戒定慧解脫知見 ( 戒giới 定định 慧tuệ 解giải 脫thoát 知tri 見kiến )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)解脫與解脫知見二者合而云解脫知見。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 解giải 脫thoát 與dữ 解giải 脫thoát 知tri 見kiến 。 二nhị 者giả 合hợp 而nhi 云vân 。 解giải 脫thoát 知tri 見kiến 。