緣化 ( 緣duyên 化hóa )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)與勸化同。勸化有緣者,使行布施也。禪苑清規曰:「堂主緣化。」

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 與dữ 勸khuyến 化hóa 同đồng 。 勸khuyến 化hóa 有hữu 緣duyên 者giả , 使sử 行hành 布bố 施thí 也dã 。 禪thiền 苑uyển 清thanh 規quy 曰viết : 「 堂đường 主chủ 緣duyên 化hóa 。 」 。