緣覺乘 ( 緣Duyên 覺Giác 乘Thừa )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)觀十二因緣覺悟真空之理之教法。三乘之一。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 觀quán 十Thập 二Nhị 因Nhân 緣Duyên 。 覺giác 悟ngộ 真chân 空không 之chi 理lý 之chi 教giáo 法pháp 。 三tam 乘thừa 之chi 一nhất 。