Chuẩn 藥乞叉 ( 藥dược 乞khất 叉xoa ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (異類)Yakṣa,又作夜乞叉,藥叉。舊稱夜叉。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 異dị 類loại ) Yak ṣ a , 又hựu 作tác 夜dạ 乞khất 叉xoa , 藥dược 叉xoa 。 舊cựu 稱xưng 夜dạ 叉xoa 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển
Chuẩn 藥乞叉 ( 藥dược 乞khất 叉xoa ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (異類)Yakṣa,又作夜乞叉,藥叉。舊稱夜叉。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 異dị 類loại ) Yak ṣ a , 又hựu 作tác 夜dạ 乞khất 叉xoa , 藥dược 叉xoa 。 舊cựu 稱xưng 夜dạ 叉xoa 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển