遮斷 ( 遮già 斷đoạn )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)對於永斷之稱。一時遮止煩惱不使起,謂之遮斷。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 對đối 於ư 永vĩnh 斷đoạn 之chi 稱xưng 。 一nhất 時thời 遮già 止chỉ 煩phiền 惱não 不bất 使sử 起khởi 。 謂vị 之chi 遮già 斷đoạn 。