跏坐 ( 跏già 坐tọa )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)足加髀上之坐法也。有全跏半跏二種:全跏為兩足加於兩髀者,半跏為左右一足加於一方髀上者。經中謂之結跏跌坐者,即全跏坐也。見結跏趺坐條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 足túc 加gia 髀bễ 上thượng 之chi 坐tọa 法pháp 也dã 。 有hữu 全toàn 跏già 半bán 跏già 二nhị 種chủng 全toàn 跏già 為vi 兩lưỡng 足túc 加gia 於ư 兩lưỡng 髀bễ 者giả , 半bán 跏già 為vi 左tả 右hữu 一nhất 足túc 加gia 於ư 一nhất 方phương 髀bễ 上thượng 者giả 。 經kinh 中trung 謂vị 之chi 結kết 跏già 跌trật 坐tọa 者giả , 即tức 全toàn 跏già 坐tọa 也dã 。 見kiến 結kết 跏già 趺phu 坐tọa 條điều 。