藥乞叉 ( 藥dược 乞khất 叉xoa )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (異類)Yakṣa,又作夜乞叉,藥叉。舊稱夜叉。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 異dị 類loại ) Yak ṣ a , 又hựu 作tác 夜dạ 乞khất 叉xoa , 藥dược 叉xoa 。 舊cựu 稱xưng 夜dạ 叉xoa 。