維越 ( 維duy 越việt )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)阿惟越致Avaivartika之略。譯言不退。不退轉菩薩正道之位也,以名初地之位。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 阿a 惟duy 越việt 致trí 之chi 略lược 。 譯dịch 言ngôn 不bất 退thoái 。 不bất 退thoái 轉chuyển 菩Bồ 薩Tát 。 正Chánh 道Đạo 之chi 位vị 也dã , 以dĩ 名danh 初Sơ 地Địa 之chi 位vị 。