Chuẩn 戒定慧解脫知見 ( 戒giới 定định 慧tuệ 解giải 脫thoát 知tri 見kiến ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)解脫與解脫知見二者合而云解脫知見。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 解giải 脫thoát 與dữ 解giải 脫thoát 知tri 見kiến 。 二nhị 者giả 合hợp 而nhi 云vân 。 解giải 脫thoát 知tri 見kiến 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển
Chuẩn 戒定慧解脫知見 ( 戒giới 定định 慧tuệ 解giải 脫thoát 知tri 見kiến ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)解脫與解脫知見二者合而云解脫知見。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 解giải 脫thoát 與dữ 解giải 脫thoát 知tri 見kiến 。 二nhị 者giả 合hợp 而nhi 云vân 。 解giải 脫thoát 知tri 見kiến 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển