伽伽那卑麗叉尼 ( 伽già 伽già 那na 卑ty 麗lệ 叉xoa 尼ni )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (書名)Gaganaprekṣaṇa,又作伽伽那必利綺那,譯曰觀虛空。本行集經十一曰:「伽伽那卑麗叉尼書,隋言觀虛空。」可洪音義五上曰:「伽伽那必利綺那,唐云觀虛空。」

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 書thư 名danh ) Gaganaprek ṣ a ṇ a , 又hựu 作tác 伽già 伽già 那na 必tất 利lợi 綺ỷ 那na , 譯dịch 曰viết 觀quán 虛hư 空không 。 本bổn 行hạnh 集tập 經kinh 十thập 一nhất 曰viết 。 伽già 伽già 那na 卑ty 麗lệ 叉xoa 尼ni 書thư , 隋tùy 言ngôn 觀quán 虛hư 空không 。 」 可khả 洪hồng 音âm 義nghĩa 五ngũ 上thượng 曰viết 伽già 伽già 那na 。 必tất 利lợi 綺ỷ 那na , 唐đường 云vân 觀quán 虛hư 空không 。 」 。