顯教 ( 顯hiển 教giáo )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)真言宗判一切之佛教為顯教密教之二,總釋尊所說大小乘之契經為顯教,大日所說之金胎兩部為密教。見顯密條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 真chân 言ngôn 宗tông 判phán 一nhất 切thiết 之chi 佛Phật 教giáo 為vi 顯hiển 教giáo 密mật 教giáo 之chi 二nhị , 總tổng 釋thích 尊tôn 所sở 說thuyết 大đại 小Tiểu 乘Thừa 之chi 契Khế 經Kinh 為vi 顯hiển 教giáo , 大đại 日nhật 所sở 說thuyết 之chi 金kim 胎thai 兩lưỡng 部bộ 為vi 密mật 教giáo 。 見kiến 顯hiển 密mật 條điều 。