện 結kết (# 上thượng 之chi )#

-# 四tứ 宿túc 住trụ (# 此thử 菩bồ )#

-# 五ngũ 天thiên 眼nhãn (# 此thử 菩bồ )#

-# 三tam 總tổng 結kết 自tự 在tại (# 此thử 菩bồ )#

-# ○# 二nhị 地địa 果quả (# 三tam )#

-# 初sơ 調điều 柔nhu 果quả (# 三tam )#

-# 初sơ 調điều 柔nhu 行hành 體thể (# 三tam )#

-# 初sơ 法pháp (# 三tam )#

-# 初sơ 練luyện 行hành 緣duyên (# 佛Phật 子tử )#

-# 二nhị 能năng 練luyện 行hành (# 悉tất 以dĩ )#

-# 三tam 所sở 練luyện 淨tịnh (# 二nhị )#

-# 初sơ 正chánh 明minh 斷đoạn 惑hoặc (# 見kiến 縛phược )#

-# 二nhị 揀giản 細tế 異dị 麤thô (# 後hậu 於ư )#

-# 二nhị 喻dụ (# 佛Phật 子tử )#

-# 三tam 合hợp (# 二nhị )#

-# 初sơ 正chánh 合hợp (# 菩Bồ 薩Tát )#

-# 二nhị 別biệt 顯hiển (# 二nhị )#

-# 初sơ 總tổng (# 後hậu 此thử )#

-# 二nhị 別biệt (# 四tứ )#

-# 初sơ 善thiện 護hộ 心tâm (# 初sơ 有hữu )#

-# 二nhị 如như 惡ác 忍nhẫn 受thọ (# 次thứ 以dĩ )#

-# 三tam 出xuất 二nhị 句cú 因nhân (# 次thứ 有hữu )#

-# 四tứ 離ly 障chướng 所sở 以dĩ (# 後hậu 三tam )#

-# 二nhị 攝nhiếp 報báo 果quả (# 二nhị )#

-# 初sơ 上thượng 勝thắng 身thân (# 菩Bồ 薩Tát )#

-# 二nhị 上thượng 勝thắng 果quả (# 二nhị )#

-# 初sơ 自tự 分phần/phân (# 能năng 以dĩ )#

-# 二nhị 勝thắng 進tiến (# 復phục 作tác )#

-# 三tam 願nguyện 智trí 果quả (# 若nhược 以dĩ )#

-# 二nhị 別biệt 地địa 行hành 相tương/tướng (# 此thử 菩bồ )#

-# 三tam 結kết 說thuyết 地địa 相tương/tướng (# 佛Phật 子tử )#

-# ○# 二nhị 重trọng/trùng 頌tụng (# 五ngũ )#

-# 初sơ 起khởi 厭yếm 行hành 分phần/phân (# 爾nhĩ 時thời )#

-# 二nhị 頌tụng 厭yếm 分phần/phân (# 三tam )#

-# 初sơ 二nhị 護hộ 煩phiền 惱não (# 菩Bồ 薩Tát )#

-# 二nhị 三tam 護hộ 小Tiểu 乘Thừa (# 厭yếm 離ly )#

-# 三tam 後hậu 七thất 方phương 便tiện 攝nhiếp 行hành (# 將tương 求cầu )#

-# 三tam 厭yếm 分phần/phân 及cập 果quả (# 聞văn 已dĩ )#

四Tứ 果Quả 位vị (# 菩Bồ 薩Tát )#

-# 五ngũ 結kết 說thuyết (# 一nhất 切thiết )#

-# [○/(○*○)]# 四tứ 燄diệm 慧tuệ 地địa (# 七thất )#

-# 初sơ 來lai 意ý (# 二nhị )#

-# 初sơ 依y 三tam 學học 位vị (# 二nhị )#

-# 初sơ 引dẫn 瑜du 伽già 釋thích (# 第đệ 四tứ )#

-# 二nhị 引dẫn 智trí 論luận 釋thích (# 二nhị )#

-# 初sơ 對đối 後hậu 辨biện 來lai (# 又hựu 慧tuệ )#

-# 二nhị 對đối 前tiền 辨biện 來lai (# 又hựu 前tiền )#

-# 二nhị 依y 其kỳ 寄ký 位vị (# 若nhược 依y )#

-# 二nhị 釋thích 名danh (# 三tam )#

-# 初sơ 約ước 入nhập 地địa 釋thích (# 言ngôn 燄diệm )#

-# 二nhị 約ước 地địa 中trung 釋thích (# 四tứ )#

-# 初sơ 引dẫn 論luận 正chánh 釋thích (# 二nhị 約ước )#

-# 二nhị 以dĩ 文văn 成thành 上thượng (# 由do 住trụ )#

-# 三tam 反phản 成thành 前tiền 義nghĩa (# 若nhược 唯duy )#

-# 四tứ 通thông 釋thích 妨phương 難nạn/nan (# 二nhị )#

-# 初sơ 正chánh 通thông 妨phương 難nạn/nan (# 以dĩ 此thử )#

-# 二nhị 出xuất 多đa 釋thích 文văn (# 攝nhiếp 論luận )#

-# 三tam 約ước 地địa 滿mãn 釋thích (# 三tam 約ước )#

-# 三tam 斷đoạn 障chướng (# 四tứ )#

-# 初sơ 舉cử 唯duy 識thức 論luận (# 然nhiên 所sở )#

-# 二nhị 兼kiêm 收thu 本bổn 論luận (# 亦diệc 攝nhiếp )#

-# 三tam 正chánh 明minh 斷đoạn 義nghĩa (# 菩Bồ 提Đề )#

-# 四tứ 別biệt 說thuyết 二nhị 愚ngu (# 由do 斯tư )#

-# 四tứ 證chứng 如như (# 由do 此thử )#

-# 五ngũ 成thành 行hành (# 得đắc 此thử )#

-# 六lục 得đắc 果quả (# 由do 達đạt )#

-# 七thất 釋thích 文văn (# 三tam )#

-# 初sơ 讚tán 請thỉnh 分phần/phân (# 二nhị )#

-# 初Sơ 集Tập 經Kinh 者Giả 敘Tự (# 佛Phật 子Tử )#

-# 二nhị 正chánh 明minh 讚tán 請thỉnh (# 二nhị )#

-# 初sơ 天thiên 王vương 請thỉnh (# 讚tán 言ngôn )#

-# 二nhị 上thượng 首thủ 請thỉnh (# 勇dũng 猛mãnh )#

-# 二nhị 正chánh 說thuyết 分phần/phân (# 二nhị )#

-# 初sơ 明minh 地địa 相tương/tướng (# 四tứ )#

-# 初sơ 依y 論luận 科khoa 判phán (# 爾nhĩ 時thời )#

-# 二nhị 約ước 四tứ 道đạo 科khoa (# 又hựu 此thử )#

-# 三tam 依y 三tam 心tâm 明minh (# 又hựu 四tứ )#

-# 四tứ 依y 論luận 釋thích 文văn (# 四tứ )#

-# 初sơ 清thanh 淨tịnh 對đối 治trị 修tu 行hành 增tăng 長trưởng 因nhân (# 三tam )#

-# 初sơ 結kết 前tiền 標tiêu 後hậu (# 五ngũ )#

-# 初sơ 單đơn 釋thích 門môn 義nghĩa (# 今kim 初sơ )#

-# 二nhị 引dẫn 論luận 證chứng 成thành (# 故cố 論luận )#

-# 三tam 雙song 釋thích 明minh 門môn (# 明minh 為vi )#

-# 四tứ 重trọng/trùng 舉cử 論luận 釋thích (# 故cố 論luận )#

-# 五ngũ 疏sớ/sơ 家gia 釋thích 論luận (# 五ngũ )#

-# 初sơ 正chánh 釋thích (# 言ngôn 證chứng )#

-# 二nhị 引dẫn 例lệ (# 亦diệc 猶do )#

-# 三tam 引dẫn 證chứng (# 故cố 前tiền )#

-# 四tứ 釋thích 所sở 說thuyết 法Pháp (# 言ngôn 所sở )#

-# 五ngũ 通thông 釋thích 下hạ 句cú (# 便tiện 以dĩ )#

-# 二nhị 徵trưng 列liệt 別biệt 名danh (# 三tam )#

-# 初sơ 總tổng 別biệt 釋thích (# 何hà 等đẳng )#

-# 二nhị 染nhiễm 淨tịnh 釋thích (# 二nhị 前tiền )#

-# 三tam 能năng 所sở 釋thích (# 二nhị )#

-# 初sơ 五ngũ 推thôi 能năng 依y 至chí 所sở 依y (# 三tam 前tiền )#

-# 二nhị 五ngũ 依y 所sở 依y 立lập 能năng 依y (# 二nhị )#

-# 初sơ 總tổng 標tiêu (# 後hậu 五ngũ )#

-# 二nhị 別biệt 顯hiển (# 二nhị )#

-# 初sơ 明minh 染nhiễm 分phần/phân 依y 他tha (# 初sơ 三tam )#

-# 二nhị 明minh 淨tịnh 分phần/phân 依y 他tha (# 三tam )#

-# 初sơ 依y 論luận 釋thích (# 後hậu 二nhị )#

-# 二Nhị 按Án 今Kim 經Kinh 辨Biện (# 今Kim 經Kinh )#

-# 三tam 通thông 釋thích 界giới 字tự (# 又hựu 皆giai )#

-# 三tam 結kết 行hành 入nhập 位vị (# 菩Bồ 薩Tát )#

-# 二nhị 清thanh 淨tịnh 分phần/phân (# 三tam )#

-# 初sơ 正chánh 明minh (# 三tam )#

-# 初Sơ 按Án 經Kinh 解Giải 釋Thích (# 佛Phật 子Tử )#

-# 二nhị 辨biện 家gia 義nghĩa 別biệt (# 然nhiên 如như )#

-# 三tam 會hội 二nhị 論luận 釋thích (# 若nhược 瑜du )#

-# 二nhị 徵trưng 釋thích (# 四tứ )#

-# 初sơ 自tự 住trú 處xứ 畢tất 竟cánh 智trí (# 何hà 等đẳng )#

-# 二nhị 三Tam 寶Bảo 畢tất 竟cánh 智trí (# 二nhị 同đồng )#

三Tam 明Minh 真Chân 如Như 智trí (# 下hạ 有hữu )#

-# 四tứ 分phân 別biệt 說thuyết 智trí (# 二nhị )#

-# 初sơ 依y 論luận 料liệu 揀giản (# 四tứ 餘dư )#

-# 二nhị 約ước 義nghĩa 別biệt 明minh (# 三tam )#

-# 初sơ 隨tùy 煩phiền 惱não (# 謂vị 初sơ )#

-# 二nhị 即tức 煩phiền 惱não 染nhiễm (# 第đệ 三tam )#

三Tam 明Minh 道đạo 分phần/phân (# 二nhị )#

-# 初sơ 利lợi 他tha 行hành (# 後hậu 三tam )#

-# 二nhị 自tự 利lợi 行hành (# 五ngũ )#

-# 初Sơ 正Chánh 釋Thích 經Kinh 文Văn (# 後Hậu 二Nhị )#

-# 二nhị 以dĩ 理lý 會hội 通thông (# 煩phiền 惱não )#

-# 三tam 通thông 釋thích 妨phương 難nạn/nan (# 菩Bồ 提Đề )#

-# 四tứ 通thông 約ước 順thuận 理lý (# 然nhiên 是thị )#

-# 五ngũ 更cánh 顯hiển 別biệt 理lý (# 又hựu 後hậu )#

-# 三tam 總tổng 結kết (# 是thị 為vi )#

-# 三tam 對đối 治trị 修tu 行hành 增tăng 長trưởng 分phần/phân (# 二nhị )#

-# 初sơ 護hộ 煩phiền 惱não 行hành (# 四tứ )#

-# 初sơ 釋thích 名danh (# 自tự 下hạ )#

-# 二nhị 顯hiển 同đồng 異dị (# 二nhị )#

-# 初sơ 大đại 小Tiểu 乘Thừa 通thông 局cục 異dị (# 二nhị 顯hiển )#

-# 二nhị 明minh 法pháp 一nhất 心tâm 異dị (# 四tứ )#

-# 初sơ 立lập 理lý 總tổng 辨biện (# 若nhược 準chuẩn )#

-# 二nhị 引dẫn 文văn 證chứng 成thành (# 如như 分phần/phân )#

-# 三tam 揀giản 其kỳ 差sai 別biệt (# 但đãn 心tâm )#

-# 四tứ 廣quảng 證chứng 大đại 義nghĩa (# 淨tịnh 名danh )#

-# 三tam 顯hiển 體thể 性tánh (# 二nhị )#

-# 初sơ 通thông 明minh 體thể 性tánh (# 三tam )#

-# 初sơ 假giả 實thật 出xuất 體thể (# 二nhị )#

-# 初sơ 標tiêu 列liệt (# 三Tam 明Minh )#

-# 二nhị 辨biện 義nghĩa (# 由do 信tín )#

-# 二nhị 五ngũ 蘊uẩn 出xuất 體thể (# 三tam )#

-# 初sơ 尅khắc 實thật 出xuất 體thể (# 復phục 束thúc )#

-# 二nhị 五ngũ 類loại 法pháp 體thể (# 五ngũ 類loại )#

-# 三tam 相tương 應ứng 出xuất 體thể (# 若nhược 取thủ )#

-# 三tam 諸chư 法pháp 出xuất 體thể (# 若nhược 取thủ )#

-# 二nhị 總tổng 指chỉ 宗tông 源nguyên (# 廣quảng 顯hiển )#

-# 四tứ 正chánh 釋thích 文văn (# 五ngũ )#

-# 初sơ 標tiêu 章chương 總tổng 示thị (# 四tứ 正chánh )#

-# 二nhị 總tổng 科khoa 類loại 別biệt (# 三tam 十thập )#

三Tam 明Minh 其kỳ 次thứ 第đệ (# 三tam )#

-# 初sơ 正chánh 明minh (# 此thử 七thất )#

-# 二nhị 會hội 異dị 釋thích (# 有hữu 時thời )#

-# 三tam 辨biện 圓viên 融dung (# 三tam )#

-# 初sơ 約ước 體thể 以dĩ 辨biện (# 然nhiên 上thượng )#

-# 二nhị 諸chư 教giáo 證chứng 明minh (# 若nhược 約ước )#

-# 三tam 況huống 出xuất 入nhập 證chứng (# 况# 入nhập )#

-# 四tứ 隨tùy 文văn 別biệt 釋thích (# 七thất )#

-# 初sơ 對đối 治trị 顛điên 倒đảo 道đạo 。 即tức 四tứ 念niệm 處xứ (# 二nhị )#

-# 初sơ 總tổng 敘tự (# 七thất )#

-# 初sơ 釋thích 名danh (# 今kim 初sơ )#

-# 二nhị 出xuất 體thể (# 體thể 實thật )#

-# 三tam 辨biện 相tương/tướng 差sai 別biệt (# 二nhị )#

-# 初sơ 總tổng 列liệt 五ngũ 名danh (# 雜tạp 集tập )#

-# 二nhị 約ước 當đương 科khoa 釋thích (# 今kim 初sơ )#

-# 四tứ 彰chương 四tứ 所sở 由do (# 二nhị )#

-# 初sơ 對đối 我ngã (# 此thử 身thân )#

-# 二nhị 除trừ 障chướng (# 要yếu 此thử )#

-# 五ngũ 辨biện 其kỳ 次thứ 第đệ (# 二nhị )#

-# 初sơ 正chánh 明minh (# 此thử 次thứ )#

-# 二nhị 解giải 妨phương (# 若nhược 爾nhĩ )#

-# 六lục 明minh 倒đảo 通thông 局cục (# 然nhiên 此thử )#

-# 七thất 觀quán 相tương/tướng 同đồng 異dị (# 四tứ )#

-# 初sơ 正chánh 明minh 異dị 相tướng (# 然nhiên 現hiện )#

-# 二nhị 引dẫn 證chứng 成thành 立lập (# 二nhị )#

-# 初sơ 正chánh 證chứng 修tu 相tương/tướng (# 大đại 集tập )#

-# 二nhị 別biệt 明minh 破phá 倒đảo (# 三tam )#

-# 初sơ 正chánh 立lập 其kỳ 理lý (# 然nhiên 有hữu )#

-# 二nhị 廣quảng 引dẫn 證chứng 成thành (# 勝thắng 鬘man )#

-# 三tam 結kết 成thành 正chánh 義nghĩa (# 既ký 除trừ )#

-# 三tam 別biệt 顯hiển 觀quán 相tương/tướng (# 三tam )#

-# 初Sơ 引Dẫn 經Kinh 標Tiêu 相Tương/tướng (# 大Đại 品Phẩm )#

-# 二nhị 徵trưng 釋thích 觀quán 相tương/tướng (# 二nhị )#

-# 初sơ 徵trưng (# 云vân 何hà )#

-# 二nhị 釋thích (# 二nhị )#

-# 初sơ 直trực 就tựu 四tứ 境cảnh 以dĩ 明minh 三tam 觀quán (# 二nhị )#

-# 初sơ 別biệt 明minh 身thân 念niệm (# 二nhị )#

-# 初sơ 約ước 一nhất 多đa 以dĩ 辨biện 三tam 觀quán (# 應ưng 觀quán )#

-# 二nhị 約ước 性tánh 相tướng 以dĩ 辨biện 三tam 觀quán (# 亦diệc 非phi )#

-# 二nhị 例lệ 餘dư 三tam 念niệm (# 身thân 念niệm )#

-# 二nhị 雙song 就tựu 枯khô 榮vinh 以dĩ 辨biện 三tam 觀quán (# 二nhị )#

-# 初sơ 別biệt 明minh 身thân 念niệm (# 二nhị )#

-# 初sơ 明minh 榮vinh 枯khô 即tức 顯hiển 空không 假giả (# 二nhị )#

-# 初sơ 舉cử 所sở 治trị 之chi 病bệnh (# 云vân 何hà )#

-# 二nhị 明minh 能năng 治trị 法Pháp 樂lạc (# 今kim 觀quán )#

-# 二nhị 辨biện 中trung 間gian 即tức 中trung 道đạo 義nghĩa (# 是thị 以dĩ )#

-# 二nhị 結kết 例lệ 餘dư 三tam (# 餘dư 三tam )#

-# 三tam 結kết 歎thán 深thâm 廣quảng (# 三tam )#

-# 初sơ 正chánh 結kết 四tứ 念niệm (# 是thị 則tắc )#

-# 二nhị 結kết 上thượng 三tam 觀quán (# 一nhất 切thiết )#

-# 三tam 結kết 歎thán 例lệ 餘dư (# 只chỉ 一nhất )#

-# 四Tứ 顯Hiển 通Thông 非Phi 局Cục (# 今Kim 經Kinh )#

-# 二nhị 釋thích 文văn (# 二nhị )#

-# 初sơ 別biệt 觀quán 身thân 念niệm (# 二nhị )#

-# 初Sơ 以Dĩ 經Kinh 論Luận 會Hội 通Thông (# 佛Phật 子Tử )#

-# 二nhị 依y 文văn 正chánh 釋thích (# 四tứ )#

-# 初sơ 所sở 緣duyên (# 今kim 初sơ )#

-# 二nhị 修tu 習tập (# 二nhị )#

-# 初sơ 總tổng 申thân 標tiêu 舉cử (# 次thứ 循tuần )#

-# 二nhị 別biệt 顯hiển 修tu 儀nghi (# 三tam )#

-# 初sơ 別biệt 明minh 勤cần 意ý (# 次thứ 勤cần )#

-# 二nhị 正chánh 釋thích 修tu 相tương/tướng (# 勤cần 即tức )#

-# 三tam 重trọng/trùng 釋thích 念niệm 知tri (# 又hựu 心tâm )#

-# 三tam 修tu 果quả (# 次thứ 言ngôn )#

-# 四tứ 指chỉ 廣quảng (# 其kỳ 不bất )#

-# 二nhị 類loại 顯hiển 餘dư 三tam (# 二nhị )#

-# 初sơ 引dẫn 瑜du 伽già 釋thích (# 如như 是thị )#

-# 二nhị 引dẫn 智trí 論luận 釋thích (# 二nhị )#

-# 初sơ 依y 論luận 指chỉ 同đồng (# 智trí 論luận )#

-# 二nhị 問vấn 答đáp 所sở 以dĩ (# 二nhị )#

-# 初sơ 問vấn 論luận 問vấn 二nhị 答đáp (# 三tam )#

-# 初sơ 別biệt 明minh 三tam 念niệm 內nội 外ngoại 二nhị 義nghĩa (# 答đáp 受thọ )#

-# 二nhị 總tổng 明minh 三tam 念niệm 內nội 外ngoại 二nhị 義nghĩa (# 心tâm 雖tuy )#

-# 三tam 指chỉ 廣quảng 所sở 依y (# 後hậu 三tam )#

-# 二nhị 斷đoạn 諸chư 懈giải 怠đãi 道đạo 謂vị 四tứ 正chánh 勤cần ○#

-# 三tam 引dẫn 發phát 神thần 通thông 道đạo 謂vị 四Tứ 神Thần 足Túc ○#

-# 四tứ 現hiện 觀quán 方phương 便tiện 。 道đạo 所sở 謂vị 五ngũ 根căn ○#

-# 五ngũ 親thân 近cận 現hiện 觀quán 道đạo 所sở 謂vị 五Ngũ 力Lực ○#

-# 六lục 現hiện 觀quán 自tự 體thể 道đạo 謂vị 七thất 覺giác 分phần/phân ○#

-# 七thất 現hiện 觀quán 後hậu 起khởi 道đạo 謂vị 八Bát 正Chánh 道Đạo ○#

-# 五ngũ 總tổng 以dĩ 喻dụ 彰chương (# 上thượng 之chi )#

-# 二nhị 護hộ 小Tiểu 乘Thừa 行hành ○#

-# 四tứ 彼bỉ 果quả 分phần/phân ○#

-# 二nhị 明minh 地địa 果quả ○#

-# 三tam 重trọng/trùng 頌tụng 分phần/phân ○#

-# ○# 二nhị 斷đoạn 諸chư 懈giải 怠đãi 道đạo 謂vị 四tứ 正chánh 勤cần (# 四tứ )#

-# 初sơ 來lai 意ý (# 復phục 次thứ )#

-# 二nhị 出xuất 體thể (# 精tinh 進tấn )#

-# 三tam 釋thích 名danh (# 三tam )#

-# 初sơ 正chánh 釋thích (# 二nhị )#

-# 初sơ 釋thích 總tổng 名danh (# 故cố 總tổng )#

-# 二nhị 釋thích 別biệt 名danh (# 三tam )#

-# 初sơ 止chỉ 惡ác 善thiện 行hành (# 前tiền 二nhị )#

-# 二nhị 明minh 所sở 緣duyên (# 二nhị 善thiện )#

-# 三tam 揀giản 別biệt 相tướng (# 前tiền 中trung )#

-# 二nhị 辨biện 異dị 名danh (# 五ngũ )#

-# 初sơ 正chánh 明minh (# 亦diệc 名danh )#

-# 二nhị 別biệt 難nạn/nan (# 後hậu 二nhị )#

-# 三tam 總tổng 釋thích (# 善thiện 是thị )#

-# 四tứ 所sở 斷đoạn (# 正chánh 修tu )#

-# 五ngũ 引dẫn 證chứng (# 故cố 偷thâu )#

-# 三tam 揀giản 通thông 局cục (# 二nhị )#

-# 初sơ 明minh 局cục (# 然nhiên 其kỳ )#

-# 二nhị 明minh 通thông (# 約ước 大đại )#

-# 四tứ 釋thích 文văn (# 三tam )#

-# 初sơ 釋thích 初sơ 勤cần (# 就tựu 一nhất )#

-# 二nhị 例lệ 餘dư 三tam (# 餘dư 三tam )#

-# 三tam 示thị 其kỳ 果quả (# 若nhược 三tam )#

-# ○# 二nhị 引dẫn 發phát 神thần 通thông 道đạo 謂vị 四Tứ 神Thần 足Túc (# 二nhị )#

-# 初sơ 通thông 料liệu 揀giản (# 五ngũ )#

-# 初sơ 來lai 意ý (# 第đệ 三tam )#

-# 二nhị 釋thích 名danh (# 神thần 即tức )#

-# 三tam 所sở 緣duyên (# 神thần 足túc )#

-# 四tứ 出xuất 體thể (# 神thần 足túc )#

-# 五ngũ 助trợ 伴bạn (# 二nhị )#

-# 初sơ 標tiêu 釋thích (# 欲dục 勤cần )#

-# 二nhị 出xuất 因nhân (# 此thử 四tứ )#

-# 二nhị 正chánh 釋thích 文văn (# 二nhị )#

-# 初sơ 別biệt 明minh 欲dục 定định (# 復phục 次thứ )#

-# 二nhị 通thông 顯hiển 餘dư 三tam (# 修tu 行hành )#

-# ○# 四tứ 現hiện 觀quán 方phương 便tiện 。 道đạo 所sở 謂vị 五ngũ 根căn (# 五ngũ )#

-# 初sơ 總tổng 標tiêu 舉cử (# 第đệ 四tứ )#

-# 二nhị 釋thích 總tổng 名danh (# 增tăng 上thượng )#

-# 三tam 示thị 體thể 性tánh (# 五ngũ 根căn )#

-# 四tứ 釋thích 別biệt 名danh (# 二nhị )#

-# 初sơ 通thông 望vọng 名danh 根căn (# 此thử 五ngũ )#

-# 二nhị 望vọng 後hậu 為vi 名danh (# 前tiền 四tứ )#

-# 五ngũ 釋thích 文văn (# 五ngũ )#

-# 初sơ 總tổng 科khoa (# 復phục 次thứ )#

-# 二nhị 顯hiển 相tương/tướng (# 今kim 此thử )#

-# 三tam 通thông 妨phương (# 然nhiên 始thỉ )#

-# 四tứ 示thị 體thể (# 此thử 中trung )#

-# 五ngũ 辨biện 果quả (# 若nhược 依y )#

-# ○# 五ngũ 親thân 近cận 現hiện 觀quán 道đạo 所sở 謂vị 五Ngũ 力Lực (# 二nhị )#

-# 初sơ 出xuất 體thể (# 復phục 次thứ )#

-# 二nhị 釋thích 名danh (# 二nhị )#

-# 初sơ 不bất 為vi 他tha 伏phục (# 魔ma 梵Phạm )#

-# 二nhị 能năng 伏phục 於ư 他tha (# 二nhị )#

-# 初sơ 暗ám 引dẫn 雜tạp 集tập 釋thích (# 又hựu 能năng )#

-# 二nhị 明minh 引dẫn 智trí 論luận 釋thích (# 智trí 論luận )#

-# ○# 六lục 現hiện 觀quán 自tự 體thể 道đạo 謂vị 七thất 覺giác 分phần/phân (# 六lục )#

-# 初sơ 釋thích 名danh (# 二nhị )#

-# 初sơ 總tổng 釋thích 本bổn 名danh (# 第đệ 六lục )#

-# 二nhị 別biệt 釋thích 覺giác 體thể (# 若nhược 依y )#

-# 二nhị 出xuất 體thể (# 覺giác 支chi )#

-# 三tam 釋thích 文văn (# 三tam )#

-# 初sơ 總tổng 科khoa (# 復phục 次thứ )#

-# 二nhị 辨biện 相tương/tướng (# 二nhị )#

-# 初sơ 總tổng 明minh (# 然nhiên 七thất )#

-# 二nhị 別biệt 釋thích (# 謂vị 念niệm )#

-# 三tam 會hội 通thông (# 二nhị )#

-# 初sơ 明minh 相tướng 攝nhiếp (# 總tổng 收thu )#

-# 二nhị 通thông 妨phương 難nạn/nan (# 雖tuy 是thị )#

-# 四tứ 辨biện 果quả (# 依y 位vị )#

-# 五ngũ 分phần/phân 位vị (# 又hựu 雖tuy )#

-# 六lục 理lý 觀quán (# 大Đại 乘Thừa )#

-# ○# 七thất 現hiện 觀quán 後hậu 起khởi 道đạo 謂vị 八Bát 正Chánh 道Đạo (# 七thất )#

-# 初sơ 辨biện 意ý (# 復phục 次thứ )#

-# 二nhị 釋thích 名danh (# 離ly 八bát )#

-# 三tam 出xuất 體thể (# 八bát 正chánh )#

-# 四tứ 釋thích 文văn (# 文văn 中trung )#

-# 五ngũ 辨biện 果quả (# 若nhược 能năng )#

-# 六lục 類loại 攝nhiếp (# 二nhị )#

-# 初sơ 正chánh 攝nhiếp 三tam 學học (# 然nhiên 其kỳ )#

-# 二nhị 對đối 同đồng 揀giản 異dị (# 定định 慧tuệ )#

-# 七thất 權quyền 實thật (# 若nhược 依y )#

-# ○# 二nhị 護hộ 小Tiểu 乘Thừa 行hành (# 二nhị )#

-# 初sơ 總tổng 明minh (# 菩Bồ 薩Tát )#

-# 二nhị 別biệt 釋thích (# 別biệt 中trung )#

-# ○# 四tứ 彼bỉ 果quả 分phần/phân (# 二nhị )#

-# 初sơ 離ly 障chướng 果quả (# 二nhị )#

-# 初sơ 煩phiền 惱não 生sanh 遠viễn 離ly 果quả (# 二nhị )#

-# 初sơ 標tiêu 舉cử 所sở 離ly (# 二nhị )#

-# 初sơ 釋thích 總tổng 句cú (# 佛Phật 子tử )#

-# 二nhị 釋thích 別biệt 句cú (# 五ngũ )#

-# 初sơ 本bổn (# 三tam )#

-# 初Sơ 正Chánh 釋Thích 經Kinh 文Văn (# 別Biệt 有Hữu )#

-# 二nhị 釋thích 論luận 本bổn 字tự (# 而nhi 云vân )#

-# 三tam 出xuất 所sở 斷đoạn 障chướng (# 此thử 中trung )#

-# 二nhị 起khởi (# 二nhị 思tư )#

-# 三tam 行hành (# 三tam 觀quán )#

-# 四tứ 護hộ (# 四tứ 治trị )#

-# 五ngũ 過quá (# 五ngũ 著trước )#

-# 二nhị 結kết 成thành 能năng 離ly (# 後hậu 結kết )#

-# 二nhị 業nghiệp 染nhiễm 生sanh 遠viễn 離ly 果quả (# 二nhị )#

-# 初sơ 亡vong 惡ác (# 此thử 菩bồ )#

-# 二nhị 進tiến 善thiện (# 若nhược 見kiến )#

-# 二nhị 成thành 德đức 果quả (# 三tam )#

-# 初sơ 開khai 章chương (# 第đệ 二nhị )#

-# 二nhị 辨biện 所sở 從tùng (# 此thử 之chi )#

-# 三tam 隨tùy 文văn 釋thích (# 四tứ )#

-# 初sơ 於ư 勝thắng 功công 德đức 生sanh 增tăng 上thượng 心tâm 欲dục 果quả (# 二nhị )#

-# 初sơ 牒điệp 前tiền 修tu 因nhân (# 佛Phật 子tử )#

-# 二nhị 顯hiển 所sở 得đắc 果quả (# 二nhị )#

-# 初sơ 總tổng (# 如như 是thị )#

-# 二nhị 別biệt (# 下hạ 別biệt )#

-# 二nhị 彼bỉ 說thuyết 法Pháp 尊tôn 中trung 起khởi 報báo 恩ân 心tâm 。 果quả (# 二nhị )#

-# 初sơ 別biệt 明minh (# 此thử 菩bồ )#

-# 二nhị 總tổng 結kết (# 此thử 菩bồ )#

-# 三tam 彼bỉ 方phương 便tiện 行hành 中trung 發phát 勤cần 精tinh 進tấn 。 果quả (# 二nhị )#

-# 初sơ 牒điệp 其kỳ 得đắc 時thời (# 如như 是thị )#

-# 二nhị 正chánh 顯hiển 進tiến 相tương/tướng (# 得đắc 不bất )#

-# 四tứ 彼bỉ 增tăng 上thượng 欲dục 本bổn 心tâm 界giới 滿mãn 足túc 果quả (# 二nhị )#

-# 初sơ 總tổng 標tiêu 釋thích (# 三tam )#

-# 初sơ 標tiêu 名danh (# 是thị 菩bồ )#

-# 二nhị 出xuất 因nhân (# 由do 精tinh )#

-# 三tam 引dẫn 文văn (# 二nhị )#

-# 初sơ 舉cử 論luận (# 瑜du 伽già )#

-# 二nhị 疏sớ/sơ 釋thích (# 故cố 知tri )#

-# 二Nhị 釋Thích 經Kinh 文Văn (# 文Văn 中Trung )#

-# ○# 二nhị 明minh 地địa 果quả (# 三tam )#

-# 初sơ 調điều 柔nhu 果quả (# 四tứ )#

-# 初sơ 調điều 柔nhu 行hành (# 三tam )#

-# 初sơ 練luyện 行hành 緣duyên (# 佛Phật 子tử )#

-# 二nhị 能năng 練luyện 行hành (# 三tam )#

-# 初sơ 供cung 佛Phật (# 皆giai 恭cung )#

-# 二nhị 迴hồi 向hướng (# 以dĩ 此thử )#

-# 三tam 聽thính 法Pháp (# 於ư 彼bỉ )#

-# 三tam 所sở 練luyện 淨tịnh (# 又hựu 更cánh )#

-# 二nhị 教giáo 智trí 淨tịnh (# 如như 摩ma )#

-# 三tam 別biệt 地địa 行hành 相tương/tướng (# 此thử 菩bồ )#

-# 四tứ 總tổng 結kết 地địa 相tương/tướng (# 佛Phật 子tử )#

-# 二nhị 攝nhiếp 報báo 果quả (# 二nhị )#

-# 初sơ 上thượng 勝thắng 身thân (# 菩Bồ 薩Tát )#

-# 二nhị 上thượng 勝thắng 果quả (# 二nhị )#

-# 初sơ 自tự 分phần/phân (# 復phục 作tác )#

-# 二nhị 勝thắng 進tiến (# 是thị 菩bồ )#

-# 三tam 願nguyện 智trí 果quả (# 若nhược 以dĩ )#

-# ○# 三tam 重trọng/trùng 頌tụng 分phần/phân (# 三tam )#

-# 初sơ 頌tụng 位vị 行hành (# 四tứ )#

-# 初sơ 增tăng 長trưởng 因nhân (# 爾nhĩ 時thời )#

-# 二nhị 頌tụng 清thanh 淨tịnh (# 始thỉ 登đăng )#

-# 三tam 修tu 行hành 增tăng 長trưởng (# 二nhị )#

-# 初sơ 護hộ 煩phiền 惱não 行hành (# 得đắc 是thị )#

-# 二nhị 護hộ 小Tiểu 乘Thừa 行hành (# 為vi 度độ )#

-# 四tứ 修tu 行hành 增tăng 長trưởng 果quả (# 身thân 見kiến )#

-# 二nhị 頌tụng 位vị 果quả (# 此thử 地địa )#

-# 三tam 顯hiển 名danh 結kết 說thuyết (# 如như 是thị )#

-# [○/(○*○)]# 五ngũ 難nan 勝thắng 地địa (# 七thất )#

-# 初sơ 來lai 意ý (# 四tứ )#

-# 初sơ 約ước 寄ký 位vị 辨biện (# 二nhị )#

-# 初sơ 約ước 地địa 論luận (# 第đệ 五ngũ )#

-# 二Nhị 約Ước 他Tha 經Kinh (# 仁Nhân 王Vương )#

-# 二nhị 約ước 三tam 學học 明minh (# 二nhị 前tiền )#

-# 三tam 約ước 出xuất 世thế 間gian (# 三tam 前tiền )#

-# 四tứ 約ước 所sở 得đắc 法Pháp (# 四tứ 前tiền )#

-# 二nhị 釋thích 名danh (# 二nhị )#

-# 初Sơ 引Dẫn 經Kinh (# 言Ngôn 難Nạn/nan )#

-# 二nhị 疏sớ/sơ 釋thích (# 四tứ )#

-# 初Sơ 引Dẫn 當Đương 經Kinh (# 此Thử 從Tùng )#

-# 二nhị 引dẫn 攝nhiếp 論luận 釋thích (# 攝nhiếp 大đại )#

-# 三tam 引dẫn 諸chư 論luận 證chứng (# 二nhị )#

-# 初sơ 引dẫn 論luận (# 世thế 親thân )#

-# 二nhị 問vấn 答đáp (# 上thượng 諸chư )#

-# 四tứ 結kết 前tiền 指chỉ 同đồng (# 然nhiên 諸chư )#

-# 三tam 斷đoạn 障chướng (# 故cố 此thử )#

-# 四tứ 證chứng 如như (# 由do 此thử )#

-# 五ngũ 成thành 行hành (# 其kỳ 所sở )#

-# 六lục 得đắc 果quả (# 此thử 二nhị )#

-# 七thất 釋thích 文văn (# 三tam )#

-# 初sơ 讚tán 請thỉnh (# 二nhị )#

-# 初sơ 供cung 讚tán (# 三tam )#

-# 初sơ 菩Bồ 薩Tát 供cung 讚tán (# 菩Bồ 薩Tát )#

-# 二nhị 天thiên 王vương 眾chúng (# 自tự 在tại )#

-# 三tam 皆giai 天thiên 女nữ (# 三tam )#

-# 初sơ 一nhất 偈kệ 總tổng 標tiêu (# 天thiên 諸chư )#

-# 二nhị 四tứ 偈kệ 半bán 讚tán (# 二nhị )#

-# 初sơ 美mỹ 感cảm 應ứng (# 佛Phật 願nguyện )#

-# 二nhị 讚tán 具cụ 德đức (# 功công 德đức )#

-# 三tam 一nhất 偈kệ 結kết 讚tán (# 如như 是thị )#

-# 二nhị 請thỉnh 說thuyết (# 是thị 時thời )#

-# 二nhị 正chánh 說thuyết (# 二nhị )#

-# 初sơ 明minh 位vị 行hành (# 三tam )#

-# 初sơ 依y 論luận 科khoa (# 第đệ 二nhị )#

-# 二nhị 疏sớ/sơ 釋thích (# 初sơ 即tức )#

-# 三tam 釋thích 文văn (# 三tam )#

-# 初sơ 勝thắng 慢mạn 對đối 治trị (# 二nhị )#

-# 初sơ 治trị 他tha 地địa 慢mạn (# 三tam )#

-# 初sơ 結kết 前tiền 生sanh 後hậu (# 二nhị )#

-# 初sơ 正chánh 釋thích (# 爾nhĩ 時thời )#

-# 二nhị 問vấn 答đáp (# 二nhị )#

-# 初sơ 問vấn (# 此thử 復phục )#

-# 二nhị 答đáp (# 此thử 有hữu )#

-# 二nhị 徵trưng 起khởi 正chánh 顯hiển (# 二nhị )#

-# 初sơ 明minh 三tam 位vị (# 何hà 等đẳng )#

-# 二nhị 七thất 順thuận 成thành (# 二nhị )#

-# 初sơ 通thông 就tựu 七thất 句cú 以dĩ 明minh 二nhị 利lợi (# 後hậu 七thất )#

-# 二nhị 別biệt 明minh 前tiền 六lục 以dĩ 顯hiển 自tự 利lợi (# 二nhị )#

-# 初sơ 約ước 行hành (# 前tiền 中trung )#

-# 二nhị 約ước 位vị (# 若nhược 約ước )#

-# 三tam 結kết 能năng 入nhập 地địa (# 菩Bồ 薩Tát )#

-# 二nhị 治trị 自tự 地địa 慢mạn (# 三tam )#

-# 初sơ 標tiêu 位vị (# 佛Phật 子tử )#

-# 二nhị 總tổng 顯hiển (# 以dĩ 善thiện )#

-# 三tam 別biệt 明minh (# 願nguyện 力lực )#

-# 二nhị 不bất 住trụ 道Đạo 行hạnh 勝thắng (# 二nhị )#

-# 初sơ 所sở 知tri 法pháp 中trung 智trí 清thanh 淨tịnh 勝thắng (# 二nhị )#

-# 初sơ 明minh 四Tứ 諦Đế 實thật 法pháp 分phân 別biệt (# 佛Phật 子tử )#

-# 二nhị 復phục 就tựu 此thử 中trung 以dĩ 明minh (# 四tứ )#

-# 初sơ 明minh 其kỳ 制chế 立lập (# 後hậu 十thập )#

-# 二nhị 正chánh 明minh 開khai 合hợp (# 二nhị 明minh )#

-# 三tam 對đối 實thật 法pháp 辨biện (# 三tam 對đối )#

-# 四tứ 正chánh 釋thích 本bổn 文văn (# 二nhị )#

-# 初sơ 正chánh 列liệt 十thập 名danh (# 善thiện 知tri )#

-# 二nhị 次thứ 第đệ 解giải 釋thích (# 二nhị )#

-# 初sơ 依y 瑜du 伽già (# 此thử 菩bồ )#

-# 二nhị 依y 本bổn 論luận (# 二nhị 依y )#

-# 二nhị 利lợi 益ích 眾chúng 生sanh 。 勤cần 方phương 便tiện 勝thắng (# 二nhị )#

-# 初sơ 總tổng 起khởi 悲bi 觀quán (# 三tam )#

-# 初sơ 結kết 前tiền (# 佛Phật 子tử )#

-# 二nhị 正chánh 觀quán 過quá (# 二nhị )#

-# 初sơ 正chánh 明minh 非phi 真chân (# 如như 實thật )#

-# 二nhị 對đối 人nhân 彰chương 過quá (# 後hậu 對đối )#

-# 三tam 起khởi 慈từ 悲bi (# 菩Bồ 薩Tát )#

-# 二nhị 別biệt 起khởi 悲bi 觀quán (# 二nhị )#

-# 初sơ 明minh 化hóa 生sanh 願nguyện (# 佛Phật 子tử )#

-# 二nhị 明minh 化hóa 他tha 心tâm (# 二nhị )#

-# 初sơ 明minh 大đại 悲bi 觀quán (# 二nhị )#

-# 初sơ 如như 實thật 觀quán 苦khổ (# 四tứ )#

-# 初sơ 總tổng 標tiêu 二nhị 際tế (# 如như 實thật )#

-# 二nhị 順thuận 觀quán 二nhị 際tế (# 二nhị )#

-# 初sơ 正chánh 明minh 前tiền 際tế (# 二nhị )#

-# 初sơ 顯hiển 緣duyên 集tập 眾chúng 聚tụ (# 知tri 從tùng )#

-# 二nhị 顯hiển 二nhị 空không 無vô 我ngã (# 無vô 我ngã )#

-# 二nhị 後hậu 顯hiển 後hậu 際tế (# 如như 前tiền )#

-# 三tam 逆nghịch 觀quán 二nhị 際tế (# 虛hư 妄vọng )#

-# 四tứ 結kết 如như 實thật 知tri (# 若nhược 有hữu )#

-# 二nhị 觀quán 深thâm 重trọng 苦khổ (# 二nhị )#

-# 初sơ 總tổng 標tiêu 可khả 愍mẫn (# 佛Phật 子tử )#

-# 二nhị 可khả 愍mẫn 所sở 由do (# 二nhị )#

-# 初sơ 明minh 深thâm 苦khổ 不bất 知tri 故cố 為vi 可khả 愍mẫn (# 有hữu 無vô )#

-# 二nhị 明minh 重trọng/trùng 苦khổ 不bất 知tri 故cố 為vi 可khả 愍mẫn (# 二nhị )#

-# 初sơ 牒điệp 前tiền 呵ha 後hậu (# 如như 是thị )#

-# 二nhị 正chánh 明minh 重trọng/trùng 苦khổ (# 三tam )#

-# 初sơ 正chánh 觀quán 生sanh 苦khổ (# 轉chuyển 更cánh )#

-# 二nhị 觀quán 老lão 病bệnh 死tử (# 不bất 知tri )#

-# 三tam 總tổng 結kết 過quá 患hoạn (# 於ư 生sanh )#

-# 二nhị 明minh 大đại 慈từ 觀quán (# 二nhị )#

-# 初sơ 覩đổ 境cảnh 興hưng 悲bi (# 二nhị )#

-# 初sơ 覩đổ 境cảnh (# 佛Phật 子tử )#

-# 二nhị 興hưng 悲bi (# 我ngã 今kim )#

-# 二nhị 廣quảng 願nguyện 饒nhiêu 益ích (# 二nhị )#

-# 初sơ 牒điệp 前tiền 總tổng 明minh (# 佛Phật 子tử )#

-# 二nhị 別biệt 顯hiển 救cứu 護hộ (# 利lợi 益ích )#

-# 三tam 彼bỉ 果quả 勝thắng (# 四tứ )#

-# 初sơ 攝nhiếp 功công 德đức 勝thắng (# 三tam )#

-# 初sơ 三tam 句cú 攝nhiếp 聞văn 勝thắng (# 佛Phật 子tử )#

-# 次thứ 二nhị 句cú 攝nhiếp 戒giới 勝thắng (# 名danh 為vi )#

-# 三tam 五ngũ 句cú 攝nhiếp 智trí 勝thắng (# 名danh 為vi )#

-# 二nhị 修tu 行hành 勝thắng (# 二nhị )#

-# 初sơ 四tứ 自tự 分phần/phân (# 名danh 為vi )#

-# 二nhị 七thất 勝thắng 進tiến (# 名danh 為vi )#

-# 三tam 教giáo 化hóa 眾chúng 生sanh 。 勝thắng (# 二nhị )#

-# 初sơ 正chánh 明minh 化hóa 生sanh (# 二nhị )#

-# 初sơ 總tổng 明minh 四tứ 攝nhiếp (# 佛Phật 子tử )#

-# 二nhị 別biệt 明minh 四tứ 攝nhiếp (# 示thị 現hiện )#

-# 二nhị 結kết 行hành 成thành 益ích (# 佛Phật 子tử )#

-# 四tứ 隨tùy 順thuận 世thế 間gian 。 智trí 勝thắng (# 三tam )#

-# 初sơ 總tổng 標tiêu 多đa 門môn (# 佛Phật 子tử )#

-# 二nhị 別biệt 示thị 其kỳ 相tương/tướng (# 五ngũ )#

-# 初sơ 聲thanh 明minh (# 所sở 謂vị )#

-# 二nhị 因nhân 明minh (# 圖đồ 書thư )#

-# 三tam 毉y 方phương 明minh (# 又hựu 善thiện )#

-# 四tứ 工công 巧xảo 明minh (# 文văn 筆bút )#

-# 五ngũ 內nội 明minh (# 持trì 成thành )#

-# 三tam 總tổng 結kết 成thành 益ích (# 及cập 餘dư )#

-# 二nhị 明minh 位vị 果quả (# 三tam )#

-# 初sơ 調điều 柔nhu 果quả (# 四tứ )#

-# 初sơ 調điều 柔nhu 行hành (# 三tam )#

-# 初sơ 法pháp (# 佛Phật 子tử )#

-# 二nhị 喻dụ (# 佛Phật 子tử )#

-# 三tam 合hợp (# 此thử 地địa )#

-# 二nhị 教giáo 智trí 淨tịnh (# 佛Phật 子tử )#

-# 三tam 別biệt 地địa 行hành 相tương/tướng (# 此thử 菩bồ )#

-# 四tứ 結kết 說thuyết 地địa 相tương/tướng (# 佛Phật 子tử )#

-# 二nhị 攝nhiếp 報báo 果quả (# 菩Bồ 薩Tát )#

-# 三tam 願nguyện 智trí 果quả (# 若nhược 以dĩ )#

-# 三tam 重trọng/trùng 頌tụng ○#

-# ○# 三tam 重trọng/trùng 頌tụng (# 三tam )#

-# 初sơ 頌tụng 位vị 行hành (# 三tam )#

-# 初sơ 頌tụng 勝thắng 慢mạn 對đối 治trị (# 二nhị )#

-# 初sơ 頌tụng 十thập 平bình 等đẳng (# 爾nhĩ 時thời )#

-# 二nhị 頌tụng 如như 道Đạo 行hạnh (# 菩Bồ 薩Tát )#

-# 二nhị 頌tụng 不bất 住trụ 道Đạo 行hạnh (# 二nhị )#

-# 初sơ 頌tụng 智trí 清thanh 淨tịnh (# 了liễu 知tri )#

-# 二nhị 頌tụng 勤cần 方phương 便tiện 勝thắng (# 既ký 觀quán )#

-# 三tam 後hậu 頌tụng 彼bỉ 果quả 勝thắng (# 名danh 為vi )#

-# 二nhị 頌tụng 位vị 果quả (# 智trí 者giả )#

-# 三tam 頌tụng 結kết 說thuyết (# 如như 是thị )#

-# [○/(○*○)]# 六lục 現hiện 前tiền 地địa (# 七thất )#

-# 初sơ 來lai 意ý (# 二nhị )#

-# 初sơ 約ước 寄ký 位vị 次thứ 第đệ (# 第đệ 六lục )#

-# 二nhị 約ước 斷đoạn 障chướng 次thứ 第đệ (# 二nhị )#

-# 初sơ 正chánh 明minh (# 又hựu 四tứ )#

-# 二nhị 引dẫn 證chứng (# 故cố 喻dụ )#

-# 二nhị 釋thích 名danh (# 三tam )#

-# 初sơ 引dẫn 諸chư 論luận 釋thích (# 名danh 現hiện )#

-# 二nhị 釋thích 上thượng 論luận 文văn (# 多đa 修tu )#

-# 三tam 別biệt 約ước 攝nhiếp 論luận (# 故cố 攝nhiếp )#

-# 二nhị 斷đoạn 障chướng (# 三tam )#

-# 初sơ 正chánh 釋thích 本bổn 文văn (# 唯duy 識thức )#

-# 二Nhị 以Dĩ 經Kinh 就Tựu 論Luận (# 以Dĩ 觀Quán )#

三Tam 明Minh 斷đoạn 二nhị 愚ngu (# 由do 斯tư )#

-# 四tứ 證chứng 如như (# 由do 斷đoạn )#

-# 五ngũ 成thành 行hành (# 攝nhiếp 論luận )#

-# 六lục 得đắc 果quả (# 亦diệc 得đắc )#

-# 七thất 釋thích 文văn (# 三tam )#

-# 初sơ 讚tán 請thỉnh 分phần/phân (# 二nhị )#

-# 初sơ 八bát 頌tụng 半bán 讚tán (# 二nhị )#

-# 初sơ 一nhất 菩Bồ 薩Tát 供cung 讚tán (# 菩Bồ 薩Tát )#

-# 二nhị 諸chư 天thiên 供cung 讚tán (# 三tam )#

-# 初sơ 一nhất 頌tụng 天thiên 眾chúng (# 百bách 千thiên )#

-# 二nhị 一nhất 頌tụng 天thiên 王vương (# 自tự 在tại )#

-# 三tam 五ngũ 頌tụng 半bán 天thiên 女nữ (# 三tam )#

-# 初sơ 敘tự 述thuật (# 無vô 量lượng )#

-# 二nhị 正chánh 讚tán (# 佛Phật 語ngữ )#

-# 三tam 結kết 嘿mặc (# 如như 是thị )#

-# 二nhị 後hậu 半bán 頌tụng 請thỉnh (# 解giải 脫thoát )#

-# 二nhị 正chánh 說thuyết 分phần/phân (# 三tam )#

-# 初sơ 總tổng 申thân 科khoa 判phán (# 第đệ 二nhị )#

-# 二nhị 對đối 前tiền 相tương/tướng 攝nhiếp (# 亦diệc 初sơ )#

-# 三tam 正chánh 依y 論luận 釋thích (# 三tam )#

-# 初sơ 對đối 前tiền 料liệu 揀giản (# 三tam )#

-# 初sơ 總tổng 標tiêu 勝thắng 相tương/tướng (# 今kim 且thả )#

-# 二nhị 假giả 問vấn 徵trưng 起khởi (# 勝thắng 相tương/tướng )#

-# 三tam 釋thích 顯hiển 勝thắng 相tương/tướng (# 謂vị 第đệ )#

-# 二nhị 釋thích 其kỳ 分phần/phân 名danh (# 三tam )#

-# 初sơ 舉cử 所sở 治trị (# 二nhị )#

-# 初sơ 正chánh 舉cử 染nhiễm 淨tịnh (# 染nhiễm 淨tịnh )#

-# 二nhị 解giải 其kỳ 妨phương 難nạn/nan (# 又hựu 十thập )#

-# 二nhị 辨biện 能năng 治trị (# 今kim 以dĩ )#

-# 三tam 釋thích 妨phương 難nạn/nan (# 下hạ 觀quán )#

-# 三tam 正chánh 釋thích 本bổn 文văn (# 二nhị )#

初Sơ 地Địa 行hành (# 三tam )#

-# 初sơ 勝thắng 慢mạn 對đối 治trị (# 四tứ )#

-# 初sơ 牒điệp 前tiền 標tiêu 後hậu (# 爾nhĩ 時thời )#

-# 二nhị 徵trưng 列liệt 十thập 心tâm (# 二nhị )#

-# 初sơ 別biệt 釋thích (# 二nhị )#

-# 初sơ 辨biện 總tổng 句cú (# 何hà 等đẳng )#

-# 二nhị 辨biện 別biệt 句cú (# 別biệt 中trung )#

-# 二nhị 料liệu 揀giản (# 二nhị )#

-# 初sơ 遣khiển 三tam 會hội 一nhất (# 上thượng 之chi )#

-# 二nhị 重trọng/trùng 明minh 第đệ 九cửu (# 二nhị )#

-# 初sơ 以dĩ 不bất 壞hoại 有hữu 無vô 成thành 俱câu 非phi 義nghĩa 以dĩ 遣khiển 俱câu 句cú (# 又hựu 此thử )#

-# 二nhị 以dĩ 不bất 壞hoại 有hữu 無vô 成thành 俱câu 句cú 義nghĩa 遣khiển 俱câu 非phi 句cú (# 三tam )#

-# 初sơ 標tiêu 舉cử (# 又hựu 既ký )#

-# 二nhị 顯hiển 相tương/tướng (# 則tắc 不bất )#

-# 三tam 結kết 歎thán (# 斯tư 乃nãi )#

-# 三tam 結kết 其kỳ 行hành 能năng (# 菩Bồ 薩Tát )#

-# 四tứ 辨biện 行hành 分phân 齊tề (# 四tứ )#

-# 初Sơ 略Lược 釋Thích 經Kinh 文Văn (# 得Đắc 明Minh )#

-# 二nhị 彰chương 忍nhẫn 數số 類loại (# 仁nhân 王vương )#

-# 三Tam 會Hội 釋Thích 經Kinh 意Ý (# 今Kim 四Tứ )#

-# 四tứ 彰chương 忍nhẫn 差sai 別biệt (# 三tam )#

-# 初sơ 寄ký 實thật 不bất 同đồng (# 然nhiên 約ước )#

-# 二nhị 假giả 問vấn 徵trưng 起khởi (# 寄ký 位vị )#

-# 三tam 辨biện 其kỳ 差sai 別biệt (# 二nhị )#

-# 初sơ 明minh 通thông 相tương/tướng (# 謂vị 若nhược )#

-# 二nhị 釋thích 別biệt 相tướng (# 二nhị )#

-# 初sơ 總tổng 標tiêu (# 今kim 不bất )#

-# 二nhị 別biệt 釋thích (# 四tứ )#

-# 初sơ 空không 理lý 淺thiển 深thâm 辨biện (# 一nhất 約ước )#

-# 二nhị 就tựu 行hành 辨biện (# 二nhị 就tựu )#

-# 三tam 空không 有hữu 辨biện (# 三tam 約ước )#

-# 四tứ 約ước 修tu 辨biện (# 四tứ 約ước )#

-# 二nhị 不bất 住trụ 道Đạo 行hạnh 勝thắng (# 三tam )#

-# 初sơ 總tổng 明minh 心tâm 境cảnh (# 二nhị )#

-# 初sơ 結kết 前tiền (# 佛Phật 子tử )#

-# 二nhị 正chánh 顯hiển (# 二nhị )#

-# 初sơ 辨biện 能năng 觀quán 心tâm (# 三tam )#

-# 初sơ 正chánh 釋thích (# 後hậu 復phục )#

-# 二nhị 彰chương 次thứ 第đệ (# 三tam 悲bi )#

-# 三tam 義nghĩa 門môn 料liệu 揀giản (# 三tam )#

-# 初sơ 明minh 二nhị 護hộ (# 據cứ 論luận )#

-# 二nhị 明minh 二nhị 利lợi (# 既ký 三tam )#

三Tam 明Minh 不bất 住trụ (# 俱câu 通thông )#

-# 二nhị 標tiêu 所sở 觀quán 境cảnh (# 後hậu 句cú )#

-# 二nhị 別biệt 明minh 觀quán 相tương/tướng (# 三tam )#

-# 初sơ 總tổng 標tiêu 深thâm 廣quảng (# 三tam )#

-# 初sơ 標tiêu 舉cử 深thâm 旨chỉ (# 第đệ 二nhị )#

-# 二nhị 引dẫn 論luận 略lược 開khai (# 龍long 樹thụ )#

-# 三tam 融dung 通thông 無vô 礙ngại (# 然nhiên 外ngoại )#

-# 二Nhị 舉Cử 經Kinh 辨Biện 深Thâm (# 二Nhị )#

-# 初Sơ 總Tổng 科Khoa 經Kinh 文Văn 文Văn 有Hữu 十Thập 重Trùng 以Dĩ 顯Hiển 無Vô 盡Tận (# 今Kim 經Kinh )#

-# 二nhị 展triển 轉chuyển 開khai 顯hiển 以dĩ 辨biện 難nan 思tư (# 各các 有hữu )#

-# 三tam 依y 論luận 科khoa 釋thích (# 三tam )#

-# 初sơ 依y 論luận 立lập 觀quán (# 六lục )#

-# 初sơ 列liệt 於ư 名danh (# 論luận 三tam )#

-# 二nhị 釋thích 其kỳ 相tương/tướng (# 初sơ 但đãn )#

-# 二nhị 會hội 同đồng 大đại 品phẩm (# 初sơ 一nhất )#

-# 四tứ 以dĩ 涅Niết 槃Bàn 證chứng (# 故cố 涅niết )#

-# 五ngũ 釋thích 通thông 妨phương 難nạn/nan (# 前tiền 約ước )#

-# 六lục 融dung 通thông 顯hiển 勝thắng (# 融dung 此thử )#

-# 二Nhị 以Dĩ 論Luận 會Hội 經Kinh (# 三Tam )#

-# 初Sơ 標Tiêu 舉Cử 論Luận 經Kinh (# 然Nhiên 論Luận )#

-# 二nhị 三tam 觀quán 開khai 合hợp (# 三tam )#

-# 初sơ 一Nhất 切Thiết 智Trí 觀quán (# 二nhị )#

-# 初sơ 正chánh 明minh (# 初sơ 一nhất )#

-# 二nhị 所sở 以dĩ (# 所sở 以dĩ )#

-# 二nhị 大đại 悲bi 觀quán (# 二nhị )#

-# 初sơ 正chánh 明minh (# 第đệ 一nhất )#

-# 二nhị 所sở 以dĩ (# 此thử 之chi )#

-# 三tam 一nhất 切thiết 相tướng 智trí 。 觀quán (# 第đệ 三tam )#

-# 三tam 二nhị 利lợi 分phân 別biệt (# 二nhị )#

-# 初sơ 總tổng (# 然nhiên 其kỳ )#

-# 二nhị 別biệt (# 二nhị )#

-# 初sơ 總tổng 科khoa (# 於ư 中trung )#

-# 二nhị 別biệt 辨biện (# 三tam )#

-# 初sơ 五ngũ 自tự 利lợi (# 二nhị )#

-# 初sơ 二nhị 通thông 染nhiễm 淨tịnh (# 前tiền 五ngũ )#

-# 二nhị 三tam 唯duy 觀quán 染nhiễm (# 後hậu 三tam )#

-# 二nhị 次thứ 二nhị 利lợi 他tha (# 次thứ 二nhị )#

-# 三tam 後hậu 二nhị 二nhị 利lợi (# 後hậu 二nhị )#

-# 三Tam 正Chánh 釋Thích 經Kinh 文Văn (# 三Tam )#

-# 初sơ 總tổng 示thị 釋thích 儀nghi (# 已dĩ 知tri )#

-# 二Nhị 指Chỉ 文Văn 分Phân 齊Tề (# 經Kinh 之Chi )#

-# 三tam 依y 論luận 科khoa 釋thích (# 三tam )#

-# 初sơ 依y 論luận 正chánh 科khoa (# 今kim 初sơ )#

-# 二nhị 總tổng 釋thích 三tam 意ý (# 此thử 二nhị )#

-# 三Tam 正Chánh 釋Thích 經Kinh 文Văn (# 十Thập )#

-# 初sơ 有hữu 支chi 相tương 續tục 門môn (# 三tam )#

-# 初sơ 相tương/tướng 諦đế 差sai 別biệt 觀quán (# 三tam )#

-# 初sơ 辨biện 定định 無vô 我ngã 即tức 論luận 名danh 成thành (# 三tam )#

-# 初sơ 總tổng 出xuất 文văn 意ý (# 今kim 初sơ )#

-# 二nhị 辨biện 定định 所sở 破phá (# 此thử 是thị )#

-# 三tam 正chánh 釋thích 文văn (# 三tam )#

-# 初Sơ 略Lược 釋Thích 經Kinh 文Văn (# 作Tác 是Thị )#

-# 二Nhị 舉Cử 論Luận 經Kinh 會Hội (# 論Luận 經Kinh )#

-# 三tam 以dĩ 論luận 徵trưng 釋thích (# 三tam )#

-# 初sơ 總tổng 申thân 標tiêu 舉cử (# 又hựu 論luận )#

-# 二nhị 別biệt 申thân 徵trưng 釋thích (# 二nhị )#

-# 初sơ 徵trưng 世thế 間gian 受thọ 生sanh 。 皆giai 由do 著trước 我ngã (# 二nhị )#

-# 初sơ 依y 百bách 論luận 縱túng/tung 奪đoạt 破phá (# 初sơ 徵trưng )#

-# 二nhị 依y 因nhân 明minh 立lập 量lượng 釋thích (# 此thử 中trung )#

-# 二nhị 徵trưng 若nhược 無vô 此thử 著trước 則tắc 無vô 生sanh 處xứ (# 二nhị )#

-# 初sơ 正chánh 標tiêu 舉cử (# 次thứ 反phản )#

-# 二nhị 牒điệp 論luận 釋thích (# 三tam )#

-# 初sơ 依y 百bách 論luận 縱túng/tung 奪đoạt 以dĩ 釋thích (# 又hựu 復phục )#

-# 二nhị 以dĩ 因nhân 明minh 立lập 量lượng 重trọng/trùng 釋thích (# 此thử 中trung )#

-# 三Tam 舉Cử 經Kinh 雙Song 結Kết 反Phản 質Chất 以Dĩ 成Thành (# 是Thị 以Dĩ )#

-# 三tam 結kết 成thành 無vô 我ngã (# 二nhị 過quá )#

-# 二nhị 明minh 倒đảo 惑hoặc 起khởi 緣duyên 則tắc 論luận 名danh 答đáp (# 四tứ )#

-# 初sơ 舉cử 答đáp 難nạn/nan 意ý (# 二nhị )#

-# 初sơ 答đáp 初sơ 難nạn/nan (# 第đệ 二nhị )#

-# 二nhị 答đáp 後hậu 難nạn/nan (# 第đệ 二nhị )#

-# 二nhị 總tổng 申thân 科khoa 判phán (# 就tựu 文văn )#

-# 三tam 以dĩ 義nghĩa 收thu 束thúc (# 今kim 初sơ )#

-# 四Tứ 正Chánh 釋Thích 經Kinh 文Văn (# 三Tam )#

-# 初sơ 明minh 倒đảo 惑hoặc 順thuận 起khởi 染nhiễm 緣duyên (# 五ngũ )#

-# 初sơ 無vô 明minh 支chi (# 五ngũ )#

-# 初Sơ 科Khoa 經Kinh 文Văn (# 復Phục 作Tác )#

-# 二nhị 略lược 舉cử (# 無vô 智trí )#

-# 三tam 通thông 難nạn/nan 釋thích 成thành (# 然nhiên 依y )#

-# 四tứ 正chánh 明minh 其kỳ 體thể (# 唯duy 取thủ )#

-# 五Ngũ 以Dĩ 論Luận 釋Thích 經Kinh (# 希Hy 常Thường )#

-# 二nhị 行hành 支chi (# 三tam )#

-# 初sơ 三tam 句cú 行hành 過quá (# 不bất 正chánh )#

-# 二nhị 三tam 句cú 行hành 體thể (# 次thứ 三tam )#

-# 三tam 一nhất 句cú 結kết 成thành (# 後hậu 句cú )#

-# 三tam 識thức 支chi (# 二nhị )#

-# 初Sơ 附Phụ 經Kinh 略Lược 釋Thích (# 於Ư 諸Chư )#

-# 二nhị 引dẫn 證chứng 廣quảng 釋thích (# 三tam )#

-# 初sơ 舉cử 他tha 教giáo (# 三tam )#

-# 初sơ 引dẫn 唯duy 識thức 論luận (# 四tứ )#

-# 初sơ 總tổng 明minh 五ngũ 種chủng (# 即tức 是thị )#

-# 二nhị 別biệt 示thị 五ngũ 相tương/tướng (# 約ước 為vi )#

-# 三tam 通thông 其kỳ 妨phương 難nạn/nan (# 因nhân 位vị )#

-# 四Tứ 會Hội 釋Thích 經Kinh 文Văn (# 五Ngũ 不Bất )#

-# 二nhị 會hội 彼bỉ 集tập 論luận (# 然nhiên 唯duy )#

-# 三Tam 會Hội 緣Duyên 起Khởi 經Kinh (# 三Tam )#

-# 初sơ 總tổng 舉cử 彼bỉ 文văn (# 緣duyên 起khởi )#

-# 二nhị 正chánh 辨biện 所sở 立lập (# 業nghiệp 種chủng )#

-# 三tam 出xuất 彼bỉ 難nạn/nan 意ý (# 識thức 種chủng )#

-# 二Nhị 會Hội 今Kim 經Kinh (# 今Kim 經Kinh )#

-# 三Tam 申Thân 今Kim 經Kinh (# 論Luận 云Vân )#

-# 四tứ 名danh 色sắc 支chi (# 二nhị )#

-# 初sơ 釋thích 總tổng 句cú (# 復phục 起khởi )#

-# 二nhị 釋thích 別biệt 句cú (# 二nhị )#

-# 初sơ 有hữu 是thị 識thức 生sanh 名danh 色sắc 。 (# 所sở 謂vị )#

-# 二nhị 有hữu 是thị 辨biện 有hữu 支chi (# 六lục )#

-# 初sơ 略lược 申thân 標tiêu 舉cử (# 二nhị 為vi )#

-# 二nhị 引dẫn 論luận 證chứng 成thành (# 故cố 唯duy )#

-# 三tam 會hội 通thông 異dị 釋thích (# 瑜du 伽già )#

-# 四tứ 結kết 成thành 正chánh 義nghĩa (# 實thật 則tắc )#

-# 五ngũ 傍bàng 攝nhiếp 異dị 門môn (# 若nhược 以dĩ )#

-# 六lục 依y 文văn 正chánh 釋thích (# 二nhị )#

-# 初sơ 標tiêu (# 且thả 約ước )#

-# 二nhị 釋thích (# 三tam )#

-# 初sơ 正chánh 明minh 六lục 文văn (# 六lục )#

-# 初sơ 明minh 業nghiệp 為vi 田điền (# 一nhất 業nghiệp )#

-# 二nhị 辨biện 識thức 為vi 種chủng (# 二nhị 識thức )#

-# 三tam 無vô 明minh 闇ám 覆phú 。 (# 三tam 無vô )#

-# 四tứ 愛ái 水thủy 為vi 潤nhuận 。 (# 四tứ 愛ái )#

-# 五ngũ 我ngã 慢mạn 溉cái 灌quán 。 (# 五ngũ 我ngã )#

-# 六lục 見kiến 網võng 增tăng 長trưởng (# 二nhị )#

-# 初sơ 明minh 體thể (# 六lục 見kiến )#

-# 二nhị 出xuất 意ý (# 令linh 無vô )#

-# 二nhị 依y 論luận 重trọng/trùng 明minh 五ngũ 六lục (# 二nhị )#

-# 初sơ 明minh 我ngã 慢mạn (# 次thứ 卻khước )#

-# 二nhị 明minh 見kiến 網võng (# 次thứ 釋thích )#

-# 三tam 引dẫn 文văn 證chứng 成thành (# 二nhị )#

-# 初sơ 引dẫn 前tiền 證chứng 成thành (# 如như 初sơ )#

-# 二nhị 辨biện 名danh 色sắc 義nghĩa (# 三tam )#

-# 初sơ 結kết 前tiền 生sanh 後hậu (# 然nhiên 上thượng )#

-# 二nhị 立lập 理lý 正chánh 明minh (# 即tức 是thị )#

-# 三tam 出xuất 稱xưng 名danh 色sắc 所sở 以dĩ (# 二nhị )#

-# 初sơ 正chánh 約ước 隱ẩn 顯hiển (# 二nhị )#

-# 初sơ 明minh 隱ẩn 顯hiển (# 今kim 以dĩ )#

-# 二nhị 出xuất 所sở 以dĩ (# 欲dục 顯hiển )#

-# 二nhị 明minh 不bất 相tương 離ly (# 然nhiên 名danh )#

-# 五ngũ 合hợp 辨biện 餘dư 支chi (# 二nhị )#

-# 初sơ 總tổng 指chỉ (# 名danh 色sắc )#

-# 二nhị 出xuất 所sở 以dĩ (# 然nhiên 此thử )#

-# 二nhị 正chánh 智trí 逆nghịch 觀quán 結kết 酬thù 無vô 我ngã (# 此thử 因nhân )#

-# 三tam 就tựu 人nhân 結kết 觀quán (# 菩Bồ 薩Tát )#

三Tam 明Minh 迷mê 真chân 起khởi 妄vọng 緣duyên 相tương 次thứ 第đệ ○#

-# 二nhị 大đại 悲bi 隨tùy 順thuận 觀quán ○#

-# 三tam 一nhất 切thiết 相tướng 智trí 觀quán ○#

-# 二nhị 一nhất 心tâm 所sở 攝nhiếp 門môn ○#

-# 三tam 自tự 業nghiệp 助trợ 成thành 門môn ○#

-# 四tứ 不bất 相tương 捨xả 離ly 門môn

-# 五ngũ 三tam 道đạo 不bất 斷đoạn 門môn ○#

-# 六lục 三tam 際tế 輪luân 迴hồi 門môn ○#

-# 七thất 三tam 苦khổ 集tập 成thành 門môn ○#

-# 八bát 因nhân 緣duyên 生sanh 滅diệt 門môn ○#

-# 九cửu 生sanh 滅diệt 繫hệ 縛phược 門môn ○#

-# 十thập 無vô 所sở 有hữu 盡tận 門môn ○#

-# 三tam 總tổng 結kết 十thập 名danh ○#

-# 三tam 彼bỉ 之chi 勝thắng 果quả ○#

-# 二nhị 位vị 果quả ○#

-# 三tam 重trọng/trùng 頌tụng 分phần/phân ○#

-# ○# 三Tam 明Minh 迷mê 真chân 起khởi 妄vọng 緣duyên 相tương 次thứ 第đệ (# 二nhị )#

-# 初sơ 料liệu 揀giản (# 五ngũ )#

-# 初sơ 標tiêu 章chương 正chánh 明minh (# 第đệ 三tam )#

-# 二nhị 假giả 設thiết 外ngoại 徵trưng (# 論luận 云vân )#

-# 三Tam 以Dĩ 經Kinh 意Ý 答Đáp (# 故Cố 經Kinh )#

-# 四tứ 徵trưng 二nhị 別biệt 相tướng (# 然nhiên 成thành )#

-# 五ngũ 答đáp 顯hiển 包bao 含hàm (# 二nhị )#

-# 初sơ 別biệt 明minh (# 略lược 有hữu )#

-# 二nhị 總tổng 結kết (# 有hữu 斯tư )#

-# 二nhị 釋thích 文văn (# 二nhị )#

-# 初sơ 順thuận 觀quán 十thập 二nhị 支chi (# 十thập 二nhị )#

-# 初sơ 無vô 明minh 支chi (# 三tam )#

-# 初sơ 辨biện 得đắc 名danh 意ý (# 佛Phật 子tử )#

-# 二Nhị 別Biệt 會Hội 論Luận 經Kinh (# 論Luận 經Kinh )#

-# 三tam 無vô 明minh 體thể 性tánh (# 別biệt 有hữu )#

-# 二nhị 行hành 支chi (# 四tứ )#

-# 初Sơ 正Chánh 釋Thích 經Kinh (# 所Sở 作Tác )#

-# 二nhị 引dẫn 論luận 釋thích (# 而nhi 論luận )#

-# 三tam 疏sớ/sơ 釋thích 論luận (# 此thử 出xuất )#

-# 四tứ 舉cử 古cổ 釋thích (# 遠viễn 公công )#

-# 三tam 識thức 支chi (# 二nhị )#

-# 初sơ 舉cử 論luận (# 行hành 依y )#

-# 二nhị 釋thích 論luận (# 彼bỉ 即tức )#

-# 四tứ 名danh 色sắc 支chi (# 三tam )#

-# 初Sơ 正Chánh 釋Thích 經Kinh (# 與Dữ 識Thức )#

-# 二nhị 引dẫn 異dị 釋thích (# 二nhị )#

-# 初sơ 引dẫn 唯duy 識thức (# 若nhược 言ngôn )#

-# 二nhị 引dẫn 瑜du 伽già (# 瑜du 伽già )#

-# 三tam 舉cử 論luận 釋thích (# 二nhị )#

-# 初sơ 舉cử 論luận 釋thích (# 論luận 云vân )#

-# 二nhị 出xuất 其kỳ 所sở 以dĩ (# 又hựu 云vân )#

-# 五ngũ 六lục 處xứ 支chi (# 三tam )#

-# 初sơ 正chánh 釋thích (# 名danh 色sắc )#

-# 二nhị 解giải 妨phương (# 前tiền 段đoạn )#

-# 三tam 結kết 分phần/phân 位vị (# 俱câu 舍xá )#

-# 六lục 觸xúc 支chi (# 根căn 境cảnh )#

-# 七thất 受thọ 支chi (# 觸xúc 共cộng )#

-# 八bát 愛ái 支chi (# 於ư 受thọ )#

-# 九cửu 取thủ 支chi (# 愛ái 增tăng )#

-# 十thập 有hữu 支chi (# 取thủ 所sở )#

-# 十thập 一nhất 生sanh 支chi (# 從tùng 業nghiệp )#

-# 十thập 二nhị 老lão 死tử 支chi (# 三tam )#

-# 初sơ 正chánh 釋thích 文văn (# 蘊uẩn 熟thục )#

-# 二nhị 示thị 體thể 性tánh (# 故cố 上thượng )#

-# 三tam 解giải 妨phương 難nạn/nan (# 二nhị )#

-# 初sơ 正chánh 明minh 妨phương 難nạn/nan (# 欲dục 令linh )#

-# 二nhị 以dĩ 義nghĩa 重trọng/trùng 釋thích (# 然nhiên 此thử )#

-# 二nhị 逆nghịch 觀quán (# 二nhị )#

-# 初sơ 隨tùy 文văn 釋thích (# 四tứ )#

-# 初sơ 結kết 成thành 苦khổ (# 死tử 時thời )#

-# 二nhị 結kết 無vô 我ngã (# 無vô 我ngã )#

-# 三tam 結kết 於ư 空không (# 無vô 作tác )#

-# 四tứ 結kết 勝thắng 義nghĩa (# 復phục 作tác )#

-# 二nhị 結kết 成thành 甚thậm 深thâm (# 三tam )#

-# 初sơ 總tổng 標tiêu (# 故cố 瑜du )#

-# 二nhị 別biệt 釋thích (# 今kim 初sơ )#

-# 三tam 結kết 會hội (# 二nhị )#

-# 初sơ 約ước 真chân 實thật 智trí (# 由do 前tiền )#

-# 二nhị 約ước 法pháp 住trụ 智trí (# 又hựu 無vô )#

-# ○# 二nhị 大đại 悲bi 隨tùy 順thuận 觀quán (# 二nhị )#

-# 初sơ 標tiêu 章chương (# 二nhị 約ước )#

-# 二nhị 解giải 釋thích (# 三tam )#

-# 初sơ 總tổng 釋thích (# 論luận 總tổng )#

-# 二nhị 別biệt 釋thích (# 下hạ 別biệt )#

-# 三tam 釋thích 觀quán (# 今kim 菩bồ )#

-# ○# 三tam 一nhất 切thiết 相tướng 智trí 。 觀quán (# 四tứ )#

-# 初sơ 行hành 門môn 所sở 攝nhiếp (# 三tam 約ước )#

-# 二nhị 別biệt 顯hiển 二nhị 觀quán (# 謂vị 初sơ )#

-# 三tam 舉cử 其kỳ 二nhị 觀quán 顯hiển 此thử 之chi 勝thắng (# 相tương/tướng 諦đế )#

-# 四tứ 總tổng 結kết 一nhất 門môn 深thâm 廣quảng 之chi 相tướng (# 三tam )#

-# 初sơ 成thành 橫hoạnh/hoành 對đối 三tam 乘thừa 三tam 智trí (# 然nhiên 上thượng )#

-# 二nhị 唯duy 局cục 大Đại 乘Thừa 三tam 智trí (# 又hựu 初sơ )#

-# 三tam 融dung 三tam 智trí 成thành 於ư 一nhất 心tâm (# 雖tuy 無vô )#

-# ○# 二nhị 一nhất 心tâm 所sở 攝nhiếp 門môn (# 三tam )#

-# 初sơ 相tương/tướng 諦đế 差sai 別biệt 觀quán (# 二nhị )#

-# 初sơ 推thôi 末mạt 歸quy 本bổn 門môn (# 二nhị )#

-# 初Sơ 略Lược 釋Thích 經Kinh 文Văn (# 二Nhị )#

-# 初sơ 舉cử 論luận 文văn (# 三tam )#

-# 初sơ 直trực 舉cử 論luận 文văn (# 佛Phật 子tử )#

-# 二nhị 疏sớ/sơ 釋thích 論luận 文văn (# 此thử 明minh )#

-# 三tam 立lập 觀quán 所sở 以dĩ (# 而nhi 論luận )#

-# 二Nhị 論Luận 釋Thích 經Kinh (# 論Luận 云Vân )#

-# 二nhị 廣quảng 開khai 義nghĩa 門môn (# 三tam )#

-# 初sơ 總tổng 且thả 標tiêu 舉cử (# 然nhiên 此thử )#

-# 二nhị 徵trưng 起khởi 略lược 釋thích (# 云vân 何hà )#

-# 三tam 開khai 三tam 為vi 十thập (# 二nhị )#

-# 初sơ 依y 次thứ 第đệ 具cụ 列liệt 十thập 門môn (# 廣quảng 開khai )#

-# 二nhị 約ước 五ngũ 教giáo 次thứ 第đệ 分phân 別biệt 。 (# 上thượng 之chi )#

-# 二nhị 本bổn 末mạt 依y 持trì 門môn (# 六lục )#

-# 初sơ 標tiêu 門môn 分phân 齊tề (# 第đệ 二nhị )#

-# 二nhị 假giả 問vấn 徵trưng 起khởi (# 緣duyên 相tương/tướng )#

-# 三tam 引dẫn 論luận 正chánh 答đáp (# 論luận 云vân )#

-# 四tứ 疏sớ/sơ 引dẫn 論luận 意ý (# 俗tục 為vi )#

-# 五ngũ 引dẫn 他tha 論luận 證chứng (# 中trung 論luận )#

-# 六lục 依y 總tổng 開khai 別biệt (# 三tam )#

-# 初sơ 列liệt 釋thích (# 此thử 觀quán )#

-# 二nhị 料liệu 揀giản (# 六lục 中trung )#

-# 三tam 釋thích 初sơ 門môn (# 二nhị )#

-# 初sơ 出xuất 論luận 意ý (# 今kim 此thử )#

-# 二Nhị 科Khoa 經Kinh 文Văn (# 三Tam )#

-# 初sơ 總tổng (# 如Như 來Lai )#

-# 二nhị 徵trưng (# 何hà 以dĩ )#

-# 三tam 釋thích (# 三tam )#

-# 初sơ 略lược 彈đàn 古cổ 釋thích (# 後hậu 釋thích )#

-# 二nhị 標tiêu 示thị 正chánh 義nghĩa (# 今kim 謂vị )#

-# 三tam 總tổng 顯hiển 包bao 含hàm (# 三tam )#

-# 初sơ 約ước 體thể 攝nhiếp 二nhị (# 是thị 以dĩ )#

-# 二nhị 約ước 義nghĩa 攝nhiếp 五ngũ (# 三tam )#

-# 初sơ 標tiêu 列liệt 四tứ 名danh (# 二nhị 含hàm )#

-# 二nhị 指chỉ 三tam 在tại 後hậu (# 後hậu 三tam )#

-# 三tam 別biệt 釋thích 剎sát 那na (# 三tam )#

-# 初sơ 別biệt 釋thích (# 二nhị )#

-# 初sơ 釋thích 剎sát 那na (# 此thử 中trung )#

-# 二nhị 釋thích 餘dư 三tam (# 此thử 若nhược )#

-# 二nhị 總tổng 結kết (# 大đại 小tiểu )#

-# 三tam 例lệ 釋thích 同đồng 體thể (# 此thử 文văn )#

-# 三tam 約ước 時thời 攝nhiếp 六lục (# 二nhị )#

-# 初sơ 廣quảng 釋thích 五ngũ 世thế (# 二nhị )#

-# 初sơ 正chánh 明minh (# 以dĩ 此thử )#

-# 二nhị 通thông 妨phương (# 此thử 依y )#

-# 二nhị 略lược 列liệt 餘dư 五ngũ (# 二nhị 依y )#

-# 二nhị 大đại 悲bi 隨tùy 順thuận 觀quán (# 六lục )#

-# 初sơ 標tiêu 其kỳ 觀quán 名danh (# 二nhị 約ước )#

-# 二nhị 引dẫn 論luận 重trọng/trùng 釋thích (# 謂vị 是thị )#

-# 三Tam 引Dẫn 經Kinh 對Đối 治Trị (# 經Kinh 明Minh )#

-# 四tứ 引dẫn 例lệ 為vi 釋thích (# 亦diệc 同đồng )#

-# 五ngũ 會hội 釋thích 論luận 文văn (# 言ngôn 阿a )#

-# 六lục 別biệt 釋thích 求cầu 相tương/tướng (# 求cầu 義nghĩa )#

-# 三tam 一nhất 切thiết 相tướng 智trí 。 觀quán (# 三tam 約ước )#

-# ○# 三tam 自tự 業nghiệp 助trợ 成thành 門môn (# 三tam )#

-# 初sơ 依y 相tương/tướng 諦đế 差sai 別biệt 觀quán (# 二nhị )#

-# 初sơ 總tổng 解giải 二nhị 因nhân (# 四tứ )#

-# 初sơ 標tiêu 舉cử (# 佛Phật 子tử )#

-# 二nhị 敘tự 昔tích (# 遠viễn 公công )#

-# 三tam 辨biện 違vi (# 他tha 因nhân )#

-# 四tứ 申thân 今kim 義nghĩa (# 二nhị )#

-# 初sơ 別biệt 明minh (# 二nhị )#

-# 初sơ 正chánh 明minh (# 今kim 謂vị )#

-# 二nhị 引dẫn 證chứng (# 故cố 大đại )#

-# 二nhị 總tổng 結kết (# 三tam 觀quán )#

-# 二nhị 別biệt 釋thích 此thử 段đoạn (# 二nhị )#

-# 初sơ 以dĩ 二Nhị 乘Thừa 釋thích 他tha 因nhân 義nghĩa (# 今kim 此thử )#

-# 二Nhị 別Biệt 釋Thích 經Kinh 文Văn (# 二Nhị )#

-# 初sơ 釋thích 助trợ 成thành (# 二nhị )#

-# 初Sơ 總Tổng 釋Thích 經Kinh 文Văn (# 然Nhiên 生Sanh )#

-# 二nhị 廣quảng 釋thích 差sai 別biệt (# 四tứ )#

-# 初sơ 總tổng 顯hiển 具cụ 闕khuyết (# 於ư 四tứ )#

-# 二nhị 別biệt 釋thích 有hữu 無vô (# 二nhị )#

-# 初sơ 明minh 因nhân 緣duyên (# 二nhị )#

-# 初sơ 正chánh 明minh (# 四tứ )#

-# 初sơ 依y 實thật 有hữu (# 謂vị 愛ái )#

-# 二nhị 依y 不bất 定định (# 若nhược 說thuyết )#

-# 三tam 別biệt 結kết 例lệ (# 餘dư 支chi )#

-# 四tứ 會hội 通thông (# 二nhị )#

-# 初sơ 會hội 集tập 論luận (# 而nhi 集tập )#

-# 二nhị 會hội 瑜du 伽già (# 瑜du 伽già )#

-# 二nhị 料liệu 揀giản (# 上thượng 四tứ )#

-# 二nhị 辨biện 餘dư 二nhị (# 三tam )#

-# 初sơ 三tam 位vị 具cụ 二nhị (# 無vô 明minh )#

-# 二nhị 二nhị 位vị 具cụ 一nhất (# 有hữu 望vọng )#

-# 三tam 結kết 餘dư 皆giai 無vô (# 餘dư 支chi )#

-# 三tam 結kết 例lệ 無vô 妨phương (# 二nhị )#

-# 初sơ 舉cử 論luận 文văn (# 此thử 中trung )#

-# 二nhị 疏sớ/sơ 釋thích 成thành (# 以dĩ 其kỳ )#

-# 四Tứ 會Hội 通Thông 經Kinh 意Ý (# 二Nhị )#

-# 初Sơ 明Minh 經Kinh 中Trung 但Đãn 有Hữu 增Tăng 上Thượng (# 為Vi 緣Duyên )#

-# 二nhị 總tổng 辨biện 具cụ 四tứ 之chi 義nghĩa (# 又hựu 約ước )#

-# 二nhị 釋thích 自tự 業nghiệp (# 二nhị )#

-# 初sơ 指chỉ 前tiền 文văn (# 其kỳ 十thập )#

-# 二nhị 舉cử 論luận 釋thích (# 五ngũ )#

-# 初sơ 標tiêu 示thị 難nạn/nan 故cố (# 論luận 生sanh )#

-# 二nhị 正chánh 釋thích 所sở 以dĩ (# 然nhiên 無vô )#

-# 三tam 結kết 成thành 迷mê 悟ngộ (# 是thị 以dĩ )#

-# 四tứ 出xuất 論luận 意ý 釋thích (# 二nhị )#

-# 初sơ 舉cử 論luận (# 論luận 主chủ )#

-# 二nhị 疏sớ/sơ 釋thích (# 意ý 明minh )#

-# 五ngũ 結kết 彈đàn 古cổ 釋thích (# 不bất 見kiến )#

-# 二nhị 大đại 悲bi 隨tùy 順thuận 觀quán (# 三tam )#

-# 初sơ 總tổng 標tiêu 都đô 門môn (# 二nhị 約ước )#

-# 二nhị 總tổng 釋thích 四tứ 門môn (# 三tam )#

-# 初sơ 舉cử 論luận (# 論luận 云vân )#

-# 二nhị 釋thích 論luận (# 二nhị )#

-# 初sơ 總tổng (# 此thử 有hữu )#

-# 二nhị 別biệt (# 四tứ )#

-# 初sơ 性tánh 因nhân (# 一nhất 性tánh )#

-# 二nhị 自tự 在tại 因nhân (# 二nhị 即tức )#

-# 三tam 苦khổ 行hạnh 因nhân (# 三tam 刪san )#

-# 四tứ 無vô 因nhân (# 四tứ 無vô )#

-# 三tam 結kết 示thị (# 眾chúng 生sanh )#

-# 三tam 別biệt 釋thích 當đương 門môn (# 此thử 門môn )#

-# 三tam 一nhất 切thiết 相tướng 智trí 。 觀quán (# 三tam 約ước )#

-# ○# 四tứ 不bất 相tương 捨xả 離ly 。 門môn (# 三tam )#

-# 初sơ 相tương/tướng 諦đế 差sai 別biệt 觀quán (# 二nhị )#

-# 初sơ 釋thích 自tự 因nhân (# 二nhị )#

-# 初sơ 指chỉ 前tiền (# 第đệ 四tứ )#

-# 二nhị 引dẫn 論luận (# 二nhị )#

-# 初sơ 標tiêu (# 又hựu 論luận )#

-# 二nhị 釋thích (# 三tam )#

-# 初sơ 順thuận 釋thích (# 謂vị 離ly )#

-# 二nhị 反phản 釋thích (# 若nhược 唯duy )#

-# 三tam 結kết 成thành 正chánh 義nghĩa (# 二nhị )#

-# 初sơ 標tiêu 示thị (# 不bất 即tức )#

-# 二nhị 引dẫn 證chứng (# 二nhị )#

-# 初sơ 舉cử 論luận 文văn (# 故cố 論luận )#

-# 二nhị 疏sớ/sơ 釋thích 論luận (# 二nhị )#

-# 初sơ 通thông 相tương/tướng 料liệu 揀giản (# 初sơ 句cú )#

-# 二nhị 五ngũ 重trọng/trùng 出xuất 意ý (# 五ngũ )#

-# 初sơ 因nhân 滅diệt 不bất 常thường (# 非phi 斷đoạn )#

-# 二nhị 不bất 斷đoạn 不bất 常thường 。 (# 又hựu 不bất )#

三Tam 明Minh 俱câu 不bất 斷đoạn (# 又hựu 以dĩ )#

-# 四tứ 明minh 俱câu 不bất 常thường (# 又hựu 亦diệc )#

-# 五ngũ 不bất 即tức 不bất 離ly 。 (# 又hựu 以dĩ )#

-# 二Nhị 釋Thích 經Kinh 文Văn (# 二Nhị )#

-# 初sơ 順thuận (# 二nhị )#

-# 初sơ 正chánh 釋thích 論luận 文văn (# 佛Phật 子tử )#

-# 二nhị 順thuận 釋thích 論luận 意ý (# 亦diệc 可khả )#

-# 二nhị 逆nghịch (# 二nhị )#

-# 初sơ 依y 論luận (# 無vô 明minh )#

-# 二nhị 解giải 釋thích (# 是thị 故cố )#

-# 二nhị 大đại 悲bi 隨tùy 順thuận 觀quán (# 二nhị 約ước )#

-# 三tam 一nhất 切thiết 相tướng 智trí 。 觀quán (# 三tam 約ước )#

-# ○# 五ngũ 三tam 道đạo 不bất 斷đoạn 門môn (# 三tam )#

-# 初sơ 相tương/tướng 諦đế 差sai 別biệt 觀quán (# 二nhị )#

-# 初sơ 順thuận (# 二nhị )#

-# 初sơ 約ước 三tam 世thế 分phân 別biệt (# 二nhị )#

-# 初sơ 約ước 強cường 弱nhược 分phân 別biệt (# 佛Phật 子tử )#

-# 二nhị 本bổn 末mạt 分phân 別biệt (# 從tùng 其kỳ )#

-# 二nhị 約ước 二nhị 世thế (# 若nhược 約ước )#

-# 二nhị 逆nghịch (# 二nhị )#

-# 初sơ 明minh 對đối 治trị 斷đoạn (# 前tiền 後hậu )#

-# 二nhị 明minh 自tự 體thể 斷đoạn (# 後hậu 如như )#

-# 二nhị 大đại 悲bi 隨tùy 順thuận 觀quán (# 二nhị 約ước )#

-# 三tam 一nhất 切thiết 相tướng 智trí 。 觀quán (# 二nhị )#

-# 初sơ 正chánh 明minh 他tha 論luận (# 三tam 一nhất )#

-# 二nhị 釋thích 天thiên 台thai 之chi 意ý (# 文văn 體thể )#

-# ○# 六lục 三tam 際tế 輪luân 迴hồi 門môn (# 三tam )#

-# 初sơ 相tương/tướng 諦đế 差sai 別biệt 觀quán (# 三tam )#

-# 初sơ 標tiêu 觀quán 名danh (# 復phục 次thứ )#

-# 二nhị 釋thích 三tam 際tế (# 二nhị )#

-# 初sơ 依y 唯duy 識thức 論luận (# 三tam 際tế )#

-# 二nhị 智trí 論luận 俱câu 舍xá (# 二nhị 依y )#

-# 三Tam 依Y 當Đương 經Kinh 釋Thích (# 三Tam 依Y )#

-# 三tam 釋thích 文văn (# 二nhị )#

-# 初sơ 順thuận (# 二nhị )#

-# 初sơ 明minh 一nhất 往vãng 三tam 世thế (# 已dĩ 知tri )#

-# 二nhị 流lưu 轉chuyển 三tam 世thế (# 二nhị )#

-# 初sơ 明minh 流lưu 轉chuyển 意ý (# 二nhị 流lưu )#

-# 二nhị 明minh 護hộ 過quá (# 二nhị )#

-# 初sơ 過quá (# 已dĩ 知tri )#

-# 二nhị 護hộ (# 四tứ )#

-# 初sơ 結kết 前tiền 徵trưng 後hậu (# 此thử 上thượng )#

-# 二nhị 總tổng 標tiêu 護hộ 義nghĩa (# 若nhược 見kiến )#

-# 三tam 出xuất 其kỳ 所sở 以dĩ (# 二nhị )#

-# 初sơ 泛phiếm 明minh 不bất 受thọ 報báo 業nghiệp (# 然nhiên 過quá )#

-# 二Nhị 舉Cử 今Kim 經Kinh 明Minh 受Thọ 報Báo 業Nghiệp (# 二Nhị )#

-# 初sơ 正chánh 明minh 所sở 以dĩ (# 今kim 無vô )#

-# 二nhị 結kết 酬thù 外ngoại 難nạn/nan (# 於ư 己kỷ )#

-# 四tứ 正chánh 明minh 護hộ 過quá (# 已dĩ # )#

-# 二nhị 逆nghịch (# 二nhị )#

-# 初Sơ 釋Thích 經Kinh (# 無Vô 明Minh )#

-# 二nhị 結kết 示thị (# 然nhiên 十thập )#

-# 二nhị 大đại 悲bi 隨tùy 順thuận 觀quán (# 三tam )#

-# 初sơ 順thuận 顯hiển 有hữu 因nhân (# 二nhị 約ước )#

-# 二nhị 反phản 質chất 明minh 有hữu (# 若nhược 無vô )#

-# 三tam 結kết 示thị 文văn 意ý (# 斯tư 因nhân )#

-# 三tam 一nhất 切thiết 相tướng 智trí 。 觀quán (# 三tam )#

-# 初sơ 標tiêu 牒điệp (# 三tam 約ước )#

-# 二nhị 疏sớ/sơ 釋thích 論luận (# 三tam )#

-# 初sơ 釋thích 力lực 無vô 力lực (# 謂vị 此thử )#

-# 二nhị 釋thích 信tín 入nhập 義nghĩa (# 以dĩ 斯tư )#

-# 三tam 釋thích 化hóa 勝thắng (# 化hóa 中trung )#

-# 三tam 結kết 觀quán (# 如như 是thị )#

-# ○# 七thất 三tam 苦khổ 集tập 成thành 門môn (# 三tam )#

-# 初sơ 相tương/tướng 諦đế 差sai 別biệt 觀quán (# 二nhị )#

-# 初sơ 釋thích 觀quán (# 二nhị )#

-# 初sơ 正chánh 釋thích (# 第đệ 七thất )#

-# 二nhị 通thông 難nạn/nan (# 二Nhị 乘Thừa )#

-# 二Nhị 釋Thích 經Kinh (# 二Nhị )#

-# 初sơ 順thuận (# 二nhị )#

-# 初Sơ 依Y 經Kinh 正Chánh 釋Thích (# 復Phục 次Thứ )#

-# 二nhị 引dẫn 論luận 廣quảng 釋thích (# 二nhị )#

-# 初sơ 正chánh 舉cử 論luận (# 若nhược 準chuẩn )#

-# 二nhị 疏sớ/sơ 釋thích 論luận (# 四tứ )#

-# 初sơ 會hội 其kỳ 壞hoại 苦khổ (# 若nhược 約ước )#

-# 二nhị 釋thích 成thành 老lão 死tử 無vô 捨xả 之chi 言ngôn (# 若nhược 依y )#

-# 三tam 釋thích 上thượng 十thập 一nhất 之chi 言ngôn (# 以dĩ 此thử )#

-# 四tứ 釋thích 少thiểu 分phần 全toàn 分phần/phân (# 二nhị 若nhược )#

-# 二nhị 逆nghịch (# 無vô 明minh )#

-# 二nhị 大đại 悲bi 隨tùy 順thuận 觀quán (# 四tứ )#

-# 初sơ 總tổng 釋thích 觀quán 名danh (# 一nhất 約ước )#

-# 二nhị 舉cử 正chánh 折chiết 邪tà (# 二nhị )#

-# 初sơ 舉cử 論luận (# 真chân 解giải )#

-# 二nhị 疏sớ/sơ 釋thích (# 此thử 四tứ )#

-# 三tam 顯hiển 妄vọng 舉cử 真chân (# 故cố 下hạ )#

-# 四tứ 別biệt 釋thích 此thử 門môn (# 今kim 此thử )#

-# 三tam 一nhất 切thiết 相tướng 智trí 。 觀quán (# 三tam 約ước )#

-# ○# 八bát 因nhân 緣duyên 生sanh 滅diệt 門môn (# 三tam )#

-# 初sơ 相tương/tướng 諦đế 差sai 別biệt 觀quán (# 二nhị )#

-# 初sơ 釋thích 觀quán (# 三tam )#

-# 初sơ 釋thích 名danh (# 第đệ 八bát )#

-# 二Nhị 指Chỉ 經Kinh (# 此Thử 門Môn )#

-# 三tam 別biệt 釋thích (# 三tam )#

-# 初sơ 標tiêu 二nhị 章chương (# 釋thích 此thử )#

-# 二nhị 釋thích 二nhị 章chương (# 理lý 外ngoại )#

-# 三tam 別biệt 釋thích 二nhị 章chương (# 二nhị )#

-# 初sơ 破phá 邪tà (# 二nhị )#

-# 初sơ 計kế (# 三tam )#

-# 初sơ 外ngoại 道đạo (# 然nhiên 其kỳ )#

-# 二nhị 小Tiểu 乘Thừa (# 二nhị 小tiểu )#

-# 三tam 大Đại 乘Thừa (# 三tam 約ước )#

-# 二nhị 破phá (# 所sở 計kế )#

-# 二nhị 顯hiển 理lý (# 二nhị )#

-# 初sơ 標tiêu (# 顯hiển 理lý )#

-# 二nhị 釋thích (# 二nhị )#

-# 初sơ 約ước 無vô 生sanh 顯hiển 理lý 深thâm 觀quán (# 二nhị )#

-# 初sơ 約ước 展triển 轉chuyển 釋thích (# 先tiên 中trung )#

-# 二nhị 約ước 形hình 奪đoạt 釋thích (# 二nhị 約ước )#

-# 二nhị 約ước 生sanh 無vô 生sanh 無vô 碍# 以dĩ 顯hiển 深thâm 觀quán (# 二nhị )#

-# 初sơ 事sự 理lý 無vô 碍# (# 二nhị 約ước )#

-# 二nhị 事sự 事sự 無vô 碍# (# 此thử 復phục )#

-# 二Nhị 釋Thích 經Kinh (# 三Tam )#

-# 初sơ 順thuận 觀quán (# 復phục 次thứ )#

-# 二nhị 逆nghịch 觀quán (# 無vô 明minh )#

-# 三tam 例lệ 餘dư (# 餘dư 亦diệc )#

-# 二nhị 大đại 悲bi 隨tùy 順thuận 觀quán (# 二nhị 約ước )#

-# 三tam 一nhất 切thiết 相tướng 智trí 。 觀quán (# 三tam )#

-# 初sơ 約ước 真chân 俗tục 釋thích (# 三tam 約ước )#

-# 二nhị 結kết 示thị 通thông 妨phương (# 故cố 染nhiễm )#

-# 三tam 引dẫn 論luận 明minh 無vô 始thỉ (# 論luận 云vân )#

-# ○# 九cửu 生sanh 滅diệt 繫hệ 縛phược 門môn (# 三tam )#

-# 初sơ 相tương/tướng 諦đế 差sai 別biệt 觀quán (# 三tam )#

-# 初sơ 順thuận 觀quán (# 三tam )#

-# 初sơ 牒điệp 文văn 徵trưng 起khởi 共cộng 義nghĩa (# 又hựu 無vô )#

-# 二nhị 舉cử 論luận 文văn 解giải 義nghĩa (# 論luận 云vân )#

-# 三tam 疏sớ/sơ 釋thích 論luận 文văn (# 二nhị )#

-# 初sơ 合hợp 釋thích 前tiền 二nhị (# 意ý 謂vị )#

-# 二nhị 別biệt 釋thích 第đệ 三tam (# 若nhược 爾nhĩ )#

-# 二nhị 逆nghịch 觀quán (# 次thứ 無vô )#

-# 三tam 類loại 餘dư (# 三tam 類loại )#

-# 二nhị 大đại 悲bi 隨tùy 順thuận 觀quán (# 二nhị 約ước )#

-# 三tam 一nhất 切thiết 相tướng 智trí 。 觀quán (# 三tam 約ước )#

-# ○# 十thập 無vô 所sở 有hữu 盡tận 。 門môn (# 三tam )#

-# 初sơ 相tương/tướng 諦đế 差sai 別biệt 觀quán (# 三tam )#

-# 初sơ 順thuận 明minh (# 又hựu 無vô )#

-# 二nhị 逆nghịch 觀quán (# 二nhị )#

-# 初Sơ 釋Thích 當Đương 經Kinh (# 次Thứ 逆Nghịch )#

-# 二Nhị 會Hội 二Nhị 經Kinh (# 然Nhiên 論Luận )#

-# 三tam 以dĩ 類loại 餘dư (# 餘dư 亦diệc )#

-# 二nhị 大đại 悲bi 隨tùy 順thuận 觀quán (# 二nhị 約ước )#

-# 三tam 一nhất 切thiết 相tướng 智trí 。 觀quán (# 三tam 約ước )#

-# ○# 三tam 總tổng 結kết 十thập 名danh (# 三tam )#

-# 初sơ 釋thích 逆nghịch 順thuận (# 二nhị )#

-# 初Sơ 直Trực 釋Thích 經Kinh 文Văn (# 佛Phật 子Tử )#

-# 二nhị 引dẫn 文văn 會hội 釋thích (# 二nhị )#

-# 初sơ 引dẫn 論luận 有hữu 二nhị 逆nghịch 順thuận (# 然nhiên 此thử )#

-# 二Nhị 引Dẫn 緣Duyên 起Khởi 經Kinh 釋Thích 對Đối 法Pháp (# 故Cố 緣Duyên )#

-# 二nhị 釋thích 總tổng 名danh (# 二nhị )#

-# 初sơ 總tổng 標tiêu (# 言ngôn 諸chư )#

-# 二nhị 引dẫn 論luận (# 餘dư 如như )#

-# 三tam 以dĩ 義nghĩa 收thu 束thúc (# 四tứ )#

-# 初sơ 十thập 出xuất 門môn 意ý (# 然nhiên 各các )#

-# 二nhị 收thu 十thập 為vi 五ngũ (# 復phục 收thu )#

-# 三tam 收thu 五ngũ 為vi 二nhị (# 故cố 唯duy )#

-# 四tứ 總tổng 相tương/tướng 融dung 通thông (# 二nhị )#

-# 初sơ 正chánh 融dung 通thông (# 若nhược 從tùng )#

-# 二nhị 會hội 佛Phật 性tánh (# 即tức 此thử )#

-# ○# 三tam 彼bỉ 之chi 果quả 勝thắng (# 三tam )#

-# 初sơ 攝nhiếp 位vị (# 自tự 下hạ )#

-# 二nhị 總tổng 科khoa (# 依y 論luận )#

-# 三tam 正chánh 釋thích (# 五ngũ )#

-# 初sơ 對đối 治trị 行hành 勝thắng 及cập 離ly 障chướng 勝thắng (# 二nhị )#

-# 初sơ 明minh 對đối 治trị 勝thắng (# 二nhị )#

-# 初sơ 牒điệp 前tiền (# 二nhị )#

-# 初sơ 總tổng 釋thích (# 佛Phật 子tử )#

-# 二nhị 別biệt 釋thích (# 亦diệc 可khả )#

-# 二nhị 正chánh 顯hiển (# 三tam )#

-# 初sơ 空không 門môn (# 知tri 無vô )#

-# 二nhị 無vô 相tướng 門môn (# 二nhị )#

-# 初sơ 明minh 初sơ 句cú (# 四tứ )#

-# 初sơ 總tổng 釋thích 本bổn 義nghĩa (# 觀quán 諸chư )#

-# 二nhị 舉cử 正chánh 顯hiển 非phi (# 謂vị 若nhược )#

-# 三tam 舉cử 非phi 顯hiển 修tu (# 若nhược 見kiến )#

-# 四tứ 結kết 成thành 修tu 意ý (# 故cố 修tu )#

-# 二nhị 明minh 餘dư 二nhị (# 二nhị 所sở )#

-# 三tam 無vô 願nguyện 門môn (# 如như 是thị )#

-# 二nhị 明minh 離ly 障chướng 勝thắng (# 菩Bồ 薩Tát )#

-# 二nhị 修tu 行hành 勝thắng (# 二nhị )#

-# 初sơ 總tổng 明minh 修tu 心tâm (# 佛Phật 子tử )#

-# 二nhị 別biệt 顯hiển (# 二nhị )#

-# 初sơ 明minh 修tu 行hành (# 二nhị )#

-# 初sơ 發phát 勇dũng 猛mãnh 修tu (# 二nhị )#

-# 初sơ 智trí (# 二nhị )#

-# 初sơ 知tri (# 作tác 是thị )#

-# 二nhị 厭yếm (# 後hậu 我ngã )#

-# 二nhị 悲bi (# 然nhiên 為vi )#

-# 二nhị 丈trượng 夫phu 志chí 修tu (# 佛Phật 子tử )#

-# 二nhị 明minh 修tu 之chi 勝thắng (# 而nhi 恆hằng )#

-# 三tam 三tam 昧muội 勝thắng (# 二nhị )#

-# 初sơ 明minh 空không 定định (# 二nhị )#

-# 初sơ 舉cử 十thập 上thượng 首thủ (# 二nhị )#

-# 初sơ 依y 論luận 科khoa 釋thích (# 二nhị )#

-# 初sơ 正chánh 科khoa (# 佛Phật 子tử )#

-# 二nhị 解giải 釋thích (# 四tứ )#

-# 初sơ 明minh 觀quán 所sở 以dĩ (# 今kim 初sơ )#

-# 二nhị 名danh 不bất 放phóng 逸dật (# 二nhị 不bất )#

-# 三tam 名danh 得đắc 增tăng 上thượng (# 三tam 得đắc )#

-# 四tứ 名danh 為vi 因nhân 事sự (# 四tứ 因nhân )#

-# 二nhị 例lệ 涅Niết 槃Bàn 辨biện (# 又hựu 此thử )#

-# 二nhị 丈trượng 夫phu 志chí 修tu (# 佛Phật 子tử )#

-# 二nhị 例lệ 顯hiển 餘dư 二nhị (# 如như 是thị )#

-# 四tứ 不bất 壞hoại 心tâm 勝thắng (# 佛Phật 子tử )#

-# 五ngũ 自tự 在tại 勝thắng (# 二nhị )#

-# 初sơ 正chánh 顯hiển 相tương/tướng (# 二nhị )#

-# 初sơ 總tổng (# 佛Phật 子tử )#

-# 二nhị 別biệt (# 別biệt 中trung )#

-# 二nhị 結kết 分phân 齊tề (# 佛Phật 子tử )#

-# ○# 二nhị 位vị 果quả (# 三tam )#

-# 初sơ 調điều 柔nhu 果quả (# 四tứ )#

-# 初sơ 調điều 柔nhu 行hành (# 三tam )#

-# 初sơ 法pháp (# 三tam )#

-# 初sơ 練luyện 行hành 緣duyên (# 佛Phật 子tử )#

-# 二nhị 能năng 練luyện 行hành (# 悉tất 以dĩ )#

-# 三Tam 所Sở 練Luyện 淨Tịnh (# 經Kinh 於Ư )#

-# 二nhị 喻dụ (# 譬thí 如như )#

-# 三tam 合hợp (# 此thử 地địa )#

-# 二nhị 教giáo 智trí 淨tịnh (# 譬thí 如như )#

-# 三tam 別biệt 地địa 行hành 相tương/tướng (# 此thử 菩bồ )#

-# 四tứ 結kết 說thuyết 地địa 名danh (# 佛Phật 子tử )#

-# 二nhị 攝nhiếp 報báo 果quả (# 菩Bồ 薩Tát )#

-# 三tam 願nguyện 智trí 果quả (# 若nhược 以dĩ )#

-# ○# 三tam 重trọng/trùng 頌tụng (# 分phần/phân 三tam )#

-# 初sơ 頌tụng 位vị 行hành (# 三tam )#

-# 初sơ 勝thắng 慢mạn 對đối 治trị (# 爾nhĩ 時thời )#

-# 二nhị 不bất 住trụ 道đạo 勝thắng (# 三tam )#

-# 初sơ 總tổng 顯hiển 心tâm 境cảnh (# 觀quán 察sát )#

-# 二nhị 別biệt 顯hiển 觀quán 相tương/tướng (# 十thập )#

-# 初sơ 有hữu 支chi 行hàng 列liệt (# 以dĩ 癡si )#

-# 二nhị 攝nhiếp 歸quy 一nhất 心tâm (# 了liễu 達đạt )#

-# 三tam 自tự 業nghiệp 差sai 別biệt (# 無vô 明minh )#

-# 四tứ 不bất 相tương 捨xả 離ly 。 (# 無vô 明minh )#

-# 五ngũ 三tam 道đạo 不bất 斷đoạn (# 愚ngu 癡si )#

-# 六lục 三tam 苦khổ 聚tụ 集tập (# 癡si 至chí )#

-# 七thất 三tam 際tế 輪luân 迴hồi (# 無vô 明minh )#

-# 八bát 生sanh 滅diệt 繫hệ 縛phược (# 無vô 明minh )#

-# 九cửu 因nhân 緣duyên 生sanh 滅diệt (# 從tùng 因nhân )#

-# 十thập 無vô 所sở 有hữu 盡tận 。 (# 隨tùy 順thuận )#

-# 三tam 總tổng 結kết 十thập 名danh (# 十thập 種chủng )#

-# 三tam 頌tụng 彼bỉ 果quả 勝thắng (# 四tứ )#

-# 初sơ 對đối 治trị 勝thắng (# 如như 是thị )#

-# 二nhị 修tu 行hành 勝thắng (# 大Đại 士Sĩ )#

-# 三tam 三tam 昧muội 勝thắng (# 空không 三tam )#

-# 四tứ 通thông 頌tụng 後hậu 二nhị 勝thắng (# 般Bát 若Nhã )#

-# 二nhị 頌tụng 位vị 果quả (# 復phục 以dĩ )#

-# 三tam 一nhất 結kết 說thuyết (# 甚thậm 深thâm )#

大Đại 方Phương 廣Quảng 佛Phật 華Hoa 嚴Nghiêm 經Kinh 疏Sớ/sơ 科Khoa 文Văn 卷quyển 第đệ 六lục