行Hành 事Sự 鈔Sao 諸Chư 家Gia 記Ký 標Tiêu 目Mục

宋Tống 慧Tuệ 顯Hiển 集Tập 日Nhật 本Bổn 戒Giới 月Nguyệt 改Cải 錄Lục

行hành 事sự 鈔sao 諸chư 家gia 記ký 標tiêu 目mục

後hậu 學học 。 釋thích 。 戒giới 月nguyệt 。 改cải 錄lục 。

-# 行hành 事sự 鈔sao 記ký 十thập 卷quyển (# 未vị 詳tường 記ký 名danh )#

右hữu 一nhất 部bộ 唐đường 京kinh 兆triệu 光quang 明minh 寺tự 智trí 仁nhân 律luật 師sư 著trước 事sự 鈔sao 一nhất 出xuất 諸chư 家gia 著trước 記ký 以dĩ 師sư 為vi 始thỉ 係hệ 所sở 謂vị 六lục 十thập 家gia 之chi 外ngoại 矣hĩ 。

-# 行hành 事sự 鈔sao 引dẫn 源nguyên 記ký 二nhị 十thập 一nhất 卷quyển

右hữu 一nhất 部bộ 唐đường 會hội 稽khể 雲vân 門môn 寺tự 靈linh 澈triệt 律luật 師sư 述thuật 亦diệc 係hệ 六lục 十thập 家gia 之chi 外ngoại 矣hĩ 。

-# 行hành 事sự 鈔sao 記ký (# 未vị 考khảo 記ký 名danh 及cập 卷quyển 數số )#

右hữu 一nhất 部bộ 唐đường 京kinh 師sư 西tây 明minh 寺tự 大đại 慈từ 律luật 師sư 述thuật 。

-# 行hành 事sự 鈔sao 記ký (# 如như 上thượng )#

右hữu 一nhất 部bộ 唐đường 龍long 興hưng 寺tự 恆hằng (# 一nhất 作tác 弘hoằng )# 景cảnh 律luật 師sư 述thuật 。

-# 行hành 事sự 鈔sao 當đương 陽dương 記ký (# 未vị 詳tường 卷quyển 數số )#

右hữu 一nhất 部bộ 唐đường 荊kinh 州châu 曇đàm 勝thắng 律luật 師sư 述thuật 。

-# 行hành 事sự 鈔sao 記ký (# 未vị 詳tường 記ký 名danh 及cập 卷quyển 數số )#

右hữu 一nhất 部bộ 唐đường 蒲bồ 州châu 融dung 濟tế 律luật 師sư 述thuật 。

-# 行hành 事sự 鈔sao 記ký (# 如như 上thượng )#

右hữu 一nhất 部bộ 唐đường 泉tuyền 州châu 道đạo 深thâm 律luật 師sư 述thuật 。

-# 行hành 事sự 鈔sao 西tây 河hà 記ký (# 未vị 考khảo 卷quyển 數số )#

右hữu 一nhất 部bộ 唐đường 湖hồ 州châu 崇sùng 福phước 律luật 師sư 述thuật 。

-# 行hành 事sự 鈔sao 記ký (# 未vị 詳tường 記ký 名danh 及cập 卷quyển 數số )#

右hữu 一nhất 部bộ 唐đường 崇sùng 聖thánh 寺tự 靈linh 崿# 律luật 師sư 述thuật 。

-# 行hành 事sự 鈔sao 記ký (# 如như 上thượng )#

右hữu 一nhất 部bộ 唐đường 湖hồ 州châu 智trí 海hải 律luật 師sư 述thuật 。

-# 行hành 事sự 鈔sao 記ký (# 如như 上thượng )#

右hữu 一nhất 部bộ 唐đường 湖hồ 州châu 法pháp 琳# 律luật 師sư 述thuật 。

-# 行hành 事sự 鈔sao 記ký 十thập 卷quyển (# 未vị 詳tường 記ký 名danh )#

右hữu 一nhất 部bộ 唐đường 蘇tô 州châu 開khai 元nguyên 寺tự 道đạo 恆hằng 律luật 師sư 述thuật 。

-# 行hành 事sự 鈔sao 今kim 古cổ 記ký 十thập 卷quyển

右hữu 一nhất 部bộ 唐đường 志chí 明minh 律luật 師sư 述thuật 。

-# 行hành 事sự 鈔sao 圓viên 成thành 記ký 十thập 卷quyển

右hữu 一nhất 部bộ 唐đường 智trí 蟾# 律luật 師sư 述thuật 。

-# 行hành 事sự 鈔sao 富phú 陽dương 記ký 十thập 卷quyển

右hữu 一nhất 部bộ 唐đường 杭# 州châu 法pháp 儼nghiễm 律luật 師sư 述thuật 。

-# 行hành 事sự 鈔sao 支chi 硎# 記ký (# 未vị 考khảo 卷quyển 數số )#

右hữu 一nhất 部bộ 唐đường 蘇tô 州châu 法pháp 興hưng 律luật 師sư 述thuật 。

-# 行hành 事sự 鈔sao 輔phụ 篇thiên 記ký 十thập 卷quyển

右hữu 一nhất 部bộ 唐đường 越việt 州châu 法pháp 華hoa 寺tự 玄huyền 儼nghiễm 律luật 師sư 述thuật 。

-# 行hành 事sự 鈔sao 發phát 正chánh 記ký 十thập 卷quyển

右hữu 一nhất 部bộ 唐đường 會hội 稽khể 開khai 元nguyên 寺tự 覺giác 胤dận 一nhất 律luật 師sư 述thuật 。

-# 行hành 事sự 鈔sao 折chiết 中trung 記ký 六lục 卷quyển

右hữu 一nhất 部bộ 唐đường 常thường 州châu 興hưng 寧ninh 寺tự 義nghĩa 宣tuyên (# 一nhất 作tác 超siêu )# 律luật 師sư 述thuật 。

-# 行hành 事sự 鈔sao 會hội 正chánh (# 一nhất 作tác 冒mạo )# 記ký (# 未vị 詳tường 卷quyển 數số )#

右hữu 一nhất 部bộ 唐đường 志chí 相tương/tướng 律luật 師sư 述thuật 。

-# 行hành 事sự 鈔sao 古cổ 今kim 決quyết (# 一nhất 作tác 慈từ 和hòa 記ký )# 十thập 卷quyển

右hữu 一nhất 部bộ 唐đường 潤nhuận 州châu 招chiêu 隱ẩn 寺tự 朗lãng 然nhiên 律luật 師sư 述thuật 。

-# 行hành 事sự 鈔sao 關quan 要yếu 記ký 十thập 卷quyển

右hữu 一nhất 部bộ 唐đường 清thanh 法pháp 律luật 師sư 述thuật 。

-# 行hành 事sự 鈔sao 集tập 正chánh 記ký (# 未vị 詳tường 卷quyển 數số )#

右hữu 一nhất 部bộ 唐đường 潤nhuận 州châu 惟duy 倩thiến 律luật 師sư 述thuật 。

-# 行hành 事sự 鈔sao 記ký 六lục 卷quyển (# 未vị 考khảo 記ký 名danh )#

右hữu 一nhất 部bộ 唐đường 慧tuệ 超siêu 律luật 師sư 述thuật 。

-# 行hành 事sự 鈔sao 記ký 七thất 卷quyển (# 一nhất 作tác 六lục 卷quyển 未vị 考khảo 記ký 名danh )#

右hữu 一nhất 部bộ 唐đường 杭# 州châu 辯biện 常thường 律luật 師sư 述thuật 。

-# 行hành 事sự 鈔sao 靈linh 山sơn 記ký (# 未vị 考khảo 卷quyển 數số )#

右hữu 一nhất 部bộ 唐đường 西tây 京kinh 禪thiền 定định 寺tự 義nghĩa 威uy 律luật 師sư 述thuật 。

-# 四tứ 分phần/phân 律luật 鈔sao 批# (# 一nhất 作tác 華hoa 嚴nghiêm 記ký )# 十thập 四tứ 卷quyển

右hữu 一nhất 部bộ 唐đường 杭# 州châu 華hoa 嚴nghiêm 寺tự 大đại 覺giác 律luật 師sư 述thuật 。

-# 行hành 事sự 鈔sao 搜sưu 玄huyền 錄lục 二nhị 十thập 卷quyển

右hữu 一nhất 部bộ 唐đường 吳ngô 郡quận 雙song 林lâm 寺tự 長trường 壽thọ 大đại 師sư 志chí 鴻hồng 述thuật 。

-# 行hành 事sự 鈔sao 順thuận 正chánh 記ký 十thập 卷quyển

右hữu 一nhất 部bộ 唐đường 楊dương 州châu 慧tuệ 照chiếu 寺tự 省tỉnh 躳# 律luật 師sư 述thuật 。

-# 行hành 事sự 鈔sao 通thông 玄huyền 記ký (# 未vị 考khảo 卷quyển 數số )#

右hữu 一nhất 部bộ 唐đường 通thông 玄huyền 寺tự 常thường 進tiến 律luật 師sư 述thuật 。

-# 行hành 事sự 鈔sao 記ký 六lục 卷quyển (# 未vị 考khảo 記ký 名danh )#

右hữu 一nhất 部bộ 唐đường 乾can/kiền/càn 素tố 律luật 師sư 述thuật 。

-# 行hành 事sự 鈔sao 記ký 四tứ 卷quyển (# 未vị 詳tường 記ký 名danh )#

右hữu 一nhất 部bộ 唐đường 曇đàm 慶khánh 律luật 師sư 述thuật 。

-# 行hành 事sự 鈔sao 顯hiển 宗tông 記ký (# 未vị 考khảo 卷quyển 數số )#

右hữu 一nhất 部bộ 唐đường 衛vệ 獄ngục 寺tự 曇đàm 清thanh 律luật 師sư 述thuật 。

-# 行hành 事sự 鈔sao 集tập 義nghĩa 記ký (# 一nhất 作tác 後hậu 堂đường 記ký )# 二nhị 十thập 卷quyển

右hữu 一nhất 部bộ 唐đường 鐘chung 陵lăng 龍long 興hưng 寺tự 清thanh 徹triệt 律luật 師sư 述thuật 。

-# 行hành 事sự 鈔sao 記ký (# 未vị 考khảo 記ký 名danh 及cập 卷quyển 數số )#

右hữu 一nhất 部bộ 唐đường 廣quảng 雄hùng 律luật 師sư 述thuật 。

-# 行hành 事sự 鈔sao 記ký 十thập 卷quyển (# 未vị 考khảo 記ký 名danh )#

右hữu 一nhất 部bộ 唐đường 智trí 璀# 律luật 師sư 述thuật 。

-# 行hành 事sự 鈔sao 顯hiển 正chánh 記ký 十thập 卷quyển

右hữu 一nhất 部bộ 總tổng 持trì 寺tự 法Pháp 寶bảo 大đại 師sư 玄huyền 暢sướng 述thuật 。

-# 行hành 事sự 鈔sao 繼kế 宗tông 記ký (# 未vị 考khảo 卷quyển 數số )#

右hữu 一nhất 部bộ 唐đường 京kinh 兆triệu 從tùng 志chí 律luật 師sư 述thuật 。

-# 行hành 事sự 鈔sao 記ký (# 未vị 考khảo 記ký 名danh 及cập 卷quyển 數số )#

右hữu 一nhất 部bộ 唐đường 秀tú 州châu 德đức 圓viên 律luật 師sư 述thuật 。

-# 行hành 事sự 鈔sao 記ký (# 如như 上thượng )#

右hữu 一nhất 部bộ 唐đường 越việt 州châu 開khai 元nguyên 寺tự 丹đan 甫phủ 律luật 師sư 述thuật 。

-# 行hành 事sự 鈔sao 記ký (# 如như 上thượng )#

右hữu 一nhất 部bộ 唐đường 湖hồ 州châu 仲trọng 平bình 律luật 師sư 述thuật 。

-# 行hành 事sự 鈔sao 集tập 要yếu 記ký 十thập 二nhị 卷quyển

右hữu 一nhất 部bộ 後hậu 梁lương 西tây 明minh 寺tự 慧tuệ 則tắc 律luật 師sư 述thuật 。

-# 行hành 事sự 鈔sao 義nghĩa 記ký 五ngũ 卷quyển

右hữu 一nhất 部bộ 後hậu 梁lương 越việt 州châu 大đại 善thiện 寺tự 元nguyên 表biểu 律luật 師sư 述thuật 。

-# 行hành 事sự 鈔sao 長trường/trưởng 水thủy 記ký (# 未vị 考khảo 卷quyển 數số )#

右hữu 一nhất 部bộ 後hậu 梁lương 秀tú 州châu 全toàn 禮lễ 律luật 師sư 述thuật 。

-# 行hành 事sự 鈔sao 上thượng 元nguyên 記ký (# 如như 上thượng )#

右hữu 一nhất 部bộ 後hậu 梁lương 慧tuệ 密mật 律luật 師sư 述thuật 。

-# 行hành 事sự 鈔sao 龜quy 鏡kính 記ký (# 如như 上thượng )#

右hữu 一nhất 部bộ 後hậu 梁lương 徽# 猷# 律luật 師sư 述thuật 。

-# 行hành 事sự 鈔sao 簡giản 正chánh 記ký 二nhị 十thập 卷quyển

右hữu 一nhất 部bộ 後hậu 唐đường 杭# 州châu 真chân 身thân 寶bảo 塔tháp 寺tự 景cảnh 霄tiêu 律luật 師sư 述thuật 。

-# 行hành 事sự 鈔sao 持trì 犯phạm 四Tứ 果Quả 章chương 記ký (# 未vị 考khảo 卷quyển 數số )#

右hữu 一nhất 部bộ 後hậu 唐đường 杭# 州châu 無vô 外ngoại 律luật 師sư 述thuật 。

-# 行hành 事sự 鈔sao 手thủ 鏡kính 記ký (# 如như 上thượng )#

右hữu 一nhất 部bộ 後hậu 唐đường 婺# 州châu 德đức 殷ân 律luật 師sư 述thuật 。

-# 行hành 事sự 鈔sao 指chỉ 志chí 記ký 五ngũ 卷quyển

右hữu 一nhất 部bộ 後hậu 唐đường 杭# 州châu 覺giác 照chiếu 律luật 師sư 述thuật 。

-# 行hành 事sự 鈔sao 集tập 義nghĩa 記ký (# 未vị 考khảo 卷quyển 數số )#

右hữu 一nhất 部bộ 後hậu 唐đường 洪hồng 州châu 清thanh 儼nghiễm 律luật 師sư 述thuật 。

-# 述thuật 鈔sao 音âm 訓huấn (# 如như 上thượng )#

右hữu 一nhất 部bộ 後hậu 唐đường 越việt 州châu 崇sùng 義nghĩa 律luật 師sư 述thuật 。

-# 行hành 事sự 鈔sao 記ký (# 未vị 考khảo 記ký 名danh 及cập 卷quyển 數số )#

右hữu 一nhất 部bộ 後hậu 唐đường 立lập 律luật 師sư 述thuật 。

-# 行hành 事sự 鈔sao 增tăng 暉huy 記ký 二nhị 十thập 卷quyển

右hữu 一nhất 部bộ 漢hán 錢tiền 塘đường 千thiên 佛Phật 寺tự 文văn 光quang 大đại 師sư 希hy 覺giác 述thuật 。

-# 行hành 事sự 鈔sao 拾thập 遺di 記ký 三tam 卷quyển

右hữu 一nhất 部bộ 宋tống 杭# 州châu 處xứ 雲vân 律luật 師sư 述thuật 。

-# 行hành 事sự 鈔sao 集tập 解giải 記ký 十thập 二nhị 卷quyển

右hữu 一nhất 部bộ 宋tống 越việt 州châu 普phổ 濟tế 律luật 師sư 述thuật 。

-# 行hành 事sự 鈔sao 音âm 義nghĩa 指chỉ 歸quy 三tam 卷quyển

右hữu 一nhất 部bộ 宋tống 京kinh 兆triệu 天thiên 壽thọ 寺tự 通thông 慧tuệ 大đại 師sư 贊tán 寧ninh 述thuật 。

-# 行hành 事sự 鈔sao 正chánh 言ngôn 記ký 十thập 卷quyển

右hữu 一nhất 部bộ 宋tống 昇thăng 州châu 德đức 明minh 律luật 師sư 述thuật 。

-# 行hành 事sự 鈔sao 義nghĩa 苑uyển 記ký 七thất 卷quyển

右hữu 一nhất 部bộ 宋tống 杭# 州châu 擇trạch 悟ngộ 律luật 師sư 述thuật 。

-# 行hành 事sự 鈔sao 會hội 正chánh 記ký 十thập 三tam (# 一nhất 作tác 二nhị )# 卷quyển

右hữu 一nhất 部bộ 宋tống 錢tiền 塘đường 菩Bồ 提Đề 寺tự 允duẫn 堪kham 律luật 師sư 述thuật 。

-# 行hành 事sự 鈔sao 簡giản 正chánh 記ký (# 未vị 詳tường 卷quyển 數số )#

右hữu 一nhất 部bộ 宋tống 溫ôn 州châu 文văn 博bác 律luật 師sư 述thuật 。

-# 行hành 事sự 鈔sao 資tư 持trì 記ký 十thập 六lục (# 一nhất 作tác 二nhị )# 卷quyển

右hữu 一nhất 部bộ 宋tống 靈linh 芝chi 崇sùng 福phước 寺tự 大đại 智trí 律luật 師sư 元nguyên 照chiếu 述thuật 。

行hành 事sự 鈔sao 諸chư 家gia 記ký 標tiêu 目mục (# 終chung )#