角[馬*太] ( 角giác [馬*太] )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (譬喻)驢馬負物也,以譬衲僧所負之邪見妄想。碧巖二十一則垂示曰:「脫籠頭,卸角駄。」祖庭事苑二曰:「駄徒個切,負重也。謂驢馬負物也。」

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 譬thí 喻dụ ) 驢lư 馬mã 負phụ 物vật 也dã , 以dĩ 譬thí 衲nạp 僧Tăng 所sở 負phụ 之chi 邪tà 見kiến 妄vọng 想tưởng 。 碧bích 巖nham 二nhị 十thập 一nhất 則tắc 垂thùy 示thị 曰viết : 「 脫thoát 籠lung 頭đầu , 卸tá 角giác 駄đà 。 」 祖tổ 庭đình 事sự 苑uyển 二nhị 曰viết : 「 駄đà 徒đồ 個cá 切thiết 負phụ 重trọng 也dã 。 謂vị 驢lư 馬mã 負phụ 物vật 也dã 。 」 。