羊毛塵 ( 羊dương 毛mao 塵trần )
Phật Học Đại Từ Điển
NGHĨA TIẾNG HÁN
(雜語)梵語Aviraja,止於羊毛尖之小塵也。俱舍論十二曰:「積七兔毛塵為一羊毛塵量。」
NGHĨA HÁN VIỆT
( 雜tạp 語ngữ ) 梵Phạn 語ngữ 。 止chỉ 於ư 羊dương 毛mao 尖tiêm 之chi 小tiểu 塵trần 也dã 。 俱câu 舍xá 論luận 十thập 二nhị 曰viết 。 積tích 七thất 兔thố 毛mao 塵trần 為vi 一nhất 羊dương 毛mao 塵trần 量lượng 。 」 。