伽傍簸帝 ( 伽già 傍bàng 簸phả 帝đế )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (人名)Gavāṁpati,又作伽梵波提,憍梵波提。譯曰牛主。羅漢名。不思議境界經上曰:「伽傍簸帝,隋云牛主,舊名憍梵波提者。」阿育王經六曰:「伽梵波提,翻牛主。」見憍梵波提條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 人nhân 名danh ) Gavā ṁ pati , 又hựu 作tác 伽già 梵Phạm 波ba 提đề 。 憍Kiều 梵Phạm 波Ba 提Đề 。 譯dịch 曰viết 牛ngưu 主chủ 。 羅La 漢Hán 名danh 。 不bất 思tư 議nghị 境cảnh 界giới 經kinh 上thượng 曰viết : 「 伽già 傍bàng 簸phả 帝đế , 隋tùy 云vân 牛ngưu 主chủ , 舊cựu 名danh 憍Kiều 梵Phạm 波Ba 提Đề 者giả 。 」 阿a 育dục 王vương 經kinh 六lục 曰viết : 「 伽già 梵Phạm 波ba 提đề , 翻phiên 牛ngưu 主chủ 。 」 見kiến 憍Kiều 梵Phạm 波Ba 提Đề 條điều 。