Chuẩn 緣熏習鏡 ( 緣duyên 熏huân 習tập 鏡kính ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)四鏡之一。見四鏡條。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 四tứ 鏡kính 之chi 一nhất 。 見kiến 四tứ 鏡kính 條điều 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển
Chuẩn 緣熏習鏡 ( 緣duyên 熏huân 習tập 鏡kính ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)四鏡之一。見四鏡條。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 四tứ 鏡kính 之chi 一nhất 。 見kiến 四tứ 鏡kính 條điều 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển