Chuẩn 顯機 ( 顯hiển 機cơ ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)有顯機顯應,顯機冥應等之四。見感應妙條。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 有hữu 顯hiển 機cơ 顯hiển 應ưng/ứng , 顯hiển 機cơ 冥minh 應ưng/ứng 等đẳng 之chi 四tứ 。 見kiến 感cảm 應ứng 妙diệu 條điều 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn
Chuẩn 顯機 ( 顯hiển 機cơ ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)有顯機顯應,顯機冥應等之四。見感應妙條。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 有hữu 顯hiển 機cơ 顯hiển 應ưng/ứng , 顯hiển 機cơ 冥minh 應ưng/ứng 等đẳng 之chi 四tứ 。 見kiến 感cảm 應ứng 妙diệu 條điều 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn