華Hoa 嚴Nghiêm 還Hoàn 源Nguyên 觀Quán 科Khoa

宋Tống 淨Tịnh 源Nguyên 刊 正Chánh

華hoa 嚴nghiêm 還hoàn 源nguyên 觀quán 科khoa

晉tấn 水thủy 沙Sa 門Môn 。 淨tịnh 源nguyên 。 刊# 正chánh 。

-# 華hoa 嚴nghiêm 還hoàn 源nguyên 觀quán 科khoa (# 二nhị )#

-# 初sơ 題đề 目mục (# 二nhị )#

-# 初Sơ 依Y 經Kinh 標Tiêu 題Đề

-# 二nhị 述thuật 觀quán 人nhân 號hiệu

-# 二nhị 本bổn 文văn (# 三tam )#

-# 初sơ 略lược 序tự 宗tông 旨chỉ (# 二nhị )#

-# 初sơ 歎thán 聖thánh 教giáo 超siêu 勝thắng (# 三tam )#

-# 初sơ 總tổng 歎thán 教giáo 宗tông (# 夫phu 滿mãn )#

-# 二nhị 別biệt 明minh 體thể 用dụng (# 三tam )#

-# 初sơ 約ước 法pháp 被bị 機cơ (# 然nhiên 用dụng )#

-# 二nhị 約ước 喻dụ 貼# 釋thích (# 其kỳ 猶do )#

-# 三tam 機cơ 宜nghi 獲hoạch 益ích (# 既ký 覺giác )#

-# 三tam 會hội 別biệt 歸quy 總tổng (# 故cố 得đắc )#

-# 二nhị 敘tự 凡phàm 情tình 難nan 曉hiểu (# 四tứ )#

-# 初sơ 義nghĩa 深thâm 叵phả 窮cùng (# 竊thiết 見kiến )#

-# 二nhị 機cơ 淺thiển 妄vọng 執chấp (# 是thị 以dĩ )#

-# 二nhị 興hưng 懷hoài 述thuật 觀quán (# 四tứ )#

-# 初Sơ 統Thống 括Quát 經Kinh 旨Chỉ (# 今Kim 者Giả )#

-# 二nhị 解giải 惑hoặc 由do 機cơ (# 明minh 者giả )#

-# 三tam 刪san 補bổ 群quần 典điển (# 輙triếp 以dĩ )#

-# 四tứ 縱túng/tung 奪đoạt 略lược 示thị (# 雖tuy 則tắc )#

-# 四tứ 迷mê 者giả 悟ngộ 道đạo (# 冀ký 返phản )#

-# 二nhị 廣quảng 辨biện 觀quán 門môn (# 二nhị )#

-# 初sơ 總tổng 別biệt 開khai 章chương (# 今kim 略lược )#

-# 二nhị 依y 章chương 牒điệp 釋thích (# 二nhị )#

-# 初sơ 列liệt 名danh (# 一nhất 顯hiển )#

-# 二nhị 廣quảng 辨biện (# 四tứ )#

-# 初sơ 正chánh 辨biện (# 六lục )#

-# 初sơ 顯hiển 一nhất 體thể (# 三tam )#

-# 初sơ 牒điệp 釋thích (# 二nhị )#

-# 初sơ 正chánh 釋thích 自tự 性tánh 清thanh 淨tịnh (# 二nhị )#

-# 初sơ 通thông 顯hiển 自tự 性tánh (# 一nhất 觀quán )#

-# 二nhị 別biệt 釋thích 清thanh 淨tịnh (# 二nhị )#

-# 初sơ 約ước 垢cấu 淨tịnh 釋thích (# 又hựu 隨tùy )#

-# 二nhị 約ước 增tăng 減giảm 釋thích (# 亦diệc 可khả )#

-# 二nhị 縱túng/tung 辨biện 離ly 垢cấu 清thanh 淨tịnh 。 (# 雖tuy 有hữu )#

-# 二nhị 引dẫn 證chứng (# 起khởi 信tín )#

-# 三tam 結kết 名danh (# 故cố 曰viết )#

-# 二nhị 起khởi 二nhị 用dụng (# 二nhị )#

-# 初sơ 躡niếp 前tiền 標tiêu 後hậu (# 自tự 下hạ )#

-# 二nhị 依y 標tiêu 列liệt 釋thích (# 二nhị )#

-# 初sơ 海hải 印ấn 森sâm 羅la 常thường 住trụ 用dụng (# 二nhị )#

-# 初sơ 釋thích 名danh (# 二nhị )#

-# 初sơ 約ước 法pháp 釋thích (# 一nhất 者giả )#

-# 二nhị 約ước 喻dụ 顯hiển (# 猶do 如như )#

-# 二nhị 引dẫn 證chứng (# 二nhị )#

-# 初Sơ 引Dẫn 經Kinh 論Luận 互Hỗ 證Chứng (# 起Khởi 信Tín )#

-# 二nhị 引dẫn 華hoa 嚴nghiêm 結kết 名danh (# 華hoa 嚴nghiêm )#

-# 二nhị 法Pháp 界Giới 圓viên 明minh 自tự 在tại 用dụng (# 二nhị )#

-# 初sơ 雙song 示thị (# 二nhị 者giả )#

-# 二nhị 雙song 釋thích (# 二nhị )#

-# 初sơ 通thông 釋thích 二nhị 名danh (# 謂vị 廣quảng )#

-# 二nhị 別biệt 結kết 二nhị 名danh (# 二nhị )#

-# 初sơ 約ước 行hành 結kết 自tự 用dụng (# 良lương 以dĩ )#

-# 二Nhị 準Chuẩn 經Kinh 結Kết 正Chánh 受Thọ (# 華Hoa 嚴Nghiêm )#

-# 三tam 示thị 三tam 徧biến ○#

-# 四tứ 行hành 四tứ 德đức ○#

-# 五ngũ 入nhập 五ngũ 止chỉ ○#

-# 六lục 起khởi 六lục 觀quán ○#

-# 二nhị 統thống 收thu ○#

-# 三tam 會hội 名danh ○#

-# 四tứ 示thị 謙khiêm ○#

-# 三tam 偈kệ 辭từ 勉miễn 學học ○#

-# ○# 三tam 示thị 三tam 徧biến (# 二nhị )#

-# 初sơ 牒điệp 名danh 略lược 示thị (# 三tam 示thị )#

-# 二nhị 依y 數số 別biệt 辨biện (# 三tam )#

-# 初sơ 一nhất 塵trần 普phổ 周chu 法Pháp 界Giới 徧biến (# 三tam )#

-# 初sơ 正chánh 釋thích (# 言ngôn 三tam )#

-# 二nhị 引dẫn 證chứng (# 經Kinh 云vân )#

-# 三tam 結kết 名danh (# 準chuẩn 此thử )#

-# 二nhị 一nhất 塵trần 出xuất 生sanh 無vô 盡tận 。 徧biến (# 三tam )#

-# 初sơ 牒điệp 釋thích (# 二nhị 者giả )#

-# 二nhị 引dẫn 證chứng (# 四tứ )#

-# 初Sơ 雙Song 引Dẫn 經Kinh 論Luận (# 起Khởi 信Tín )#

-# 二nhị 據cứ 義nghĩa 相tương/tướng 即tức (# 依y 此thử )#

-# 三tam 徵trưng 釋thích 所sở 以dĩ (# 何hà 以dĩ )#

-# 四tứ 結kết 旨chỉ 重trọng/trùng 證chứng (# 如như 上thượng )#

-# 三tam 問vấn 答đáp (# 二nhị )#

-# 初sơ 問vấn (# 二nhị )#

-# 初sơ 躡niếp 前tiền 申thân 疑nghi (# 問vấn 據cứ )#

-# 二nhị 列liệt 疑nghi 請thỉnh 益ích (# 且thả 於ư )#

-# 二nhị 答đáp (# 四tứ )#

-# 初sơ 總tổng 示thị 大đại 意ý (# 答đáp 大đại )#

-# 二nhị 徵trưng 釋thích 群quần 疑nghi (# 何hà 以dĩ )#

-# 三tam 結kết 略lược 示thị 廣quảng (# 如như 是thị )#

-# 四tứ 引dẫn 證chứng 結kết 名danh (# 經Kinh 云vân )#

-# 三tam 一nhất 塵trần 含hàm 容dung 空không 有hữu 徧biến (# 六lục )#

-# 初sơ 釋thích 名danh 示thị 觀quán (# 三tam 者giả )#

-# 二nhị 引dẫn 論luận 敘tự 疑nghi (# 二nhị )#

-# 初sơ 正chánh 引dẫn 論luận 文văn (# 寶bảo 性tánh )#

-# 二nhị 順thuận 明minh 反phản 釋thích (# 今kim 此thử )#

-# 三tam 舉cử 一nhất 例lệ 餘dư (# 如như 一nhất )#

-# 四tứ 契khế 理lý 成thành 益ích (# 二nhị )#

-# 初sơ 契khế 理lý 顯hiển 用dụng (# 若nhược 證chứng )#

-# 二nhị 因nhân 用dụng 成thành 益ích (# 故cố 得đắc )#

-# 五Ngũ 引Dẫn 經Kinh 為Vi 證Chứng (# 經Kinh 云Vân )#

-# 六lục 釋thích 義nghĩa 結kết 名danh (# 若nhược 纖tiêm )#

-# ○# 四tứ 行hành 四tứ 德đức (# 二nhị )#

-# 初sơ 躡niếp 前tiền 標tiêu 後hậu (# 自tự 下hạ )#

-# 二nhị 依y 標tiêu 列liệt 釋thích (# 四tứ )#

-# 初sơ 隨tùy 緣duyên 妙diệu 用dụng 無vô 方phương 德đức (# 四tứ )#

-# 初sơ 牒điệp 名danh 總tổng 釋thích (# 二nhị )#

-# 初sơ 正chánh 釋thích (# 一nhất 者giả )#

-# 二nhị 引dẫn 例lệ (# 維duy 摩ma )#

-# 二nhị 準chuẩn 義nghĩa 別biệt 釋thích (# 又hựu 以dĩ )#

-# 三tam 法pháp 喻dụ 雙song 示thị (# 良lương 以dĩ )#

-# 四tứ 約ước 喻dụ 結kết 名danh (# 若nhược 贓# )#

-# 二nhị 威uy 儀nghi 住trụ 持trì 有hữu 則tắc 德đức (# 四tứ )#

-# 初sơ 牒điệp 名danh 略lược 釋thích (# 二nhị 者giả )#

-# 二nhị 約ước 較giảo 廣quảng 釋thích (# 二nhị )#

-# 初sơ 歎thán 佛Phật 滅diệt 傳truyền 授thọ 乖quai 宗tông (# 但đãn 以dĩ )#

-# 二nhị 嗟ta 後hậu 裔duệ 無vô 依y 義nghĩa 溺nịch (# 故cố 今kim )#

-# 三Tam 引Dẫn 經Kinh 論Luận 證Chứng (# 二Nhị )#

-# 初Sơ 正Chánh 引Dẫn 經Kinh 論Luận 勸Khuyến 修Tu (# 故Cố 瑜Du )#

-# 二nhị 重trọng/trùng 引dẫn 起khởi 信tín 釋thích 名danh (# 亦diệc 應ưng )#

-# 四tứ 問vấn 答đáp 遣khiển 疑nghi (# 二nhị )#

-# 初sơ 以dĩ 理lý 難nạn/nan 事sự (# 二nhị )#

-# 初sơ 問vấn (# 問vấn 準chuẩn )#

-# 二nhị 答đáp (# 二nhị )#

-# 初sơ 喻dụ (# 答đáp 譬thí )#

-# 二nhị 合hợp (# 真Chân 如Như )#

-# 二nhị 以dĩ 僧Tăng 難nạn/nan 俗tục (# 二nhị )#

-# 初sơ 問vấn (# 問vấn 出xuất )#

-# 二nhị 答đáp (# 二nhị )#

-# 初sơ 在tại 家gia 奉phụng 戒giới (# 答đáp 出xuất )#

-# 二nhị 引dẫn 證chứng 結kết 名danh (# 經Kinh 云vân )#

-# 三tam 柔nhu 和hòa 質chất 直trực 攝nhiếp 生sanh 德đức (# 二nhị )#

-# 初sơ 約ước 悲bi 智trí 攝nhiếp 生sanh (# 三tam 者giả )#

-# 二nhị 約ước 仰ngưỡng 教giáo 結kết 名danh (# 又hựu 質chất )#

-# 四tứ 普phổ 代đại 眾chúng 生sanh 受thọ 苦khổ 。 德đức (# 二nhị )#

-# 初sơ 令linh 斷đoạn 惡ác 名danh 代đại 苦khổ (# 四tứ 者giả )#

-# 二nhị 運vận 悲bi 救cứu 名danh 代đại 苦khổ (# 五ngũ )#

-# 初sơ 正chánh 明minh (# 又hựu 苦khổ )#

-# 二nhị 引dẫn 證chứng (# 華hoa 嚴nghiêm )#

-# 三tam 釋thích 義nghĩa (# 謂vị 眾chúng )#

-# 四tứ 問vấn 答đáp (# 二nhị )#

-# 初sơ 問vấn (# 問vấn 眾chúng )#

-# 二nhị 答đáp (# 答đáp 菩bồ )#

-# 五ngũ 引dẫn 論luận (# 雜tạp 集tập )#

-# ○# 五ngũ 入nhập 五ngũ 止chỉ (# 二nhị )#

-# 初sơ 通thông 敘tự (# 四tứ )#

-# 初sơ 躡niếp 前tiền 標tiêu 後hậu (# 自tự 下hạ )#

-# 二nhị 依y 標tiêu 略lược 釋thích (# 五ngũ 止chỉ )#

-# 三tam 引dẫn 教giáo 廣quảng 辨biện (# 五ngũ )#

-# 初Sơ 當Đương 經Kinh (# 華Hoa 嚴Nghiêm )#

-# 二nhị 他tha 部bộ (# 又hựu 準chuẩn )#

-# 三tam 雙song 釋thích (# 此thử 乃nãi )#

-# 四tứ 舉cử 況huống (# 如như 人nhân )#

-# 五ngũ 合hợp 法pháp (# 眾chúng 生sanh )#

-# 四tứ 結kết 例lệ 引dẫn 證chứng (# 二nhị )#

-# 初sơ 結kết 例lệ (# 此thử 義nghĩa )#

-# 二nhị 引dẫn 證chứng (# 起khởi 信tín )#

-# 二nhị 別biệt 列liệt (# 五ngũ )#

-# 初sơ 照chiếu 法pháp 清thanh 虛hư 離ly 緣duyên 止chỉ (# 二nhị )#

-# 初sơ 總tổng 牒điệp 釋thích 義nghĩa (# 言ngôn 五ngũ )#

-# 二nhị 引dẫn 證chứng 結kết 名danh (# 維duy 摩ma )#

-# 二nhị 觀quán 人nhân 寂tịch 怕phạ 絕tuyệt 欲dục 止chỉ (# 二nhị 者giả )#

-# 三tam 性tánh 起khởi 繁phồn 興hưng 法pháp 爾nhĩ 止chỉ (# 二nhị )#

-# 初sơ 牒điệp 釋thích (# 三tam 者giả )#

-# 二nhị 引dẫn 證chứng (# 經Kinh 云vân )#

-# 四tứ 定định 光quang 顯hiển 現hiện 無vô 念niệm 止chỉ (# 四tứ )#

-# 初sơ 牒điệp 釋thích (# 四tứ 者giả )#

-# 二nhị 引dẫn 證chứng (# 華hoa 嚴nghiêm )#

-# 三tam 辨biện 益ích (# 若nhược 有hữu )#

-# 四tứ 結kết 名danh (# 不bất 為vi )#

-# 五ngũ 理lý 事sự 玄huyền 通thông 非phi 相tướng 止chỉ (# 三tam )#

-# 初sơ 隱ẩn 顯hiển 釋thích 玄huyền 通thông (# 五ngũ 者giả )#

-# 二nhị 存tồn 奪đoạt 釋thích 玄huyền 通thông (# 又hựu 理lý )#

-# 三tam 悲bi 智trí 結kết 止chỉ 名danh (# 玄huyền 通thông )#

-# ○# 六lục 起khởi 六lục 觀quán (# 四tứ )#

-# 初sơ 躡niếp 前tiền 生sanh 後hậu (# 自tự 下hạ )#

-# 二nhị 問vấn 答đáp 斷đoạn 疑nghi (# 三tam )#

-# 初sơ 敘tự 義nghĩa 雙song 問vấn (# 問vấn 準chuẩn )#

-# 二nhị 引dẫn 教giáo 雙song 答đáp (# 二nhị )#

-# 初sơ 起khởi 信tín (# 答đáp 起khởi )#

-# 二Nhị 大Đại 經Kinh (# 華Hoa 嚴Nghiêm )#

-# 三tam 通thông 初sơ 學học 妨phương (# 二nhị )#

-# 初sơ 問vấn (# 問vấn 止chỉ )#

-# 二nhị 答đáp (# 三tam )#

-# 初sơ 捨xả 外ngoại 緣duyên (# 答đáp 侅cai )#

-# 二nhị 除trừ 內nội 心tâm (# 然nhiên 後hậu )#

-# 三tam 勗úc 自tự 察sát (# 凡phàm 夫phu )#

-# 三tam 依y 止chỉ 修tu 觀quán (# 六lục 起khởi )#

-# 四tứ 正chánh 明minh 六lục 觀quán (# 六lục )#

-# 初sơ 攝nhiếp 境cảnh 歸quy 心tâm 真chân 空không 觀quán (# 三tam )#

-# 初sơ 牒điệp 釋thích (# 言ngôn 六lục )#

-# 二nhị 引dẫn 證chứng (# 二nhị )#

-# 初sơ 引dẫn 論luận (# 論luận 云vân )#

-# 二Nhị 引Dẫn 經Kinh (# 又Hựu 經Kinh )#

-# 三tam 結kết 名danh (# 以dĩ 此thử )#

-# 二nhị 從tùng 心tâm 現hiện 境cảnh 妙diệu 有hữu 觀quán (# 二nhị )#

-# 初sơ 局cục 釋thích 此thử 門môn (# 二nhị 者giả )#

-# 二nhị 兼kiêm 釋thích 前tiền 門môn (# 謂vị 前tiền )#

-# 三tam 心tâm 境cảnh 祕bí 密mật 圓viên 融dung 觀quán (# 三tam )#

-# 初sơ 標tiêu 名danh 釋thích 義nghĩa (# 三tam 者giả )#

-# 二nhị 約ước 報báo 互hỗ 現hiện (# 二nhị )#

-# 初sơ 正chánh 中trung 現hiện 依y (# 或hoặc 身thân )#

-# 二nhị 依y 中trung 現hiện 正chánh (# 二nhị )#

-# 初sơ 正chánh 辨biện (# 或hoặc 到đáo )#

-# 二nhị 指chỉ 廣quảng (# 就tựu 此thử )#

-# 三tam 會hội 前tiền 結kết 名danh (# 如như 是thị )#

四Tứ 智Trí 身thân 影ảnh 現hiện 眾chúng 緣duyên 觀quán (# 三tam )#

-# 初sơ 法pháp (# 四tứ 者giả )#

-# 二nhị 喻dụ (# 猶do 如như )#

-# 三tam 合hợp (# 如Như 來Lai )#

-# 五ngũ 多đa 身thân 入nhập 一nhất 鏡kính 像tượng 觀quán (# 二nhị )#

-# 初sơ 標tiêu 名danh 略lược 釋thích (# 五ngũ 者giả )#

-# 二Nhị 引Dẫn 經Kinh 廣Quảng 釋Thích (# 三Tam )#

-# 初sơ 十thập 身thân 〔# 更cánh 〕# (# 二nhị )#

-# 初sơ 正chánh 明minh 結kết 觀quán (# 經Kinh 云vân )#

-# 二nhị 例lệ 餘dư 一nhất 切thiết (# 如như 一nhất )#

-# 二nhị 六lục 根căn 互hỗ 用dụng (# 或hoặc 以dĩ )#

-# 三tam 徵trưng 釋thích 證chứng 成thành (# 二nhị )#

-# 初sơ 徵trưng 釋thích (# 何hà 以dĩ )#

-# 二nhị 證chứng 成thành (# 二nhị )#

-# 初sơ 引dẫn 文văn 為vi 證chứng (# 經Kinh 云vân )#

-# 二nhị 依y 義nghĩa 結kết 名danh (# 或hoặc 以dĩ )#

-# 六lục 主chủ 伴bạn 互hỗ 現hiện 帝đế 網võng 觀quán (# 二nhị )#

-# 初sơ 正chánh 釋thích (# 二nhị )#

-# 初sơ 標tiêu 釋thích (# 六lục 者giả )#

-# 二nhị 結kết 旨chỉ (# 隨tùy 舉cử )#

-# 二nhị 舉cử 例lệ (# 二nhị )#

-# 初sơ 遇ngộ 友hữu 表biểu 無vô 盡tận (# 如như 善thiện )#

-# 二nhị 親thân 證chứng 結kết 無vô 盡tận (# 此thử 明minh )#

-# ○# 二nhị 統thống 收thu (# 三tam )#

-# 初sơ 法pháp (# 此thử 上thượng )#

-# 二nhị 喻dụ (# 此thử 理lý )#

-# 三tam 合hợp (# 二nhị )#

-# 初sơ 正chánh 合hợp 前tiền 文văn (# 此thử 亦diệc )#

-# 二nhị 躡niếp 示thị 頓đốn 漸tiệm (# 二nhị )#

-# 初sơ 頓đốn 根căn 獲hoạch 益ích (# 圓viên 滿mãn )#

-# 二nhị 揀giản 漸tiệm 示thị 頓đốn (# 欲dục 使sử )#

-# ○# 三tam 會hội 名danh (# 二nhị )#

-# 初sơ 依y 名danh 別biệt 示thị (# 然nhiên 示thị )#

-# 二nhị 具cụ 德đức 總tổng 結kết (# 如như 是thị )#

-# ○# 四tứ 示thị 謙khiêm (# 余dư 雖tuy )#

-# ○# 三tam 偈kệ 辭từ 勉miễn 學học (# 備bị 尋tầm )#

還hoàn 源nguyên 觀quán 科khoa (# 終chung )#