Chuẩn 伽邪 ( 伽già 邪tà ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)即伽耶。見伽耶項。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 即tức 伽già 耶da 。 見kiến 伽già 耶da 項hạng 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển
Chuẩn 伽邪 ( 伽già 邪tà ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)即伽耶。見伽耶項。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 即tức 伽già 耶da 。 見kiến 伽già 耶da 項hạng 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển