下間 ( 下hạ 間gian )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (雜語)凡入堂己身之左為下間。法堂方丈西,僧堂南,庫司北,是下間也。見象器箋二。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 雜tạp 語ngữ ) 凡phàm 入nhập 堂đường 己kỷ 身thân 之chi 左tả 為vi 下hạ 間gian 。 法pháp 堂đường 方phương 丈trượng 西tây , 僧Tăng 堂đường 南nam , 庫khố 司ty 北bắc , 是thị 下hạ 間gian 也dã 。 見kiến 象tượng 器khí 箋 二nhị 。