下語 ( 下hạ 語ngữ )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)師家下教訓學人之語也。又謂呈露自己之見解,著於公案本則或頌下之語也。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 師sư 家gia 下hạ 教giáo 訓huấn 學học 人nhân 之chi 語ngữ 也dã 。 又hựu 謂vị 呈trình 露lộ 自tự 己kỷ 之chi 見kiến 解giải , 著trước 於ư 公công 案án 本bổn 則tắc 或hoặc 頌tụng 下hạ 之chi 語ngữ 也dã 。