颺燄 ( 颺dương 燄diệm )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (譬喻)颺者浮動之義,燄者颺燄也。見颺燄條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 譬thí 喻dụ ) 颺dương 者giả 浮phù 動động 之chi 義nghĩa , 燄diệm 者giả 颺dương 燄diệm 也dã 。 見kiến 颺dương 燄diệm 條điều 。