Chuẩn 黑耶柔 ( 黑hắc 耶da 柔nhu ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)四吠陀中之耶柔吠陀,分二種,一為白耶柔,一為黑耶柔。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 四tứ 吠phệ 陀đà 中trung 之chi 耶da 柔nhu 吠phệ 陀đà , 分phần 二nhị 種chủng 一nhất 為vi 白bạch 耶da 柔nhu , 一nhất 為vi 黑hắc 耶da 柔nhu 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn
Chuẩn 黑耶柔 ( 黑hắc 耶da 柔nhu ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)四吠陀中之耶柔吠陀,分二種,一為白耶柔,一為黑耶柔。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 四tứ 吠phệ 陀đà 中trung 之chi 耶da 柔nhu 吠phệ 陀đà , 分phần 二nhị 種chủng 一nhất 為vi 白bạch 耶da 柔nhu , 一nhất 為vi 黑hắc 耶da 柔nhu 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn