緣起善巧 ( 緣duyên 起khởi 善thiện 巧xảo )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)十善巧之一。即十二因緣也。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 十Thập 善Thiện 巧xảo 之chi 一nhất 。 即tức 十Thập 二Nhị 因Nhân 緣Duyên 也dã 。