- Đen tối bí mật: Hidden—Dark—Mysterious.
- Dầy: Dense.
- Lo lắng: Anxious.
Yes.
Doleful—Sorrowful.
Uttara (skt)—U Đảm La.
Uttarakuru (skt)—U Đa La Câu Lâu. Còn gọi là Câu Lư Châu, hay là châu ở về phía Bắc núi Tu Di, hình vuông, dân cư ở đây cũng có mặt hình vuông—The northern of the four continents around Meru, square in shape, inhabited by square-faced people, described as:
Một vị Bà La Môn có nhiều thần thông, một thời là thầy dạy của Phật Thích Ca sau khi Ngài xuất gia—A Brahman ascetic, to whom miraculous powers are ascribed, for a time mentor of Sakyamuni after he left home.
Uttarasanga (skt) — Áo bên trên và phía ngoài của chư Tăng (áo thất điều mặc choàng qua vai trái) — An upper and outer garment; the seven-patch robe of a monk (the robe flung toga-like over the left shoulder).
Uttama (skt).
See U Đa La.
Tất cả các pháp do Phật nói là “giáo đế” (là chỗ dựa nương cho thế đế và đệ nhất nghĩa), rằng tính của chư pháp là không (người đời lại điên đảo cho là có tức là thế đế; các bậc Hiền Thánh thì biết rõ thực tánh của chư pháp là không tức là đệ nhất đế)—All Buddha’s teaching is “based upon the dogmas” that all things are unreal, and that world is illusion.
Con đường tăm tối, sau khi chết phải đọa vào ba đường ác là địa ngục, ngạ quỷ, và súc sanh (con đường u minh mà thần thức sẽ phải đến để chịu sự phán quyết về tội phúc lúc sanh tiền; tùy theo tội phúc mà phải đọa vào ba đường dữ hay lên cõi trời, hoặc về cõi nhân gian)—The dark paths, i.e. of rebirth in purgatory or as hungry ghosts or animals.