加沙 ( 加gia 沙sa )
Phật Học Đại Từ Điển
NGHĨA TIẾNG HÁN
(雜語)Kaṣāya,又作迦沙。袈裟。色名。譯曰不正色,染色,濁色。又曰乾陀。加沙野,赤色之義。見袈裟條。
NGHĨA HÁN VIỆT
( 雜tạp 語ngữ ) Ka ṣ āya , 又hựu 作tác 迦ca 沙sa 。 袈ca 裟sa 。 色sắc 名danh 。 譯dịch 曰viết 不bất 正chánh 色sắc , 染nhiễm 色sắc , 濁trược 色sắc 。 又hựu 曰viết 乾kiền 陀đà 。 加gia 沙sa 野dã , 赤xích 色sắc 之chi 義nghĩa 。 見kiến 袈ca 裟sa 條điều 。