Chuẩn 緣修 ( 緣duyên 修tu ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)二修之一。見二修條。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 二nhị 修tu 之chi 一nhất 。 見kiến 二nhị 修tu 條điều 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển
Chuẩn 緣修 ( 緣duyên 修tu ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)二修之一。見二修條。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 二nhị 修tu 之chi 一nhất 。 見kiến 二nhị 修tu 條điều 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển