Chuẩn 覺策 ( 覺giác 策sách ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)醒覺妄心,警策煩惱也。止觀四上曰:「覺策煩惱。」 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 醒tỉnh 覺giác 妄vọng 心tâm , 警cảnh 策sách 煩phiền 惱não 也dã 。 止Chỉ 觀Quán 四tứ 上thượng 曰viết : 「 覺giác 策sách 煩phiền 惱não 。 」 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển
Chuẩn 覺策 ( 覺giác 策sách ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)醒覺妄心,警策煩惱也。止觀四上曰:「覺策煩惱。」 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 醒tỉnh 覺giác 妄vọng 心tâm , 警cảnh 策sách 煩phiền 惱não 也dã 。 止Chỉ 觀Quán 四tứ 上thượng 曰viết : 「 覺giác 策sách 煩phiền 惱não 。 」 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển