黑漫漫 ( 黑hắc 漫mạn 漫mạn )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (譬喻)如云黑漆桶,謂人之不明也。碧巖四十四則著語曰:「依舊黑漫漫。」

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 譬thí 喻dụ ) 如như 云vân 黑hắc 漆tất 桶 , 謂vị 人nhân 之chi 不bất 明minh 也dã 。 碧bích 巖nham 四tứ 十thập 四tứ 則tắc 著trước 語ngữ 曰viết : 「 依y 舊cựu 黑hắc 漫mạn 漫mạn 。 」 。