Gia hạnh đạo

Từ điển Đạo Uyển


加行道; C: jiāxíngdào; J: kegyōdō; Giai đoạn gia công thực hành ban đầu, 1 trong Ngũ đạo theo tiến trình của Du-già hành tông để tu tập giác ngộ. Như Gia hạnh vị (加行位).