降伏 ( 降hàng 伏phục )
Phật Học Đại Từ Điển
NGHĨA TIẾNG HÁN
(術語)梵語阿毘遮嚕迦Abhicāraka,譯曰降伏。以威力降伏他也。維摩經佛國品曰:「降伏魔怨,制諸外道。」
NGHĨA HÁN VIỆT
( 術thuật 語ngữ ) 梵Phạn 語ngữ 阿a 毘tỳ 遮già 嚕rô 迦ca Abhicāraka , 譯dịch 曰viết 降hàng 伏phục 。 以dĩ 威uy 力lực 降hàng 伏phục 他tha 也dã 。 維duy 摩ma 經kinh 佛Phật 國quốc 品phẩm 曰viết 降hàng 伏phục 魔ma 怨oán 。 制chế 諸chư 外ngoại 道đạo 。 」 。