融通念佛 ( 融dung 通thông 念niệm 佛Phật )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)日本良忍所弘通之念佛也。謂我念佛之功德,融通於一切人,一切人念佛之功德,融通於我。且念佛之功德,融通於一切行,一切行之功德,融通於念佛之一行,一切之功德,於此圓滿,而往生淨土也。見融通圓門章。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 日nhật 本bổn 良lương 忍nhẫn 所sở 弘hoằng 通thông 之chi 念niệm 佛Phật 也dã 。 謂vị 我ngã 念niệm 佛Phật 之chi 功công 德đức , 融dung 通thông 於ư 一nhất 切thiết 人nhân 一nhất 切thiết 人nhân 。 念niệm 佛Phật 之chi 功công 德đức , 融dung 通thông 於ư 我ngã 。 且thả 念niệm 佛Phật 之chi 功công 德đức , 融dung 通thông 於ư 一nhất 切thiết 行hạnh 。 一nhất 切thiết 行hành 之chi 功công 德đức , 融dung 通thông 於ư 念niệm 佛Phật 之chi 一nhất 行hành , 一nhất 切thiết 之chi 功công 德đức , 於ư 此thử 圓viên 滿mãn , 而nhi 往vãng 生sanh 淨tịnh 土độ 也dã 。 見kiến 融dung 通thông 圓viên 門môn 章chương 。