黠慧 ( 黠hiệt 慧tuệ )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)謂世俗之智慧也。大般若經三百三曰:「是善男子善女人等,有黠慧不。」

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 謂vị 世thế 俗tục 之chi 智trí 慧tuệ 也dã 。 大đại 般Bát 若Nhã 經kinh 三tam 百bách 三tam 曰viết 是thị 善thiện 男nam 子tử 善thiện 女nữ 人nhân 。 等đẳng , 有hữu 黠hiệt 慧tuệ 不bất 。 」 。