伽那那伽尼多 ( 伽già 那na 那na 伽già 尼ni 多đa )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (雜名)Gaṇanaganita,數名。本行集經十二曰:「百三蔓多羅婆,名伽那那伽尼多,隋數十柿。」

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 雜tạp 名danh ) Ga ṇ anaganita , 數số 名danh 。 本bổn 行hạnh 集tập 經kinh 十thập 二nhị 曰viết 。 百bách 三tam 蔓mạn 多đa 羅la 婆bà , 名danh 伽già 那na 那na 伽già 尼ni 多đa , 隋tùy 數sổ 十thập 柿 。 」 。