伽尼 ( 伽già 尼ni )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (飲食)譯曰石蜜。善見律十八曰:「廣州土境,有黑石蜜者,是甘蔗糖,堅強如石,是名石蜜,伽尼者此是蜜也。」

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 飲ẩm 食thực ) 譯dịch 曰viết 石thạch 蜜mật 。 善thiện 見kiến 律luật 十thập 八bát 曰viết 。 廣quảng 州châu 土thổ 境cảnh , 有hữu 黑hắc 石thạch 蜜mật 者giả , 是thị 甘cam 蔗giá 糖đường 堅kiên 強cường 如như 石thạch , 是thị 名danh 石thạch 蜜mật , 伽già 尼ni 者giả 此thử 是thị 蜜mật 也dã 。 」 。