鶴悉那 ( 鶴hạc 悉tất 那na )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (地名)梵名。北印度古王國漕矩吒Tsau-kū-ta之首府名。見西域記十二。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 地địa 名danh ) 梵Phạm 名danh 。 北bắc 印ấn 度độ 古cổ 王vương 國quốc 漕 矩củ 吒tra Tsau - kū - ta 之chi 首thủ 府phủ 名danh 。 見kiến 西tây 域vực 記ký 十thập 二nhị 。