Bài Viết Lưu Trữ

Đ :::: Từ Điển Phật Học Thiện Phúc (Việt – Anh)

32px
Đa Mang

Từ Điển Phật Học Thiện Phúc (Việt – Anh) :::: Tổ Đình Minh Đăng Quang

To be occupied with many things at the same time.

32px
Đả Miên Y

Từ Điển Phật Học Thiện Phúc (Việt – Anh) :::: Tổ Đình Minh Đăng Quang

 Y của chư Tăng Ni mặc trong lúc ngủ—A monk’s or nun’s sleeping garment.

32px
Đà Na

Từ Điển Phật Học Thiện Phúc (Việt – Anh) :::: Tổ Đình Minh Đăng Quang

1) Tĩnh Lự: See Dhyana in Sanskrit/Pali-Vietnamese Section. 2) Phú Đơn Na: Putana (skt)—A female demon—See Bố Đan Na and Phú Đơn Na. 3) Bố Thí: Dana (skt)—Ba La Mật đầu tiên trong lục Ba La Mật—Bestow—Alms, the first of the six paramitas—See Đàn Na.

32px
Đà Na Bà

Từ Điển Phật Học Thiện Phúc (Việt – Anh) :::: Tổ Đình Minh Đăng Quang

Danavat (skt)—Tên của một loại trời—Name of a god.

32px
Đà Na Bát Để

Từ Điển Phật Học Thiện Phúc (Việt – Anh) :::: Tổ Đình Minh Đăng Quang

Danapati (skt)—Đàn Na Thí Chủ—Người bố thí—Almsgiver.

32px
Đà Na Diễn Na

Từ Điển Phật Học Thiện Phúc (Việt – Anh) :::: Tổ Đình Minh Đăng Quang

Tĩnh Lự—See Dhyana in Sanskrit/Pali-Vietnamese Section.

32px
Đà Na Già Tha

Từ Điển Phật Học Thiện Phúc (Việt – Anh) :::: Tổ Đình Minh Đăng Quang

Danagatha or Daksinagatha (skt)—Lời khẩn nguyện của người bố thí—The verse or utterance of the almsgiver.

32px
Đà Na Yết Kiệt (Trách) Ca

Từ Điển Phật Học Thiện Phúc (Việt – Anh) :::: Tổ Đình Minh Đăng Quang

Dhanakataka or Amaravati (skt)—Một vương quốc cổ nằm về phía đông bắc của khu vực mà bây giờ người ta gọi là “Madras”—An ancient kingdom in the north-east of modern Madras presidency.

32px
Đà Nam

Từ Điển Phật Học Thiện Phúc (Việt – Anh) :::: Tổ Đình Minh Đăng Quang

See Dhyana in Sanskrit/Pali-Vietnamese Section.

32px
Đa Nghi

Từ Điển Phật Học Thiện Phúc (Việt – Anh) :::: Tổ Đình Minh Đăng Quang

Distrustful—Suspicious

32px
Đa Ngôn

Từ Điển Phật Học Thiện Phúc (Việt – Anh) :::: Tổ Đình Minh Đăng Quang

Loquacious.

32px
Đa Nguyên

Từ Điển Phật Học Thiện Phúc (Việt – Anh) :::: Tổ Đình Minh Đăng Quang

Pluralism.

32px
Đả Phạn

Từ Điển Phật Học Thiện Phúc (Việt – Anh) :::: Tổ Đình Minh Đăng Quang

To eat rice or a meal.

32px
Đa Phát

Từ Điển Phật Học Thiện Phúc (Việt – Anh) :::: Tổ Đình Minh Đăng Quang

1) Kesini (skt)—Có tóc hay những búi tóc dài—Having long hair—Having many locks of hair. 2) Tên của một loài La Sát Nữ: Name of a kind of Raksasi (female demon).

32px
Đa Phúc

Từ Điển Phật Học Thiện Phúc (Việt – Anh) :::: Tổ Đình Minh Đăng Quang

To have many blessings.