遮那 ( 遮già 那na )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)又作舍那。毘盧遮那之略。顯教用舍字。密教用遮字。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 又hựu 作tác 舍xá 那na 。 毘Tỳ 盧Lô 遮Già 那Na 之chi 略lược 。 顯hiển 教giáo 用dụng 舍xá 字tự 。 密mật 教giáo 用dụng 遮già 字tự 。