閱藏 ( 閱duyệt 藏tạng )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (雜語)閱者披閱,藏者大藏經之略,即披閱大藏經也。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 雜tạp 語ngữ ) 閱duyệt 者giả 披phi 閱duyệt , 藏tạng 者giả 大đại 藏tạng 經kinh 之chi 略lược , 即tức 披phi 閱duyệt 大đại 藏tạng 經kinh 也dã 。