顯淨土真實教行證文類 ( 顯hiển 淨tịnh 土độ 真chân 實thật 教giáo 行hành 證chứng 文văn 類loại )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (書名)六卷。建立教,行,信,證,真佛土,化身土之六科,廣明淨土真宗之教相,每科各一卷,但信卷與化身土卷並分兩卷,故總為八卷。日本親鸞撰。後世略曰教行證。教行信證,淨土文類,教行證文類,顯淨土教行證文類等。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 書thư 名danh ) 六lục 卷quyển 。 建kiến 立lập 教giáo , 行hành , 信tín , 證chứng , 真chân 佛Phật 土độ 化hóa 身thân 土thổ 之chi 六lục 科khoa , 廣quảng 明minh 淨tịnh 土độ 真chân 宗tông 之chi 教giáo 相tướng , 每mỗi 科khoa 各các 一nhất 卷quyển , 但đãn 信tín 卷quyển 與dữ 化hóa 身thân 土thổ 卷quyển 並tịnh 分phần 兩lưỡng 卷quyển , 故cố 總tổng 為vi 八bát 卷quyển 。 日nhật 本bổn 親thân 鸞loan 撰soạn 。 後hậu 世thế 略lược 曰viết 教giáo 行hành 證chứng 。 教giáo 行hành 信tín 證chứng 淨tịnh 土độ 文văn 類loại , 教giáo 行hành 證chứng 文văn 類loại , 顯hiển 淨tịnh 土độ 教giáo 行hành 證chứng 文văn 類loại 等đẳng 。