羊車 ( 羊dương 車xa )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (譬喻)三車之一,譬聲聞乘。見三車條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 譬thí 喻dụ ) 三tam 車xa 之chi 一nhất , 譬thí 聲Thanh 聞Văn 乘Thừa 。 見kiến 三tam 車xa 條điều 。