Chuẩn 下八地 ( 下hạ 八bát 地địa ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (名數)謂三界九地中第八無所有處地已下也。見九地條。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 名danh 數số ) 謂vị 三tam 界giới 九cửu 地địa 中trung 第đệ 八bát 無Vô 所Sở 有Hữu 處Xứ 。 地địa 已dĩ 下hạ 也dã 。 見kiến 九cửu 地địa 條điều 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển
Chuẩn 下八地 ( 下hạ 八bát 地địa ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (名數)謂三界九地中第八無所有處地已下也。見九地條。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 名danh 數số ) 謂vị 三tam 界giới 九cửu 地địa 中trung 第đệ 八bát 無Vô 所Sở 有Hữu 處Xứ 。 地địa 已dĩ 下hạ 也dã 。 見kiến 九cửu 地địa 條điều 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển