假時 ( 假giả 時thời )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)時之梵語有二:一迦羅,二三摩耶。迦羅譯為實時,三摩耶譯曰假時。見迦羅及三摩耶條。(CBETA註:疑為見三昧耶條)

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 時thời 之chi 梵Phạn 語ngữ 有hữu 二nhị : 一nhất 迦ca 羅la , 二nhị 三tam 摩ma 耶da 。 迦ca 羅la 譯dịch 為vi 實thật 時thời , 三tam 摩ma 耶da 譯dịch 曰viết 假giả 時thời 。 見kiến 迦ca 羅la 及cập 三tam 摩ma 耶da 條điều 。 ( CBETA 註chú : 疑nghi 為vi 見kiến 三tam 昧muội 耶da 條điều ) 。