Chuẩn 下界 ( 下hạ 界giới ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (界名)人界也。對於天上界而言。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 界giới 名danh ) 人nhân 界giới 也dã 。 對đối 於ư 天thiên 上thượng 界giới 而nhi 言ngôn 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển
Chuẩn 下界 ( 下hạ 界giới ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (界名)人界也。對於天上界而言。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 界giới 名danh ) 人nhân 界giới 也dã 。 對đối 於ư 天thiên 上thượng 界giới 而nhi 言ngôn 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển