Chuẩn 行業 ( 行hành 業nghiệp ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)身口意之所作。法華經提婆品曰:「善知眾生諸根行業。」 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 身thân 口khẩu 意ý 之chi 所sở 作tác 。 法pháp 華hoa 經kinh 提đề 婆bà 品phẩm 曰viết 善thiện 知tri 眾chúng 生sanh 。 諸chư 根căn 行hạnh 業nghiệp 。 」 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển
Chuẩn 行業 ( 行hành 業nghiệp ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)身口意之所作。法華經提婆品曰:「善知眾生諸根行業。」 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 身thân 口khẩu 意ý 之chi 所sở 作tác 。 法pháp 華hoa 經kinh 提đề 婆bà 品phẩm 曰viết 善thiện 知tri 眾chúng 生sanh 。 諸chư 根căn 行hạnh 業nghiệp 。 」 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển