華Hoa 嚴Nghiêm 經Kinh 疏Sớ 科Khoa ( 第Đệ 卷Quyển 第Đệ 卷Quyển )
Quyển 0001
唐Đường 澄Trừng 觀Quán 述Thuật 宋Tống 淨Tịnh 源Nguyên 重Trọng 刊

華Hoa 嚴Nghiêm 經Kinh 疏Sớ/sơ 科Khoa 卷quyển 第đệ 四tứ

清thanh 涼lương 山sơn 沙Sa 門Môn 澄trừng 觀quán 述thuật

晉tấn 水thủy 沙Sa 門Môn 淨tịnh 源nguyên 重trọng/trùng 刊# 石thạch 四tứ

-# 如Như 来# 現Hiện 相Tướng 品Phẩm 第đệ 二nhị 明minh 說thuyết 法Pháp 儀nghi 式thức 分phần/phân (# 四tứ )#

-# 初sơ 来# 意ý (# 二nhị )#

-# 初sơ 釋thích 分phần/phân 来# (# 將tương 釋thích )#

-# 二nhị 辨biện 品phẩm 来# (# 二nhị 品phẩm )#

-# 二nhị 釋thích 名danh (# 二nhị )#

-# 初sơ 釋thích 分phần/phân 名danh (# 二nhị )#

-# 初sơ 正chánh 釋thích 分phần/phân 名danh (# 二nhị 釋thích )#

-# 二nhị 通thông 釋thích 妨phương 難nạn/nan (# 以dĩ 從tùng )#

-# 二nhị 釋thích 品phẩm 名danh (# 三tam )#

-# 初sơ 緫# 明minh (# 二nhị 品phẩm )#

-# 二nhị 別biệt 釋thích (# 二nhị )#

-# 初sơ 如như 来# (# 然nhiên 如như )#

-# 二nhị 現hiện 相tướng (# 現hiện 相tướng )#

-# 三tam 緫# 結kết (# 如như 是thị )#

-# 三tam 宗tông 趣thú (# 二nhị )#

-# 初sơ 分phần/phân 宗tông (# 三tam 宗tông )#

-# 二nhị 品phẩm 宗tông (# 二nhị 品phẩm )#

-# 四tứ 釋thích 文văn (# 二nhị )#

-# 初sơ 科khoa (# 四tứ 釋thích )#

-# 二nhị 釋thích (# 六lục )#

-# 初sơ 眾chúng 海hải 同đồng 請thỉnh (# 二nhị )#

-# 初sơ 五ngũ 門môn 料liệu 揀giản (# 五ngũ )#

-# 初sơ 問vấn 之chi 有hữu 無vô (# 二nhị )#

-# 初sơ 正chánh 辨biện (# 初sơ 中trung )#

-# 二nhị 料liệu 揀giản (# 謂vị 初sơ )#

-# 二nhị 所sở 問vấn 法pháp 異dị (# 二nhị 所sở )#

-# 三tam 能năng 問vấn 人nhân 別biệt (# 三tam 能năng )#

-# 四tứ 儀nghi 式thức 不bất 同đồng (# 二nhị )#

-# 初sơ 約ước 言ngôn 念niệm (# 四tứ 請thỉnh )#

-# 二nhị 約ước 通thông 別biệt (# 二nhị 通thông )#

-# 五ngũ 疑nghi 之chi 權quyền 實thật (# 三tam )#

-# 初sơ 徵trưng 起khởi (# 第đệ 五ngũ )#

-# 二nhị 敘tự 昔tích 說thuyết (# 有hữu 云vân )#

-# 三tam 申thân 正chánh 義nghĩa (# 然nhiên 此thử )#

-# 二Nhị 正Chánh 釋Thích 經Kinh 文Văn (# 二Nhị )#

-# 初sơ 長trường/trưởng 行hành 念niệm 請thỉnh (# 二nhị )#

-# 初sơ 舉cử 人nhân 標tiêu 念niệm

-# 二nhị 正chánh 顯hiển 問vấn 端đoan (# 三tam )#

-# 初sơ 科khoa 判phán (# 二nhị 云vân )#

-# 二nhị 料liệu 揀giản (# 二nhị )#

-# 初sơ 明minh 影ảnh 略lược (# 二nhị )#

-# 初sơ 正chánh 釋thích 本bổn 文văn (# 準chuẩn 義nghĩa )#

-# 二nhị 以dĩ 義nghĩa 成thành 立lập (# 故cố 下hạ )#

-# 二nhị 辨biện 因nhân 果quả (# 三tam )#

-# 初sơ 正chánh 明minh (# 又hựu 四tứ )#

-# 二nhị 示thị 意ý (# 前tiền 是thị )#

-# 三tam 通thông 妨phương (# 分phân 是thị )#

-# 三tam 釋thích 文văn (# 二nhị )#

-# 初sơ 直trực 爾nhĩ 疑nghi 念niệm 請thỉnh (# 二nhị )#

-# 初sơ 明minh 疑nghi 念niệm (# 二nhị )#

-# 初sơ 問vấn 德đức 用dụng 圓viên 備bị (# 十thập )#

-# 初sơ 佛Phật 地địa (# 二nhị )#

-# 初sơ 通thông 相tương/tướng 料liệu 揀giản (# 今kim 初sơ )#

-# 二Nhị 正Chánh 釋Thích 經Kinh 文Văn (# 四Tứ )#

-# 初sơ 出xuất 體thể (# 言ngôn 佛Phật )#

-# 二nhị 辨biện 類loại (# 然nhiên 此thử )#

-# 三tam 釋thích 名danh (# 並tịnh 有hữu )#

-# 四tứ 結kết 示thị (# 此thử 句cú )#

-# 二nhị 境cảnh 界giới (# 三tam )#

-# 初sơ 對đối 緫# 彰chương 別biệt (# 此thử 下hạ )#

-# 二nhị 牒điệp 名danh 辨biện 體thể (# 言ngôn 境cảnh )#

-# 三tam 約ước 類loại 開khai 合hợp (# 二nhị )#

-# 初sơ 正chánh 說thuyết 三tam 種chủng (# 廣quảng 亦diệc )#

-# 二nhị 揀giản 三tam 不bất 同đồng (# 然nhiên 出xuất )#

-# 三tam 加gia 持trì (# 二nhị )#

-# 初Sơ 依Y 經Kinh 略Lược 明Minh (# 謂Vị 佛Phật )#

-# 二Nhị 引Dẫn 經Kinh 廣Quảng 辨Biện (# 廣Quảng 亦Diệc )#

-# 四tứ 所sở 行hành (# 三tam )#

-# 初sơ 正chánh 釋thích (# 是thị 佛Phật )#

-# 二nhị 辨biện 類loại (# 二nhị )#

-# 初sơ 約ước 行hành 化hóa 釋thích (# 或hoặc 說thuyết )#

-# 二nhị 約ước 所sở 行hành 釋thích (# 二nhị )#

-# 初sơ 引dẫn 文văn (# 亦diệc 是thị )#

-# 二nhị 類loại 釋thích (# 或hoặc 大đại )#

-# 三tam 揀giản 濫lạm (# 二nhị )#

-# 初sơ 正chánh 揀giản (# 然nhiên 約ước )#

-# 二nhị 引dẫn 證chứng (# 若nhược 準chuẩn )#

-# 五ngũ 佛Phật 力lực

-# 六lục 無vô 畏úy

-# 七thất 三tam 昧muội

-# 八bát 神thần 通thông

-# 九cửu 自tự 在tại

-# 十thập 攝nhiếp 取thủ (# 二nhị )#

-# 初sơ 正chánh 釋thích (# 頌tụng 名danh )#

-# 二nhị 辨biện 類loại (# 二nhị )#

-# 初Sơ 依Y 晉Tấn 經Kinh 釋Thích (# 略Lược 有Hữu )#

-# 二Nhị 依Y 今Kim 經Kinh 釋Thích (# 若Nhược 取Thủ )#

-# 二nhị 問vấn 體thể 相tướng 顯hiển 著trứ (# 二nhị )#

-# 初sơ 通thông 明minh 前tiền 九cửu (# 謂vị 六lục )#

-# 二nhị 別biệt 顯hiển 佛Phật 智trí (# 廣quảng 則tắc )#

-# 二nhị 明minh 結kết 請thỉnh

-# 二nhị 引dẫn 例lệ 舉cử 法pháp 請thỉnh (# 二nhị )#

-# 初sơ 引dẫn 例lệ (# 二nhị )#

-# 初sơ 問vấn 化hóa 周chu 普phổ 周chu

-# 二nhị 問vấn 因nhân 德đức 深thâm 廣quảng (# 二nhị )#

-# 初sơ 正chánh 釋thích (# 一nhất 創sáng/sang )#

-# 二nhị 料liệu 揀giản (# 三tam )#

-# 初sơ 雙song 標tiêu (# 然nhiên 此thử )#

-# 二nhị 雙song 釋thích (# 二nhị )#

-# 初sơ 別biệt (# 別biệt 則tắc )#

-# 二nhị 通thông (# 若nhược 約ước )#

-# 三tam 雙song 結kết (# 故cố 此thử )#

-# 二nhị 結kết 請thỉnh (# 二nhị )#

-# 初Sơ 正Chánh 釋Thích 經Kinh 文Văn (# 既Ký 是Thị )#

-# 二nhị 對đối 問vấn 辨biện 荅# (# 二nhị )#

-# 初sơ 標tiêu 徵trưng (# 此thử 四tứ )#

-# 二nhị 釋thích 相tương/tướng (# 二nhị )#

-# 初sơ 釋thích 通thông 相tương/tướng (# 二nhị )#

-# 初sơ 通thông 相tương/tướng 釋thích (# 四tứ )#

-# 初sơ 正chánh 明minh (# 通thông 即tức )#

-# 二nhị 立lập 理lý (# 謂vị 前tiền )#

-# 三tam 釋thích 妨phương (# 而nhi 為vi )#

-# 四tứ 正chánh 示thị (# 則tắc 從tùng )#

-# 二nhị 揔# 別biệt 釋thích (# 二nhị )#

-# 初sơ 正chánh 以dĩ 九cửu 會hội 荅# 前tiền 十thập 海hải (# 又hựu 就tựu )#

-# 二nhị 以dĩ 荅# 對đối 問vấn 辨biện 次thứ 不bất 同đồng (# 問vấn 中trung )#

-# 二nhị 釋thích 別biệt 相tướng (# 若nhược 約ước )#

-# 二nhị 供cung 聲thanh 偈kệ 請thỉnh (# 二nhị )#

-# 初sơ 明minh 因nhân 緣duyên

-# 二nhị 正chánh 說thuyết 偈kệ (# 二nhị )#

-# 初sơ 歎thán 德đức 請thỉnh (# 二nhị )#

-# 初sơ 歎thán 佛Phật 明minh 具cụ 說thuyết 因nhân

-# 二nhị 歎thán 眾chúng 明minh 具cụ 說thuyết 緣duyên

-# 二nhị 舉cử 法pháp 請thỉnh (# 三tam )#

-# 初sơ 述thuật 前tiền 初sơ 十thập 句cú

-# 二nhị 述thuật 體thể 相tướng 顯hiển 著trứ

-# 三tam 述thuật 化hóa 用dụng 普phổ 周chu

-# 二nhị 光quang 召triệu 有hữu 緣duyên (# 十thập )#

-# 初sơ 放phóng 光quang 意ý

-# 二nhị 光quang 依y [皮-(〡/又)+(王/匆)]#

-# 三tam 顯hiển 光quang 體thể

-# 四tứ 列liệt 光quang 名danh

-# 五ngũ 結kết 光quang 數số

-# 六lục 彰chương 眷quyến 屬thuộc

-# 七thất 辨biện 色sắc 相tướng

-# 八bát 明minh 光quang 應ưng 遠viễn

-# 九cửu 彼bỉ 眾chúng 感cảm 通thông

-# 十thập 偈kệ 聲thanh 召triệu 命mạng (# 五ngũ )#

-# 初sơ 因nhân 果quả 已dĩ 滿mãn 勸khuyến 同đồng 觀quán 禮lễ

-# 二nhị 眾chúng 海hải 已dĩ 集tập 引dẫn 例lệ 勸khuyến 歸quy

-# 三tam 圓viên 音âm 随# 機cơ 見kiến 必tất 蒙mông 益ích

-# 四tứ 義nghĩa 海hải 頓đốn 演diễn 冝# 速tốc 及cập 時thời

-# 五ngũ 特đặc 命mạng 有hữu 緣duyên 是thị 光quang 本bổn 意ý

-# 三tam 所sở 召triệu 雲vân 奔bôn (# 三tam )#

-# 初sơ 同đồng 會hội 道đạo 塲# (# 三tam )#

-# 初sơ 緫# 明minh

-# 二nhị 別biệt 顯hiển (# 十thập )#

-# 初sơ 三tam 昧muội (# 二nhị )#

-# 初sơ 此thử 界giới 入nhập 定định (# 三tam )#

-# 初sơ 承thừa 力lực 入nhập [宋-木+之]#

-# 二nhị 彰chương 定định 名danh 字tự (# 三tam )#

三Tam 明Minh 體thể 相tướng 用dụng (# 三tam )#

-# 初sơ 緫# 科khoa (# 三Tam 明Minh )#

-# 二nhị 別biệt 釋thích (# 六lục )#

-# 初sơ 體thể 用dụng 對đối (# 二nhị )#

-# 初sơ 雙song 標tiêu (# 體thể 用dụng )#

-# 二nhị 雙song 釋thích (# 謂vị 以dĩ )#

-# 二nhị 深thâm 廣quảng 對đối (# 深thâm 廣quảng )#

-# 三tam 出xuất 納nạp 對đối (# 出xuất 納nạp )#

-# 四tứ 境cảnh 智trí 對đối (# 境cảnh 智trí )#

-# 五ngũ 內nội 外ngoại 含hàm 容dung 對đối (# 內nội 外ngoại )#

-# 六lục 成thành 人nhân 持trì 法Pháp 對đối (# 成thành 人nhân )#

-# 三tam 結kết 束thúc (# 二nhị )#

-# 初sơ 釋thích 四tứ 節tiết (# 上thượng 言ngôn )#

-# 二nhị 釋thích 三tam 義nghĩa (# 言ngôn 義nghĩa )#

-# 二nhị 類loại 通thông 十thập 方phương (# 二nhị )#

-# 初sơ 舉cử 此thử 界giới

-# 二nhị 類loại 彼bỉ 方phương (# 二nhị )#

-# 初sơ 平bình 徧biến 法Pháp 界Giới

-# 二nhị 重trùng 疊điệp 無vô 盡tận (# 二nhị )#

-# 初sơ 四tứ 重trọng/trùng 釋thích 前tiền 初sơ 義nghĩa (# 略lược 有hữu )#

-# 二nhị 四tứ 重trọng/trùng 但đãn 通thông 所sở 徧biến (# 三tam )#

-# 初sơ 結kết 身thân 徧biến (# 於ư 上thượng )#

-# 二nhị 顯hiển 類loại 通thông (# 此thử 處xứ )#

-# 三tam 解giải 妨phương 難nạn/nan (# 故cố 約ước )#

-# 二nhị 加gia 分phần/phân (# 三tam )#

-# 初sơ 口khẩu 加gia (# 四tứ )#

-# 初sơ 諸chư 佛Phật 現hiện 身thân

-# 二nhị 讚tán 其kỳ 得đắc 定định

-# 三tam 得đắc 定định 所sở 由do (# 三tam )#

-# 初sơ 當đương 句cú 釋thích (# 所sở 由do )#

-# 二nhị 展triển 轉chuyển 釋thích (# 又hựu 上thượng )#

-# 三tam 通thông 妨phương 難nạn/nan (# 餘dư 豈khởi )#

-# 四tứ 辨biện 加gia 所sở 為vi (# 二nhị )#

-# 初sơ 緫#

-# 二nhị 別biệt

-# 二nhị 意ý 加gia (# 二nhị )#

-# 初sơ 加gia (# 二nhị )#

-# 初sơ 此thử 土thổ/độ (# 二nhị )#

-# 初sơ 緫#

-# 二nhị 別biệt (# 三tam )#

-# 初sơ 緫# 相tương/tướng 會hội 通thông (# 二nhị 九cửu )#

-# 二nhị 別biệt 別biệt 對đối 釋thích (# 即tức 第đệ )#

-# 三tam 随# 難nạn/nan 重trọng/trùng 釋thích (# 又hựu 菩bồ )#

-# 二nhị 類loại 通thông

-# 二nhị 釋thích (# 二nhị )#

-# 初sơ 徵trưng

-# 二nhị 釋thích

三Tam 身Thân 加gia (# 二nhị )#

-# 初sơ 此thử 土thổ/độ (# 二nhị )#

-# 初sơ 佛Phật 手thủ 摩ma 頂đảnh

-# 二nhị 辨biện 手thủ 相tương/tướng 用dụng (# 二nhị )#

-# 初sơ 德đức 相tương/tướng 圓viên 備bị

-# 二nhị 妙diệu 用dụng 自tự 在tại

-# 二nhị 結kết 通thông

-# 三tam 起khởi [宋-木+之]# ○#

-# 四tứ 現hiện 相tướng 作tác 證chứng ○#

-# 五ngũ 毛mao 光quang 讚tán 德đức ○#

-# 六lục 大đại 眾chúng 讚tán 請thỉnh (# 二nhị )#

-# 初sơ 說thuyết 偈kệ 儀nghi

-# 二nhị 正chánh 說thuyết 偈kệ (# 三tam )#

-# 初sơ 八bát 歎thán 主chủ 請thỉnh 彰chương 其kỳ 能năng 說thuyết (# 二nhị )#

-# 初sơ 歎thán 普phổ 賢hiền 因nhân 果quả 深thâm 廣quảng 德đức

-# 二nhị 歎thán 能năng 徧biến 塵trần 剎sát 雨vũ 法pháp 德đức

-# 二nhị 頌tụng 舉cử 法pháp 請thỉnh 正chánh 陳trần 所sở 疑nghi

-# 三tam 歎thán 眾chúng 請thỉnh 明minh 有hữu 堪kham 聞văn 之chi 器khí

-# 三tam 緫# 結kết

-# 二nhị 現hiện 自tự 在tại 用dụng (# 三tam )#

-# 初sơ 緫# 科khoa (# 二nhị 現hiện )#

-# 二nhị 別biệt 釋thích (# 八bát )#

-# 初sơ 毛mao 孔khổng 現hiện 光quang

-# 二nhị 光quang 現hiện 菩Bồ 薩Tát

-# 三tam 菩Bồ 薩Tát 入nhập 塵trần

-# 四tứ 塵trần 含hàm 廣quảng 剎sát

-# 五ngũ 剎sát 有hữu 如như 来#

-# 六lục 菩Bồ 薩Tát 往vãng 供cung

-# 七thất 助trợ 佛Phật 揚dương 化hóa

-# 八bát 所sở 成thành 上thượng 益ích

-# 二nhị 辨biện 義nghĩa (# 二nhị )#

-# 初sơ 依y 文văn 順thuận 數số 為vi 八bát (# 三tam )#

-# 初sơ 別biệt 配phối 釋thích (# 於ư 中trung )#

-# 二nhị 圓viên 通thông 釋thích (# 二nhị 圓viên )#

-# 三tam 各các 別biệt 釋thích (# 二nhị 各các )#

-# 二nhị 依y 義nghĩa 展triển 逆nghịch 推thôi 十thập 二nhị (# 二nhị )#

-# 初sơ 正chánh 約ước 十thập 二nhị 以dĩ 明minh (# 此thử 上thượng )#

-# 二nhị 別biệt 開khai 乃nãi 至chí 無vô 盡tận (# 又hựu 上thượng )#

-# 三tam 光quang 聲thanh 自tự 述thuật (# 二nhị )#

-# 初sơ 緫# 示thị (# 三tam 光quang )#

-# 二nhị 別biệt 釋thích (# 二nhị )#

-# 初sơ 緫# 明minh 兼kiêm 陳trần 說thuyết 處xứ

-# 二nhị 別biệt 顯hiển 德đức 用dụng 殊thù 勝thắng (# 三tam )#

-# 初sơ 通thông 顯hiển 體thể 用dụng 自tự 在tại

-# 二nhị 別biệt 敘tự 前tiền 現hiện 自tự 在tại

-# 三tam 結kết 廣quảng 有hữu 歸quy

-# 四tứ 現hiện 瑞thụy 表biểu 說thuyết

-# 五ngũ 稱xưng 揚dương 佛Phật 德đức

-# 六lục 結kết 通thông 無vô 盡tận (# 二nhị )#

-# 初sơ 舉cử 此thử

-# 二nhị 類loại 彼bỉ

-# ○# 二nhị 起khởi 定định (# 二nhị )#

-# 初sơ 此thử 界giới (# 二nhị )#

-# 初sơ 起khởi 定định (# 二nhị )#

-# 初sơ 起khởi 主chủ 定định

-# 二nhị 眷quyến 屬thuộc 定định (# 二nhị )#

-# 初sơ 緫# 明minh

-# 二nhị 別biệt 辨biện (# 二nhị )#

-# 初sơ 緫# 釋thích 前tiền 八bát (# 塵trần 數số )#

-# 二nhị 別biệt 釋thích 第đệ 九cửu (# 三tam )#

-# 初sơ 對đối 前tiền 緫# 顯hiển (# 上thượng 八bát )#

-# 二nhị 引dẫn 教giáo 成thành 立lập (# 三tam )#

-# 初sơ 引dẫn 般Bát 若Nhã (# 大đại 般bát )#

-# 二nhị 引dẫn 思tư 益ích (# 思tư 益ích )#

-# 三tam 引dẫn 深thâm 密mật (# 二nhị )#

-# 初sơ 明minh 深thâm 密mật 意ý (# 深thâm 密mật )#

-# 二Nhị 會Hội 釋Thích 經Kinh 文Văn (# 彼Bỉ 真Chân )#

-# 三tam 緫# 結kết 九cửu 句cú (# 上thượng 九cửu )#

-# 二nhị 益ích 眾chúng (# 二nhị )#

-# 初sơ 標tiêu 益ích 時thời

-# 二nhị 明minh 得đắc 益ích (# 二nhị )#

-# 初sơ 得đắc 菩Bồ 薩Tát 法pháp

-# 二nhị 得đắc 佛Phật 果Quả 法pháp (# 二nhị )#

-# 初Sơ 正Chánh 釋Thích 經Kinh 文Văn

-# 二nhị 問vấn 荅# 顯hiển 理lý (# 二nhị )#

-# 初sơ 問vấn (# 普phổ 賢hiền )#

-# 二nhị 釋thích (# 三tam )#

-# 初sơ 法pháp (# 感cảm 應ứng )#

-# 二nhị 喻dụ (# 如như )#

-# 二nhị 類loại 通thông

-# ○# 四tứ 現hiện 相tướng 作tác 證chứng (# 二nhị )#

-# 初sơ 敘tự 意ý (# 四tứ 現hiện )#

-# 二nhị 釋thích 文văn (# 四tứ )#

-# 初sơ 世thế 界giới 微vi 動động

-# 二nhị 眾chúng 寶bảo 莊trang 嚴nghiêm

-# 三tam 出xuất 音âm 說thuyết 法Pháp

-# 四tứ 佛Phật 會hội 兩lưỡng 寶bảo

-# ○# 五ngũ 毛mao 光quang 讚tán 德đức (# 二nhị )#

-# 初sơ 結kết 前tiền 生sanh 後hậu

-# 二nhị 正chánh 顯hiển 偈kệ 辭từ (# 三tam )#

-# 初sơ 緫# 述thuật 前tiền 定định

-# 二nhị 別biệt 顯hiển 通thông 相tương/tướng (# 二nhị )#

-# 初Sơ 略Lược 釋Thích 經Kinh 文Văn (# 前Tiền )#